Công nghệ CPU:
Apple M1
Số nhân:
8
Số luồng:
Hãng không công bố
Tốc độ CPU:
Hãng không công bố
Tốc độ tối đa:
Hãng không công bố
RAM:
8 GB
Loại RAM:
Hãng không công bố
Tốc độ Bus RAM:
Hãng không công bố
Hỗ trợ RAM tối đa:
Không hỗ trợ nâng cấp
Ổ cứng:
256 GB SSD
Màn hình:
13.3"
Độ phân giải:
Retina (2560 x 1600)
Tần số quét:
Hãng không công bố
Công nghệ màn hình:
Tấm nền IPSLED Backlit400 nitsTrue Tone Technology
Card màn hình:
Card tích hợp - 7 nhân GPU
Công nghệ âm thanh:
3 microphonesHeadphonesLoa kép (2 kênh)
Cổng giao tiếp:
Jack tai nghe 3.5 mm2 x Thunderbolt 3 (USB-C)
Kết nối không dây:
Bluetooth 5.0Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam:
720p FaceTime Camera
Tính năng khác:
Bảo mật vân tay
Đèn bàn phím:
Đơn sắc - Màu trắng
Kích thước:
Dài 304.1 mm - Rộng 212.4 mm - Dày 4.1 mm đến 16.1 mm - 1.29 kg
Chất liệu:
Vỏ kim loại nguyên khối
Thông tin Pin:
Lên đến 18 giờ
Hệ điều hành:
macOS
Thời điểm ra mắt:
2020
Công nghệ CPU:
Apple M1
Số nhân:
8
Số luồng:
Hãng không công bố
Tốc độ CPU:
Hãng không công bố
Tốc độ tối đa:
Hãng không công bố
RAM:
8 GB
Loại RAM:
Hãng không công bố
Tốc độ Bus RAM:
Hãng không công bố
Hỗ trợ RAM tối đa:
Không hỗ trợ nâng cấp
Ổ cứng:
256 GB SSD
Màn hình:
13.3"
Độ phân giải:
Retina (2560 x 1600)
Tần số quét:
Hãng không công bố
Công nghệ màn hình:
Tấm nền IPSLED Backlit400 nitsTrue Tone Technology
Card màn hình:
Card tích hợp - 7 nhân GPU
Công nghệ âm thanh:
3 microphonesHeadphonesLoa kép (2 kênh)
Cổng giao tiếp:
Jack tai nghe 3.5 mm2 x Thunderbolt 3 (USB-C)
Kết nối không dây:
Bluetooth 5.0Wi-Fi 6 (802.11ax)
Webcam:
720p FaceTime Camera
Tính năng khác:
Bảo mật vân tay
Đèn bàn phím:
Đơn sắc - Màu trắng
Kích thước:
Dài 304.1 mm - Rộng 212.4 mm - Dày 4.1 mm đến 16.1 mm - 1.29 kg
Chất liệu:
Vỏ kim loại nguyên khối
Thông tin Pin:
Lên đến 18 giờ
Hệ điều hành:
macOS
Thời điểm ra mắt:
2020
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 khe rời Nâng cấp tối đa 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
1 slot SSD M.2 NVMe <Đã sử dụng> Nâng cấp tối đa 2TB |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300nits 45% NTSC 16:10 Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, không bàn phím số |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1xUSB Type-C™ port supporting: |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1xHDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Camera FHD (1920 x 1080) with privacy shutter |
|
Audio |
HD Audio |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 58WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng Lượng |
1.5 kg |
|
Kích thước |
313.3 (W) x 218 (D) x 16.9 (H) mm |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Cover A: kim loại |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
|
Bảo mật |
<Đang cập nhật> |
|
Bảo hành |
1 năm tiêu chuẩn |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500H Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.50GHz, 12 Cores, 16 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) |
|
Số khe cắm |
1 RAM Onboard + 1 khe RAM rời |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 PCIe NVMe |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD+ IPS 60Hz, 300nits, 45%NTSC |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, không bàn phím số, hotkey Copilot Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x MicroSD™ Card reader |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Speaker |
• Quad built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3cell 58WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng lượng |
1.55 kg |
|
Kích thước |
314.4 (W) x 221.9 (D) x 19.5/19.5 (H) mm |
|
Màu sắc |
Light Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Cover A: Aluminium |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, HDD passwords |
|
Tản nhiệt |
2 quạt tản nhiệt |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
CPU: |
AMD Ryzen 7-5700U 1.8GHz up to 4.3GHz 8MB |
|
RAM: |
8GB LPDDR4X 4266MHz Onboard |
|
Ổ cứng: |
512GB SSD M.2 PCIE Gen3x4 |
|
Card đồ họa: |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình: |
14" FHD (1920 x 1080) Acer ComfyView™ IPS LED LCD |
|
Audio: |
2W x 2 |
|
Đọc thẻ nhớ: |
None |
|
Kết nối có dây (LAN): |
Gigabit |
|
Kết nối không dây: |
Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX200 (2x2), Bluetooth 5.2 |
|
Webcam: |
720p HD audio/video recording |
|
Cổng giao tiếp: |
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (DisplayPort) hỗ trợ sạc 1 x HDMI 2.0 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack 1 x DC-in |
|
Bàn phím: |
Bàn phím thường, không có phím số, có hỗ trợ đèn nền |
|
Hệ điều hành: |
Windows 10 Home |
|
Pin: |
3 Cell 48Whr |
|
Trọng lượng: |
1.19 kg |
|
Kích thước: |
322.8 x 212.2 x 15.95 (mm) |
|
Màu sắc: |
Pure Silver (Bạc) |
|
Bảo mật: |
Cảm biến vân tay |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12450H Processor |
|
Tốc độ |
3.3GHz up to 4.4GHz, 8 nhân 12 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể thay thế>. Nâng cấp tối đa 2TB |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD IPS 60Hz, 250nits, 45%NTSC |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Có bàn phím số riêng, không led phím, có phím Copilot |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Precision Touchpad đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x MicroSD card reader |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Audio |
• Two built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3cell 58Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng Lượng |
1.79 kg |
|
Kích thước |
357.5 (W) x 229.1 (D) x 19.9 (H) mm |
|
Màu sắc |
Light Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Mặt A, B, C, D : Nhựa |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, HDD passwords |
|
Tản nhiệt |
2 quạt tản nhiệt |
|
Bản lề |
Gập mở 180 độ |
|
Bảo hành |
One-year International Travelers Warranty (ITW) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 4800MHz (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 4800MHz SO-DIMM <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD PCIe NVMe. Nâng cấp tối đa 2TB <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
16.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300 nits 45%NTSC 16:10 Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD - Wide viewing angle up to 170 degree |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Supports Bluetooth® 5.1 or above |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, có bàn phím số |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x MicroSD card up to 512 GB (SDXC compatible, exFAT compatible) |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Camera FHD Camera MISC 2M FHD Camera_CTE |
|
Audio |
Two built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 58WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
65W PD Type-C Adapter |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng Lượng |
1.7 kg |
|
Kích thước |
357.6 (W) x 247 (D) x 18.9 (H) mm |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Cover A, B, C, D: ABS Plastic |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, SDD passwords |
|
Tản nhiệt |
Một quạt tản nhiệt |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc (H) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 125U Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.3GHz, 12 nhân 14 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 khe Nâng cấp tối đa 32GB (cắm sẵn 16GB) |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
Có (Nâng cấp tối đa 2TB) |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Không có |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
|
Màn hình |
14" FHD+ IPS SlimBezel (16:10), 60Hz, 300 nits, 45% NTSC, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN: |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Bàn Phím Laptop |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A • DC-in USB Standard A Three USB Standard-A port, supporting: • Three port for USB 3.2 Gen 1 |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD card reader |
|
Tai nghe |
1 x Headphone/speaker jack |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Tản nhiệt |
|
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 58WHr |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
|
Cân nặng |
1.27 kg |
|
Kích thước |
314.4 (W) x 221.9 (D) x 17.5/17.5 (H) mm |
|
Chất liệu vỏ |
Cover A : Aluminum |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, HDD passwords, Kensington lock |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Bảo hành |
Bảo hành nhanh VIP 3S1 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Aspire Lite AL16-51P-55N7 |
|
Part Number |
NX.KX0SV.001 |
|
Mầu sắc, chat liệu |
Xám (Steel Gray); vỏ nhựa |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1255U (3.5GHz upto 4.7Ghz/12MB cache) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 4800Mhz (1* 16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32GB |
|
VGA |
Intel® HD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối 1TB SSD) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
bàn phím số, BIOS user, supervisor, HDD passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
16.0 inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200), Acer ComfyView™ , 300nits |
|
Webcam |
HD |
|
Audio |
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit LAN |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless-AC 9461/9462, 802.11a/b/g/n/ac wireless LAN, 1x1 MU-MIMO technology, Bluetooth® 5.0 |
|
Cổng giao tiếp |
USB Type-C USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A Three USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 microSD card up to 512 GB (SDXC compatible, exFAT compatible) HDMI® 1.4 port with HDCP support 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
3cell – 58Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
357.6 (W) x 247 (D) x 18.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1305U Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.50GHz, 5 Cores, 6 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
10 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
8GB DDR5 Up to 4800MHz (1x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD+ IPS 60Hz, 300nits, 45%NTSC, 16:10 |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, không bàn phím số, hotkey Copilot Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x MicroSD™ Card reader |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Speaker |
• Two built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
58WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
Đi kèm 65W Type C adapter |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng Lượng |
1.46 kg |
|
Kích thước |
313.3 (W) x 219.5 (D) x 18.9/18.9 (H) mm |
|
Màu sắc |
Light Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Cover A, B, C, D : Plastic |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, HDD passwords |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
2.1GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 12 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 5200MHz slots <Đã sử dụng 2> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng> (Rút ra thay thế được) |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD IPS, 60Hz, 300nits, 45%NTSC, Anti-glare |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Có bàn phím số riêng, không có led phím |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Công nghệ âm thanh |
• Acer PurifiedVoice technology with AI noise reduction in dual builtin microphones. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and predefined personal and conference call modes. |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3cell 58Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
Đi kèm Adapter 65W Type C |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Kích thước |
362.9 (W) x 237.5 (D) x 14.6/19.95 (H) mm |
|
Trọng lượng |
1.8 kg |
|
Chất liệu |
Cover A, B, C, D : Plastic |
|
Màu sắc |
Pure Silver (Bạc) |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, HDD passwords |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 5700U Processor |
|
Tốc độ |
1.8GHz up to 4.3GHz, 8 nhân 16 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
Total Cache L2 : 4MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 khe rời, nâng cấp tối đa 32GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD PCIe NVMe. Nâng cấp tối đa 2TB <Đã sử dụng 1. Thay thế được> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD IPS 60Hz, 250nits, 45%NTSC, Anti-glare |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Có bàn phím số, không led phím, hotkey Copilot Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x MicroSD card reader |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Audio |
• Two built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3cell 58Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin laptop |
|
|
Đi kèm Adapter 65W PD Type C |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
358.6 (W) x 232.7 (D) x 18.95 (H) mm |
|
Màu sắc |
Light Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Cover A, B, C, D: Nhựa |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
|
Bảo hành |
One-year International Travelers Warranty (ITW) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift 14 AI |
|
Part Number |
NX.J2KSV.002 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Xanh (Steam Blue) Cover C: nhôm |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 processor 226V (3.5Ghz upto 4.5Ghz); Hiệu suất AI NPU (TOPs) : 40 |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16 GB LPDDR5X 8533 MT/s onboard |
|
Số khe cắm |
No |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
Intel® Arc™ Graphics 130V |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe NVMe SSD (1 khe L nâng cấp tối đa 2TB SSD PCIe NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
Led Keyboard; Finger Print |
|
Màn hình |
14 inch 3K OLED SlimBezel Adobe&DCI-P3 100%, 550nits |
|
Webcam |
QHD |
|
Audio |
•DTS® Audio, featuring optimized bass response and micro-speaker distortion prevention |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
"• Killer™ Wi-Fi 7 Wireless LAN • 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be • Band: 2.4 GHz, 5 GHz, and 6 GHz • 2x2 MIMO technology" |
|
Cổng giao tiếp |
"USB Type-C Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging HDMI® 2.1 port with HDCP support Headphone/speaker jack" |
|
Pin |
3 Cell - 65Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
312.4 (W) x 221.2 (D) x 9.7/15.95 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.26kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 155U Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.80GHz, 12 nhân 14 luồng P-Cores: 2 Cores, 4.80GHz Turbo E-Cores: 8 Cores, 3.80GHz Turbo LPE-Cores: 2 Cores, 2.10GHz Turbo |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 khe rời |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
Nâng cấp tối đa 2TB |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD+ IPS 60Hz 300 nits, 45% NTSC, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD 16:10 |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics Graphics Special Technology# |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN: |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD card reader |
|
Tai nghe |
1 x Headphone/speaker jack |
|
Audio |
• Two built-in stereo speakers |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 58WHr |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm 65W Type C adapter |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
|
Cân nặng |
1.27 kg |
|
Kích thước |
314.4 (W) x 221.9 (D) x 17.5/17.5 (H) mm |
|
Chất liệu vỏ |
Cover A : Aluminum |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, HDD passwords, Kensington lock |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
|
Bảo hành |
Bảo hành nhanh VIP 3S1 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Aspire 5 A515-58M-79R7 |
|
Part Number |
NX.KQ8SV.007 |
|
Mầu sắc |
Xám (Steel Gray) |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13620H (upto 4.9 GHz) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16GB LPDDR5 Up to 4800Mhz |
|
Số khe cắm |
1 khe onboard |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel® UHD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, Công nghệ |
Acer Bio-Protection fingerprint solution, featuring computer protection and Windows Hello Certification Security Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
15.6" FHD IPS SlimBezel, FHD(1920 x 1080), Acer ComfyView, 60 Hz |
|
Webcam |
1080p HD |
|
Audio |
• Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in dual builtin microphones. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and predefined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Two built-in stereo speakers |
|
Giao tiếp mạng |
LAN |
|
Giao tiếp không dây |
• Wi-Fi 6E Wireless LAN • Support Bluetooth 5.1 or above |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 65 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
|
Pin |
50 Wh 3-cell Li-ion battery |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
362.9 (W) x 237.5 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-N305 Processor |
|
Tốc độ |
1.80GHz up to 3.80GHz, 8 nhân 8 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
8GB LPDDR5 5200MHz Onboard |
|
Số khe cắm |
1 x LPDDR5 5200MHz Onboard <Đã sử dụng> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0Inch FHD IPS 60Hz Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WIFI 6 |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.0 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-C™ port, supporting: |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Không có |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Kích thước |
328.3 (W) x 217.15 (D) x 18 (H) mm |
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Chất liệu |
Cover A: kim loại |
|
Màu sắc |
Iris Blue (Xanh) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1305U Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.50GHz, 5 Cores, 6 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 1280K, L3: 10MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
8GB LPDDR5 4800MHz onboard |
|
Số khe cắm |
1 x LPDDR5 4800MHz Onboard <Đã sử dụng> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD PCIe NVMe <Đã sử dụng> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS 60Hz Acer ComfyView™ |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
• 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth® |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, có bàn phím số |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 xUSB Standard-A ports, supporting: |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x Headphone/speaker jack |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
362.9 (W) x 237.5 (D) x 17.99 (H) mm |
|
Màu sắc |
Steel Gray (Xám) |
|
Chất liệu |
Cover A: nhựa cứng Polycarbonate |
|
Tính năng khác |
|
|
Bảo mật |
Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift Go SFG14-41-R19Z |
|
Part Number |
NX.KG3SV.001 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Bạc (Pure Silver) Cover C: nhôm |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 7530U |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16 GB LPDDR4X onboard |
|
Số khe cắm |
No |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
AMD Radeon Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD PCIe Gen 4 NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
Led Keyboard; Finger Print |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS 300 nits, 100% sRGB, Acer ComfyView |
|
Webcam |
FHD |
|
Audio |
•DTS® Audio, featuring optimized bass response and micro-speaker distortion prevention |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless Wi-Fi 6E AX211 2x2 MU-MIMO technology, Bluetooth® 5.1 |
|
Cổng giao tiếp |
2 x USB Type-C™ ports supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
|
Pin |
3 Cell - 50Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
321.71 (W) x 211.72 (D) x 15.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.2kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift Go AI SFG14-73-57FZ |
|
Part Number |
NX.KSGSV.001 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Bạc (Pure Silver) Hinge Cover/Inner: Plastic Touchpad: OBR PET |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (up to 4.5Ghz/18MB cache) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16 GB LPDDR5X |
|
Số khe cắm |
No |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
Intel® ARC™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD PCIe NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
Micro SD |
|
Bảo mật, công nghệ |
Led Keyboard; Finger Print |
|
Màn hình |
14 inch (16:10) 2.8K (2880x1800) OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100%, 400nits |
|
Webcam |
1440p QHD Camera |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio • Acer Purified.Voice • Support Advanced Privacy Mode with 3rd Mic Integrated • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony Technology |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
Killer Wi-Fi 7, 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be, 2x2 MIMO technology; Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging Headphone/speaker jack HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Pin |
4 Cell - 64Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
312.9 (W) x 217.9 (D) x 14.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.32kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Aspire 7 A715-76-728X– model giải trí, gaming |
|
Part Number |
NH.QGESV.008 |
|
Mầu sắc |
Đen (Charcoal Black) |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-12650H |
|
Chipset |
|
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR4 3200Mhz (8GB * 2) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
Đèn bàn phím; Bảo mật vân tay; 2 quạt Tản nhiệt ; |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD IPS (1920 x 1080) Slim Benzel; ComfyView IPS LED |
|
Webcam |
HD |
|
Audio |
|
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless Wi-Fi 6E AX211, 2x2 MU-MIMO, Support Bluetooth® 5.1 |
|
Cổng giao tiếp |
1xUSB Type-C™ port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W 3xUSB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging • Two ports for USB 3.2 Gen 1 1xHDMI® 2.0 port with HDCP support 1xDC-in jack for AC adapter 1xEthernet (RJ-45) port 1x3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
50Wh Li-ion battery |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
362.3 (W) x 237.4 (D) x 19.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
2.1kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift Go AI SFG14-73-75YM |
|
Part Number |
NX.KSGSV.002 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Bạc (Pure Silver) Hinge Cover/Inner: Plastic Touchpad: OBR PET |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7-155H(up to 4.8Ghz/24MB cache) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16 GB LPDDR5X |
|
Số khe cắm |
No |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
Intel® ARC™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD PCIe NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
Micro SD |
|
Bảo mật, công nghệ |
Led Keyboard; Finger Print |
|
Màn hình |
14 inch (16:10) 2.8K (2880x1800) OLED SlimBezel Adobe & DCI-P3 100%, 400nits |
|
Webcam |
1440p QHD Camera |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio • Acer Purified.Voice • Support Advanced Privacy Mode with 3rd Mic Integrated • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony Technology |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
Killer Wi-Fi 7, 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be, 2x2 MIMO technology; Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging Headphone/speaker jack HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Pin |
4 Cell - 64Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
312.9 (W) x 217.9 (D) x 14.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.32kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 228V Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.5GHz, 8 Cores, 8 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
8 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
1 khe RAM Onboard, không nâng cấp được |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe Gen 4 |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD NVMe PCIe Gen 4 <Đã sử dụng 1. Có thể thay thế> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch 2.8K, OLED, 120Hz, 100% DCI-P3, VESA DisplayHDR True Black 600, Touch |
|
Độ phân giải |
2.8K (2880x1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ 130V |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền đơn sắc trắng, không phím số riêng |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio, featuring optimized Bass, Loudness, Speaker Protection with up to 6 custom content modes via smart amplifier |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3cell 65Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng lượng |
0.99 kg |
|
Kích thước |
313.7 (W) x 229.3 (D) x 9.3/16.65 (H) mm |
|
Màu sắc |
Pearl White (Trắng) |
|
Chất liệu |
Cover A, C, D: Metal |
|
Bản lề |
180o |
|
Bảo mật |
Finger Print |
|
Bảo hành |
2 năm 3S1 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 processor 155H ( 16 nhân, 16 luồng) |
|
Tốc độ |
up to 4.8GHz, 16 nhân 16 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
24 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1*16GB DDR5 5600MHz (2 khe) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR5 5600MHz slots <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng> (Nâng cấp tối đa 2TB) |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14. inch FHD+ IPS, 60Hz, 300nits, 100%sRGB, Anti-glare |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® ARC™ Graphics eligible |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Hotkey: Copilot Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C 2x USB Type-C™ port supporting: • 1x Power delivery • 1x Full function USB-C (USB 3.2 Gen 2, DisplayPort, Power delivery USB Standard A 2x USD 3.2 Gen 1 Type A port |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
microSD card up to 512 GB (SDXC compatible, exFAT compatible) |
|
Tai nghe |
3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Công nghệ âm thanh |
• Two built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
55 Wh 3-cell Li-ion battery |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
|
Đi kèm Adapter 65W Type C |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Kích thước |
313.6 (W) x 227.3 (D) x 17.5 (H) mm |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
|
Chất liệu |
Cover A, D: Metal |
|
Màu sắc |
Pure Silver (Bạc) |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 processor 125H ( 14 nhân, 16 luồng) |
|
Tốc độ |
2.0GHz up to 4.5GHz, 14 nhân 16 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
18 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1*16GB DDR5 5600MHz (2 khe) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR5 5600MHz slots <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng> (Nâng cấp tối đa 2TB) |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14. inch FHD+ IPS, 60Hz, 300nits, 100%sRGB, Anti-glare |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® ARC™ Graphics eligible |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Hotkey: Copilot Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C 2x USB Type-C™ port supporting: • 1x Power delivery • 1x Full function USB-C (USB 3.2 Gen 2, DisplayPort, Power delivery USB Standard A 2x USD 3.2 Gen 1 Type A port |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
microSD card up to 512 GB (SDXC compatible, exFAT compatible) |
|
Tai nghe |
3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Công nghệ âm thanh |
• Two built-in stereo speakers |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
55 Wh 3-cell Li-ion battery |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
|
Đi kèm Adapter 65W Type C |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Kích thước |
313.6 (W) x 227.3 (D) x 17.5 (H) mm |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
|
Chất liệu |
Cover A, D: Metal |
|
Màu sắc |
Xám |
|
Tản nhiệt |
1 quạt tản nhiệt |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift Go AI Gen 2 SFG14-73-71ZX |
|
Part Number |
NX.KSLSV.002 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Bạc (Pure Silver) Hinge Cover/Inner: Plastic Touchpad: OBR PET |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 (3.8Ghz up to 4.8Ghz/24MB cache) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16 GB LPDDR5X |
|
Số khe cắm |
No |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
Intel® ARC™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB SSD PCIe NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
Micro SD |
|
Bảo mật, công nghệ |
Led Keyboard; Finger Print |
|
Màn hình |
14.0 inch 2.8K IPS sRGB100% 400nits Acer ComfyView™ LED backlit TFT LCD |
|
Webcam |
1440p QHD Camera |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio • Acer Purified.Voice • Support Advanced Privacy Mode with 3rd Mic Integrated • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony Technology |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
Killer Wi-Fi 7, 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be, 2x2 MIMO technology; Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging Headphone/speaker jack HDMI® 2.1 port with HDCP suppor" |
|
Pin |
3 Cell - 50Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
312.9 (W) x 217.9 (D) x /14.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.32kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Aspire 5 A515-58M-56YX |
|
Part Number |
NX.KQ8SV.005 |
|
Mầu sắc |
Xám (Steel Gray) |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H (upto 4.6 GHz) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16GB LPDDR5 Up to 4800Mhz |
|
Số khe cắm |
1 khe onboard |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel® UHD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, Công nghệ |
Acer Bio-Protection fingerprint solution, featuring computer protection and Windows Hello Certification Security Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD IPS SlimBezel, FHD(1920 x 1080), Acer ComfyView, 60 Hz |
|
Webcam |
Video conferencing UFC with • T-Type USB FHD camera • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • Blue Glass lens • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm |
|
Audio |
• Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in dual builtin microphones. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and predefined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Two built-in stereo speakers |
|
Giao tiếp mạng |
LAN |
|
Giao tiếp không dây |
• Wi-Fi 6E Wireless LAN • Support Bluetooth 5.1 or above |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 65 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
|
Pin |
50 Wh 3-cell Li-ion battery |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
362.9 (W) x 237.5 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Aspire Lite AL15-51M-55NB |
|
Part Number |
NX.KRSSV.001 |
|
Mầu sắc, chat liệu |
Bạc (Pure Silver); |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1155G7 |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 (1* 8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối 1TB SSD) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
bàn phím số, Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution, BIOS user, supervisor, HDD passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
15.6 inch Full HD 1920 x 1080, Acer ComfyView™ |
|
Webcam |
HD |
|
Audio |
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit LAN |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless-AC 9461/9462, 802.11a/b/g/n/ac wireless LAN, 1x1 MU-MIMO technology, Bluetooth® 5.0 |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB Type-C™ port supporting: |
|
Pin |
36Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
360.4 (W) x 239.3 (D) x 19.7 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
Up to 4.60GHz, 8 Cores, 12 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 2MB, L3: 12MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR4 3200MHz So-dimm Slots <Đã sử dụng 2> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe Gen4 16Gb/s |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Khả năng nâng cấp |
2 x SSD PCIe NVMe Gen4 <Đã sử dụng 1> (Rút ra thay thế được) |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS 144Hz 250nits 45%NTSC Acer ComfyView™ SlimBezel |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® RTX™ 2050 4GB GDDR6 + Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
• Wi-Fi 6E Wireless LAN |
|
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) port |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Có đèn bàn phím (Led trắng), có bàn phím số riêng |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-C™ port supporting: |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Camera |
Video conferencing UFC with • T-Type USB FHD camera • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • Blue Glass lens • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm 90W |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Trọng Lượng |
1.78 kg |
|
Kích thước |
361 (W) x 237 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Màu sắc |
Steel Gray (Xám) |
|
Chất liệu |
Cover A: nhựa cứng Polycarbonate Cover B: nhựa cứng Polycarbonate Cover C: nhựa cứng Polycarbonate Cover D: nhựa cứng Polycarbonate |
|
Tính năng khác |
|
|
Bảo mật |
Finger Print |
|
Bảo hành |
Bảo hành nhanh VIP 3S1 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Aspire Lite AL16-51P-596H |
|
Part Number |
NX.KWZSV.002 |
|
Mầu sắc, chat liệu |
Xám (Steel Gray); |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U (3.3GHz upto 4.4Ghz/12MB cache) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 (1* 8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32GB |
|
VGA |
Intel® HD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối 1TB SSD) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
bàn phím số, BIOS user, supervisor, HDD passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
16.0 inch (16:10) WUXGA (1920 x 1200), Acer ComfyView™ , 300nits |
|
Webcam |
HD |
|
Audio |
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit LAN |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless-AC 9461/9462, 802.11a/b/g/n/ac wireless LAN, 1x1 MU-MIMO technology, Bluetooth® 5.0 |
|
Cổng giao tiếp |
USB Type-C USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A Three USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 microSD card up to 512 GB (SDXC compatible, exFAT compatible) HDMI® 1.4 port with HDCP support 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
3cell – 58Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
357.6 (W) x 247 (D) x 18.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Aspire Lite AL16-51P-55N7 |
|
Part Number |
NX.KX0SV.001 |
|
Mầu sắc, chat liệu |
Xám (Steel Gray); |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U (3.3GHz upto 4.4Ghz/12MB cache) |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 (1* 8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32GB |
|
VGA |
Intel® HD Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối 1TB SSD) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
bàn phím số, BIOS user, supervisor, HDD passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
16.0 inch (16:10) WUXGA (1920 x 1200), Acer ComfyView™ , 300nits |
|
Webcam |
HD |
|
Audio |
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit LAN |
|
Giao tiếp không dây |
Intel® Wireless-AC 9461/9462, 802.11a/b/g/n/ac wireless LAN, 1x1 MU-MIMO technology, Bluetooth® 5.0 |
|
Cổng giao tiếp |
USB Type-C USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A Three USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 microSD card up to 512 GB (SDXC compatible, exFAT compatible) HDMI® 1.4 port with HDCP support 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
3cell – 58Wh |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
357.6 (W) x 247 (D) x 18.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Aspire 3 A315-44P-R9W8 |
|
Part Number |
NX.KSJSV.002 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Pure Silver, Cover A, B, C, D: nhựa |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 5700U 1.8 GHz upto 4.3 GHz |
|
Chipset |
AMD |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 |
|
Số khe cắm |
2 khe rời |
|
Dung lượng tối đa |
Nâng cấp tối đa 32GB |
|
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật |
Kensington lock |
|
Màn hình |
15.6" FHD IPS SlimBezel, 60Hz, 45% NTSC, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
|
Webcam |
UFC with • T-Type HD camera • Compatible with Windows only • 1280 x 720 resolution • 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction • Blue Glass lens • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm |
|
Audio |
• Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in dual builtin microphones. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and predefined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Two built-in stereo speakers |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit LAN |
|
Giao tiếp không dây |
• 802.11a/b/g/n+ax wireless LAN • Dual Band (2.4 GHz and 5 GHz) • Supports MU-MIMO RX technology • Supports Bluetooth® 5.1 or above • Wi-Fi M.2 (NGFF) 2230 PCI-E Interface |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 65 W 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x DC-in jack for AC adapter |
|
Pin |
50 Wh 3-cell Li-ion battery |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
362.9 (W) x 241.26 (D) x 19.9 (H) mm
|
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Aspire 3 A315-44P-R5QG |
|
Part Number |
NX.KSJSV.001 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Pure Silver, Cover A, B, C, D: nhựa |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 5700U 1.8 GHz upto 4.3 GHz |
|
Chipset |
AMD |
|
Bộ nhớ trong |
2*8GB DDR4 |
|
Số khe cắm |
2 khe rời |
|
Dung lượng tối đa |
Nâng cấp tối đa 32GB |
|
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật |
Kensington lock |
|
Màn hình |
15.6" FHD IPS SlimBezel, 60Hz, 45% NTSC, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
|
Webcam |
UFC with • T-Type HD camera • Compatible with Windows only • 1280 x 720 resolution • 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction • Blue Glass lens • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm |
|
Audio |
• Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in single digital microphone. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, and pre-defined personal and conference call modes. • Two built-in stereo speakers
|
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
• 802.11a/b/g/n+ax wireless LAN • Dual Band (2.4 GHz and 5 GHz) • Supports MU-MIMO RX technology • Supports Bluetooth® 5.1 or above • Wi-Fi M.2 (NGFF) 2230 PCI-E Interface |
|
Cổng giao tiếp |
1 x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 65 W 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x Ethernet (RJ-45) port 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x DC-in jack for AC adapter 1 x HDMI® port with HDCP support |
|
Pin |
50 Wh 3-cell Li-ion battery |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
362.9 (W) x 241.26 (D) x 19.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Bộ xử lý | Intel® Core™ i3-1215U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache) |
| Màn hình | 14inch WUXGA (1920x1200), 60Hz, 45% NTSC, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
| Bộ nhớ trong | 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (Còn 1 khe trống, nâng cấp tối đa 16GB) |
| Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
| Card đồ hoạ | Intel® UHD Graphics |
| Webcam | Camera FHD Camera MISC 2M FHD Camera_CTE |
| Giao tiếp mạng |
802.11a/b/g/n/acR2+ax wireless LAN • Dual Band (2.4 GHz and 5 GHz) |
| Cổng giao tiếp |
1 x Full-functioned Type-C, USB 3.2 Gen 2 up to 10 Gbps, DisplayPort over USB-C, power delivery 3 x USB 3.1 Gen 1 Type-A 1 x HDMI 1.4 with HDCP support 1x Audio jack 1 x DC-in 1 x K-lock |
| Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
| Pin | 3Cell 58WHrs |
| Trọng lượng |
1.50 kg |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home SL bản quyền |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift X AI SFX14-72G-79UW |
|
Part Number |
NX.KTUSV.001 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Steel Gray, Cover A/C/D: Aluminum Cover B: Plastic |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 processor 155H, 1.4GHz upto 4.8GHz, 24MB Intel® Smart Cache |
|
Chipset |
Intel® Core™ Ultra |
|
Bộ nhớ trong |
32GB LPDDR5X (1*32GB) |
|
Số khe cắm |
1 RAM Onboard |
|
Dung lượng tối đa |
Không nâng cấp |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8 GB of dedicated GDDR6 VRAM |
|
Ổ cứng |
1TB NVMe PCIe Gen 4 SSD |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
microSD™ Card reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
Power keycap fingerprint reader with on-chip matching design Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
14.5" (16:10) OLED, 2.8K (2880x1800), 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, OLED Panel 16:10 aspect ratio, color gamut DCI-P3 100%, certified by True Black HDR 500(@HDR 500, brightness reach 500 nits) Wide viewing angle up to 170 degrees Mercury free, environment friendly |
|
Webcam |
Video conferencing UFC with • Narrow USB FHD camera with blue glass • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 86 x 3.2 x 2.55 mm |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio, featuring optimized Bass, Loudness, Speaker Protection with up to 6 custom content modes via smart amplifier • Supported in Windows Spatial Sound for PC Gaming with DTS Sound Unbound license integrated • Immersive audio rendering over headphones and internal speakers • High SNR DAC with 2.1 Vrms out capability and can driver high impedance headphone (up to 600 ohm) • Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in 3 mics array built-in microphones to support Advanced Privacy Mode. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and pre-defined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony Technology for lower distortion, wider frequency range, headphone-like audio and powerful sound
|
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
WLAN networking • Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz and 6 GHz • 2x2 MU-MIMO technology • Support CNVi interface WPAN Supports Bluetooth® 5.3 or above Supports Bluetooth LE Audio (LC3) |
|
Cổng giao tiếp |
USB Type-C Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port, supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W
USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging HDMI® 2.1 port with HDCP support microSD™ Card reader 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
|
|
Pin |
76 Whr Li-ion battery 4-cell Adapter: 100W Type-C adapter |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
322.79 (W) x 228.12 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.5 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
| Kiến trúc hệ điều hành | 64-bit |
| Nhà sản xuất | Intel |
| Dòng CPU | Core™ i5 |
| Số hiệu CPU |
Intel® Core™ i5-1235U, 10 nhân 12 luồng
|
| Tốc độ xung nhịp |
1.3 GHz - 4.4 GHz
|
| Bộ nhớ trang bị sẵn | 16GB |
| Bộ nhớ tối đa | 64GB |
| Loại RAM | DDR5 |
| Tổng số khe cắm | 2 |
| Dung lượng ổ cứng SSD có sẵn |
512GB PCIe NVMe SSD
|
| Dung lượng ổ cứng SSD tối đa | 2TB |
| Kích thước màn hình | 14' |
| Tấm nền màn hình | IPS 300 nits |
| Công nghệ màn hình |
Acer ComfyView™ LED backlit TFT LCD
|
| Độ phân giải màn hình |
WUXGA (1920 x 1200)
|
| Nhà sản xuất Card đồ họa | Intel |
| Dòng Card đồ họa |
Đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics
|
| Công nghệ HD Audio | Có |
| Loa | Có |
| Kết nối mạng không dây | Có |
| Công nghệ mạng không dây | Wi-Fi 6 |
| Bảo mật vân tay | Không |
| Webcam | Có |
| Độ phân giải Webcam | 1920x1080 |
| HDMI | Có |
| Số khe cắm USB 3.2 Gen 1 | 3 |
| Số khe cắm USB 3.2 Type-C : | 1 |
| Tổng số khe cắm USB | 4 |
| Số khe cắm HDMI | 1 - HDMI 1,4 |
| Đèn nền bàn phím | KKhông |
| Tản nhiệt | 1 quạt tản nhiệt |
| Loại pin |
58Wh 3-cell Li-ion battery
|
| Chiều Dọc | 2218mm |
| Chiều Ngang | 313,3mm |
| Chiều Dày | 116,9mm |
| Trọng lượng | 1,5kg |
| Màu | Bạc |
| Chất liệu | Nhôm |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift X AI SFX14-72G-708X |
|
Part Number |
NX.KR8SV.003 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Steel Gray, Cover A/C/D: Aluminum Cover B: Plastic |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 processor 155H, 1.4GHz upto 4.8GHz, 24MB Intel® Smart Cache |
|
Chipset |
Intel® Core™ Ultra |
|
Bộ nhớ trong |
32GB LPDDR5X (1*32GB) |
|
Số khe cắm |
1 RAM Onboard |
|
Dung lượng tối đa |
Không nâng cấp |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8 GB of dedicated GDDR6 VRAM |
|
Ổ cứng |
1TB NVMe PCIe Gen 4 SSD |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
microSD™ Card reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
Power keycap fingerprint reader with on-chip matching design Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
14.5" (16:10) OLED, 2.8K (2880x1800), 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, OLED Panel 16:10 aspect ratio, color gamut DCI-P3 100%, certified by True Black HDR 500(@HDR 500, brightness reach 500 nits),Wide viewing angle up to 170 degrees, Mercury free, environment friendly |
|
Webcam |
Video conferencing UFC with • Narrow USB FHD camera with blue glass • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 86 x 3.2 x 2.55 mm |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio, featuring optimized Bass, Loudness, Speaker Protection with up to 6 custom content modes via smart amplifier • Supported in Windows Spatial Sound for PC Gaming with DTS Sound Unbound license integrated • Immersive audio rendering over headphones and internal speakers • High SNR DAC with 2.1 Vrms out capability and can driver high impedance headphone (up to 600 ohm) • Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in 3 mics array built-in microphones to support Advanced Privacy Mode. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and pre-defined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony Technology for lower distortion, wider frequency range, headphone-like audio and powerful sound |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
WLAN networking • Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz and 6 GHz • 2x2 MU-MIMO technology • Support CNVi interface WPAN Supports Bluetooth® 5.3 or above Supports Bluetooth LE Audio (LC3) |
|
Cổng giao tiếp |
USB Type-C Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port, supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W
USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging HDMI® 2.1 port with HDCP support microSD™ Card reader 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
76 Whr Li-ion battery 4-cell Adapter: 100W Type-C adapter |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
322.79 (W) x 228.12 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.5 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift X SFX14-71G-78SY |
|
Part Number |
NX.KEVSV.006 |
|
Mầu sắc |
Xám (Steel Gray) |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H upto 5.00 GHz |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
32GBGB LPDDR5 upto 4800Mhz |
|
Số khe cắm |
1 RAM onboard |
|
Dung lượng tối đa |
32GB RAM có sẵn, không nâng cấp được |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ Graphics 4050 with 6GB of dedicated GDDR6 VRAM |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe NVMe SED SSD, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 (đã cắm sẵn 1T SSD PCIe NVMe, nâng cấp tối đa 1T PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, Công nghệ |
Power keycap supports fingerprint reader with on-host matching design Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution Kensington lock |
|
Màn hình |
14.5 inch 2.8K OLED DCI-P3 100% 120Hz, WQXGA+ (2880x1800) , OLED |
|
Webcam |
1080p HD |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio, featuring optimized Bass, Loudness, Speaker Protection with up to 6 custom content modes by smart amplifier • Supported in Windows Spatial Sound for PC Gaming with DTS license integrated • Immersive audio rendering over headphones and internal speakers • Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in dual builtin microphones. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and predefined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony technology for lower distortion, wider frequency range, headphone-like audio and powerful sound |
|
Giao tiếp mạng |
LAN |
|
Giao tiếp không dây |
WLAN • Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz and 6 GHz • 2x2 MU-MIMO technology • Support Bluetooth® 5.1 or above • Support CNVi interface |
|
Cổng giao tiếp |
2 x USB Type-C™ ports supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W
2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x microSD™ Card reader 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
76Wh Li-ion battery |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
322.79 (W) x 228.12 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.5kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cáp + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Acer |
|
Chủng loại |
Acer Swift X AI SFX14-72G-77F9 |
|
Part Number |
NX.KR7SV.004 |
|
Mầu sắc, chất liệu |
Steel Gray, Cover A/C/D: Aluminum Cover B: Plastic |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 processor 155H, 1.4GHz upto 4.8GHz, 24MB Intel® Smart Cache |
|
Chipset |
Intel® Core™ Ultra |
|
Bộ nhớ trong |
32GB LPDDR5X (1*32GB) |
|
Số khe cắm |
1 RAM Onboard |
|
Dung lượng tối đa |
Không nâng cấp |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 with 6 GB of dedicated GDDR6 VRAM |
|
Ổ cứng |
1TB NVMe PCIe Gen 4 SSD |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
microSD™ Card reader |
|
Bảo mật, công nghệ |
Power keycap fingerprint reader with on-chip matching design Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords, Kensington lock slot |
|
Màn hình |
14.5" (16:10) OLED, 2.8K (2880x1800), 400nits, 100% DCI-P3, 120Hz, Tấm nền OLEDDisplayHDR™TrueBlack 500 certified TÜV Rheinland Eyesafe® Certified 2.0 1,000,000:1 contrast ratio |
|
Webcam |
Video conferencing UFC with • Narrow USB FHD camera with blue glass • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 86 x 3.2 x 2.55 mm |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio, featuring optimized Bass, Loudness, Speaker Protection with up to 6 custom content modes via smart amplifier • Supported in Windows Spatial Sound for PC Gaming with DTS Sound Unbound license integrated • Immersive audio rendering over headphones and internal speakers • High SNR DAC with 2.1 Vrms out capability and can driver high impedance headphone (up to 600 ohm) • Acer Purified.Voice technology with AI noise reduction in 3 mics array built-in microphones to support Advanced Privacy Mode. Features include far-field pickup, dynamic noise reduction through neural network, adaptive beam forming, and pre-defined personal and conference call modes. • Compatible with Cortana with Voice • Acer TrueHarmony Technology for lower distortion, wider frequency range, headphone-like audio and powerful sound
|
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
WLAN networking • Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN • Band: 2.4 GHz, 5 GHz and 6 GHz • 2x2 MU-MIMO technology • Support CNVi interface WPAN Supports Bluetooth® 5.3 or above Supports Bluetooth LE Audio (LC3) |
|
Cổng giao tiếp |
USB Type-C Two USB Type-C™ ports USB Type-C™ port, supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • Thunderbolt™ 4 • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 100 W
USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging HDMI® 2.1 port with HDCP support microSD™ Card reader 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Pin |
76 Whr Li-ion battery 4-cell Adapter: 100W Type-C adapter |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
322.79 (W) x 228.12 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Cân nặng |
1.5 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language |
|
Phụ kiện đi kèm |
Cable + Sạc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.60Ghz, 10 cores, 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (8GB on board + 8GB SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR4 on board |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, LED Backlit, tỷ lệ 16:9, 45% NTSC, 60Hz, 250nits, Anti-glare, Screen-to-body ratio 84%, TÜV Rheinland-certified |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E (802.11ax) (Dual band) 1*1 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Precision touchpad |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera với với nắp che vật lí |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 42WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
35.97 x 23.25 x 1.79 cm ~ 1.79 cm |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Thông tin khác |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Chủng loại |
|
|
Part Number |
A1405VA-KM095W |
|
Mầu sắc |
|
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads) |
|
Chipset |
N/A |
|
Bộ nhớ trong |
DDR4 16GB |
|
Expansion Slot(includes used) |
1x DDR4 SO-DIMM slot |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
N/A |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
|
Ổ quang |
|
|
Card Reader |
|
|
Bảo mật, Công nghệ |
McAfee® LiveSafe™ 30 days free trial |
|
Màn hình |
14.0-inch , 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio ,90Hz refresh rate |
|
Webcam |
720p HD camera ; With privacy shutter |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth® 5 |
|
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 Type-A |
|
Pin |
50WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Cân nặng
|
1.60 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
|
Phụ kiện đi kèm |
N/A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1315U Processor |
|
Tốc độ |
10 cores (2P + 4E), 8 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
10MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
8GB DDR4-3200 onboard |
|
Số khe cắm |
1 x DDR4 on board slot <Đã sử dụng> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 (Đã sử dụng) |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD, 16:9, IPS, 60Hz, 45% NTSC |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 1x DC-in |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 42WHrs |
|
AC Adapter |
ø4.5, 45W AC Adapter, Output: 19V DC, 2.37A, 45W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Kích thước |
32.49 x 21.39 x 1.79 ~ 1.79 cm |
|
Màu sắc |
Cool Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
-- |
|
Tính năng |
FingerPrint |
|
Audio |
Hệ thống âm thanh SonicMaster |
|
Security |
Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Thông tin khác |
Độ bền đạt tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810H |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ Al 7 350 Processor |
|
Tốc độ |
2.00GHz up to 5.00GHz, 8 cores, 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L3 Cache: 16MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 onboard |
|
Số khe cắm |
1 x onboard slot <Đã sử dụng> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khe cắm ổ cứng |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 <Đã sử dụng> |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Đèn nền LED, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, Screen-to-body ratio: 89% |
|
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard with Num-key, Copilot key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Precision touchpad |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 42Whrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.88kg |
|
Kích thước |
35.70 x 25.06 x 1.79 ~ 1.99 cm |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Màu sắc |
Cool Silver (Xám) |
|
Bảo mật |
Camera IR |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13620H Processor |
|
Tốc độ |
4.90 GHz, 10 cores (6P + 4E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD, 16:9, Wide view, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Kích thước |
32.45 x 21.44 x 1.97 ~ 1.97 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7 255H Processor |
|
Tốc độ |
up to 5.10GHz, 16 cores (4P+8E+2E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 Onboard |
|
Số khe cắm |
1 x DDR5 SO-DIMM slot |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
Đang cập nhật |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA, 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, TÜV Rheinland-certified |
|
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Backlit Chiclet có đèn nền |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Đang cập nhật |
|
Jack tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera FHD có chức năng IR hỗ trợ Windows Hello; Có nắp che linh hoạt |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 70WHrs |
|
AC Adapter |
TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Trọn đời Microsoft Office Home 2024 + 1 năm Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Thiết kế (H x W x D) |
31.52 x 22.34 x 1.59 ~ 1.79 cm |
|
Màu sắc |
Matte Gray (Xám) |
|
Bảo mật |
Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) |
|
Chất liệu vỏ |
Top case Plastic - Bottom case Aluminum |
|
Audio
|
Built-in speaker |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 225H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.90GHz, 14 cores (4P + 8E + 2PLE), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
1 x onboard LPDDR5X <Đã sử dụng> max LPDDR5X 16GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
N/A |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14 inch 3K Touch, OLED 16:10 , 400nits, 0.2ms, 120Hz, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 tỷ màu, Glossy, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio 87% |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
-- |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 |
|
Lan |
N/A |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
| Touchpad |
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 75WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng lượng |
1.28kg |
|
Kích thước (H x W x D) |
31.24 x 22.01 x 1.49 ~ 1.49 cm |
|
Màu sắc |
Ponder Blue (Xanh) |
|
Bảo mật |
Camera IR |
|
Audio |
Smart Amp Technology |
|
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
|
Xuất xứ |
-- |
|
Phụ kiện |
Stylus (ASUS Pen SA203H-MPP2.0 support) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13620H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.90GHz, 10 cores (6P + 4E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2230 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WQXGA, 144Hz, 16:10, IPS, Anti-glare, 400nits, 100% sRGB, Tỷ lệ màn hình so với máy 84%, Đèn nền LED |
|
Độ phân giải |
WQXGA (2560 x 1600) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 |
|
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Hành trình phím 1,5mm, Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 2 Type C hỗ trợ màn hình / power delivery |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera FHD 1080p, có tấm che webcam vật lý |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.36 kg |
|
Kích thước |
31.51 x 22.68 x 1.79 ~ 1.80 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám sương mờ) |
|
Bảo mật |
Khóa Kensington Nano Security Slot™(6x 2.5mm) |
|
Âm thanh |
Microphone tích hợp |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.60GHz, 8 cores (4P + 4E), 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2230 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
16.0 inch WQXGA, 144Hz, 16:10, IPS, Anti-glare, 400nits, 100% sRGB, Đèn nền LED |
|
Độ phân giải |
WQXGA (2560 x 1600) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 |
|
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Hành trình phím 1,5mm, Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 2 Type C hỗ trợ màn hình / power delivery |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera FHD 1080p, có tấm che webcam vật lý |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.75 kg |
|
Kích thước |
35.84 x 25.39 x 1.79 ~ 1.80 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám sương mờ) |
|
Bảo mật |
Khóa Kensington Nano Security Slot™(6x 2.5mm) |
|
Âm thanh |
Microphone tích hợp |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.60GHz, 8 cores (4P + 4E), 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2230 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WQXGA, 144Hz, 16:10, IPS, Anti-glare, 400nits, 100% sRGB, Tỷ lệ màn hình so với máy 84%, Đèn nền LED |
|
Độ phân giải |
WQXGA (2560 x 1600) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 |
|
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Hành trình phím 1,5mm, Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 2 Type C hỗ trợ màn hình / power delivery |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera FHD 1080p, có tấm che webcam vật lý |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.36 kg |
|
Kích thước |
31.51 x 22.68 x 1.79 ~ 1.80 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám sương mờ) |
|
Bảo mật |
Khóa Kensington Nano Security Slot™(6x 2.5mm) |
|
Âm thanh |
Microphone tích hợp |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.60GHz, 8 cores, 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 (8GB on board + 8GB SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR5 SO-DIMM <Đã sử dụng> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
Đang cập nhật |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA, 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, TÜV Rheinland-certified |
|
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Backlit Chiclet có đèn nền |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Đang cập nhật |
|
Jack tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera FHD có chức năng IR hỗ trợ Windows Hello; Có nắp che linh hoạt |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 70WHrs |
|
AC Adapter |
TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft 365 Basic (Dùng thử 1 tháng) |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Thiết kế (H x W x D) |
31.52 x 22.34 x 1.59 ~ 1.79 cm |
|
Màu sắc |
Matte Gray (Xám) |
|
Bảo mật |
Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) |
|
Chất liệu vỏ |
Top case Plastic - Bottom case Aluminum |
|
Audio
|
Built-in speaker |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 5 225H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.90GHz, 14 cores (4P+8E+2E), 14 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 Onboard |
|
Số khe cắm |
1 x DDR5 SO-DIMM slot |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
Đang cập nhật |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA, 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, TÜV Rheinland-certified |
|
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Backlit Chiclet có đèn nền |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
Đang cập nhật |
|
Jack tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera FHD có chức năng IR hỗ trợ Windows Hello; Có nắp che linh hoạt |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 70WHrs |
|
AC Adapter |
TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Trọn đời Microsoft Office Home 2024 + 1 năm Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Thiết kế (H x W x D) |
31.52 x 22.34 x 1.59 ~ 1.79 cm |
|
Màu sắc |
Matte Gray (Xám) |
|
Bảo mật |
Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) |
|
Chất liệu vỏ |
Top case Plastic - Bottom case Aluminum |
|
Audio
|
Built-in speaker |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
4.60GHz, 8 cores (4P + 4E), 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, 16:9, Wide view, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Office Home trọn đời |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.65 kg |
|
Kích thước |
35.95 x 23.22 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500H Processor |
|
Tốc độ |
12 cores (4P + 8E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1x DDR4 SO-DIMM slot |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 PCIe <Đã sử dụng> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình
|
14-inch 2.8K OLED 16:10, 90Hz, tỉ lệ phản hồi 0.2ms, độ sáng cực đại 600nits HDR, độ phủ màu 100% DCI-P3, Glossy display, giảm 70% ánh sáng xanh có hại, công nghệ SGS Eye Care Display bảo vệ mắt |
|
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
-- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard (Không có đèn nền) |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera với nắp che vật lý |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-Cell 50Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.60 kg |
|
Kích thước |
31.71 x 22.20 x 1.99 cm ~ 1.99 cm |
|
Bảo mật |
FingerPrint |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Military grade |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500H Processor |
|
Tốc độ |
12 cores (4P + 8E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1x DDR4 SO-DIMM slot |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 PCIe <Đã sử dụng> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình
|
15.6-inch 2.8K OLED 16:9, 120Hz, tỉ lệ phản hồi 0.2ms, độ sáng cực đại 600nits HDR, độ phủ màu 100% DCI-P3, màn hình chống chói, giảm 70% ánh sáng xanh có hại, công nghệ SGS Eye Care Display bảo vệ mắt |
|
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WiFi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
-- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard with Num-key (Không có đèn nền, có bàn phím số) |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera với nắp che vật lý |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-Cell 50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Bảo mật |
FingerPrint |
|
Màu sắc |
Black (Đen) |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Military grade |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.60GHz, 8 cores (4P+4E-Cores), 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR4 SO-DIMM slot <Đã sử dụng> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA Touch, IPS, LED Backlit, 300nits, 60Hz, 45% NTSC, Glossy, Screen-to-body ratio: 85%, TÜV Rheinland-certified, stylus support |
|
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax)(Dual band) 2*2 |
|
Lan |
USB 3.0 to RJ45 cable |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD card reader |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
1080p FHD camera, With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
|
Thiết kế (H x W x D) |
31.32 x 22.76 x 1.89 ~ 1.89 cm |
|
Màu sắc |
Cool Silver (Bạc) |
|
Bảo mật |
N/A |
|
Chất liệu vỏ |
LCD cover-material: Aluminum Top, Bottom case-material: Plastic |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ
|
up to 4.60GHz, 8 cores, 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR4 Onboard slots 1 x DDR4 SO-DIMM slots |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, IPS, Anti-glare, LED Backlit, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, 16:9, Tỷ lệ màn hình trên thân máy 82%, TÜV Rheinland-certified |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 |
|
Lan |
-- |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard, không đèn nền, có cụm phím số |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera, privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 42WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
35.97 x 23.25 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Bảo mật |
BIOS Booting User Password Protection |
|
Chất liệu |
-- |
|
Màu sắc |
Cool Silver (Bạc) |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
4.60 GHz, 8 cores (4P + 4E), 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD, 16:9, Wide view, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Phần mềm |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Kích thước |
32.45 x 21.44 x 1.97 ~ 1.97 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 258V Processor (12MB Cache, up to 4.80 GHz); Intel® AI Boost NPU lên đến 47 TOPs |
|
Tốc độ |
up to 4.80GHz, 8 cores 8 threads P-core: 4 cores, 2.2GHz up to 4.80GHz PLE-core: 4 cores, 2.2GHz up to 3.70GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
N/A |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
N/A |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14 inch 3K OLED 16:10 |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics 140V |
|
Công nghệ |
-- |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 |
|
Lan |
N/A |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Chiclet có đèn nền, Phím Copilot |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Touchpad |
Bàn di chuột cảm ứng công thái học, kích thước lớn |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 10Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Audio Jack |
|
Camera |
FHD, Camera IR hỗ trợ Windows Hello |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 72WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Office Home & Student 2021 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.20Kg (With battery) |
|
Màu sắc |
Trắng Scandinavia |
|
Bảo mật |
Camera IR hỗ trợ Windows Hello |
|
Audio |
Smart Amp Technology |
|
Chất liệu vỏ |
Ceraluminum™ Nhôm gốm công nghệ cao |
|
Thiết kế (H x W x D) |
31.03 x 21.47 x 1.19 ~ 1.29 cm |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 9 285H Processor |
|
Tốc độ |
up to 5.40GHz, 16 cores (6P + 8E + 2PLE), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
1 x onboard LPDDR5X <Đã sử dụng> max LPDDR5X 32GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
N/A |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14 inch 3K Touch, OLED 16:10 , 400nits, 0.2ms, 120Hz, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 tỷ màu, Glossy, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio 87% |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
-- |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 |
|
Lan |
N/A |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
| Touchpad |
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 75WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng lượng |
1.28kg |
|
Kích thước (H x W x D) |
31.24 x 22.01 x 1.49 ~ 1.49 cm |
|
Màu sắc |
Ponder Blue (Xanh) |
|
Bảo mật |
Camera IR |
|
Audio |
Smart Amp Technology |
|
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
|
Xuất xứ |
-- |
|
Phụ kiện |
Stylus (ASUS Pen SA203H-MPP2.0 support) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7 255H Processor |
|
Tốc độ |
up to 5.10GHz, 16 cores (6P + 8E + 2PLE), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
max 32GB LPDDR5X, không nâng cấp được |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
N/A |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch 3K Touch, OLED 16:10 , 400nits, 0.2ms, 120Hz, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 tỷ màu, Glossy, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio 87% |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel Arc Graphics |
|
Công nghệ |
-- |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 |
|
Lan |
N/A |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard (Bàn phím có đèn nền) |
|
Mouse (Chuột) |
|
| Touchpad |
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 75WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic 1 năm |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng lượng |
1.28 kg |
|
Kích thước (H x W x D) |
31.24 x 22.01 x 1.49 ~ 1.49 cm |
|
Màu sắc |
Ponder Blue (Xanh) |
|
Bảo mật |
Camera IR |
|
Audio |
Smart Amp Technology |
|
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
|
Xuất xứ |
-- |
|
Phụ kiện |
Adapter, tài liệu, sách, PEN |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen Al 7 350 Processor |
|
Tốc độ |
2.00GHz up to 5.00GHz, 8 cores 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
Tổng 24MB: L3 Cache: 16MB, L2 Cache: 8MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
Không nâng cấp được |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
N/A |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình
|
14.0 inch 3K OLED 16:10 LED Backlit, 400nits, 0.2ms, 120Hz, 100% DCI-P3, 1.000.000:1, Glossy |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon Graphics |
|
Công nghệ |
-- |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
N/A |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard (Bàn phím chiclet có đèn nền) |
|
Mouse (Chuột) |
|
| Touchpad |
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 75WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Phần mềm |
Trọn đời Microsoft Office Home 2024 + 1 năm Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.20 kg (With battery) |
|
Kích thước |
31.24 x 22.01 x 1.49 ~ 1.49 cm (12.30" x 8.67" x 0.59" ~ 0.59") |
|
Màu sắc |
Jade Black (Đen) |
|
Bảo mật |
Camera IR |
|
Audio |
Công nghệ khuếch đại thông minh Smart Amp |
|
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 255H Processor |
|
Tốc độ |
up to 5.10GHz, 16 cores (6P + 8E + 2PLE), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
1 x onboard LPDDR5X <Đã sử dụng> max LPDDR5X 16GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Tốc độ vòng quay |
N/A |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
N/A |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14 inch 3K Touch, OLED 16:10 , 400nits, 0.2ms, 120Hz, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 tỷ màu, Glossy, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio 87% |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
-- |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 |
|
Lan |
N/A |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
| Touchpad |
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
|
Jack tai nghe |
1x 3.5mm Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 75WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng lượng |
1.28kg |
|
Kích thước (H x W x D) |
31.24 x 22.01 x 1.49 ~ 1.49 cm |
|
Màu sắc |
Ponder Blue (Xanh) |
|
Bảo mật |
Camera IR |
|
Audio |
Smart Amp Technology |
|
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
|
Xuất xứ |
-- |
|
Phụ kiện |
Stylus (ASUS Pen SA203H-MPP2.0 support) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.60Ghz, 10 cores, 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (8GB on board + 8GB SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1 x DDR4 on board |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, IPS, LED Backlit, tỷ lệ 16:9, 45% NTSC, 60Hz, 250nits, Anti-glare, Screen-to-body ratio 84%, TÜV Rheinland-certified |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6E (802.11ax) (Dual band) 1*1 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Precision touchpad |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera với với nắp che vật lí |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 42WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
35.97 x 23.25 x 1.79 cm ~ 1.79 cm |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Thông tin khác |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13620H Processor |
|
Tốc độ |
4.90GHz, 10 cores (6P + 4E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, 16:9, Wide view, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Office Home trọn đời |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.65 kg |
|
Kích thước |
35.95 x 23.22 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H Processor |
|
Tốc độ |
5.00 GHz, 14 cores (6P + 8E), 20 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6inch FHD, 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, cụm phím số vật lý Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4, up to 3840x2160p/30Hz |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.64 kg |
|
Kích thước |
35.95 x 23.22 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 225H Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.90GHz, 14 cores (4P+8E+2PLE), 14 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5X onboard |
|
Số khe cắm |
Max 16GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
-- |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
16.0 inch 3K OLED 16:10, 120Hz, 400nits, 100% DCI-P3, Glossy, |
|
Độ phân giải |
3K (2880 x 1800) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.4 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard 1-Zone RGB with Num-key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD card reader |
|
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4-cell 75WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Output: 20V DC, 3.25A, 65W, Input: 100-240V AC 50/60GHz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Audio |
Công nghệ Amp thông minh Micrô mảng tích hợp |
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
|
Kích thước |
35.36 x 24.69 x 1.39 ~ 1.59 cm |
|
Bảo mật |
McAfee® dùng thử miễn phí 30 ngày |
|
Màu sắc |
Mist Blue (Xanh) |
|
Chất liệu |
Aluminum |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Military Grade |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500H Processor |
|
Tốc độ |
4.70 GHz, 12 cores (4P + 8E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0inch FHD, 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.43 kg |
|
Kích thước |
32.45 x 21.44 x 1.97 ~ 1.97 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13620H Processor |
|
Tốc độ |
4.90 GHz, 10 cores (6P + 4E), 16 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0inch FHD, 16:9, Wide view, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 63WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Phần mềm |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Kích thước |
32.45 x 21.44 x 1.97 ~ 1.97 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
|
Tốc độ |
4.60 GHz, 8 cores (4P + 4E), 12 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD, 16:9, Wide view, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình so với máy 87%, LED backlit |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
1x RJ45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,35mm, Bàn phím chống tràn đổ |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
Camera HD 720p with privacy shutter |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-cell 50WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.40 kg |
|
Kích thước |
32.45 x 21.44 x 1.97 ~ 1.97 cm |
|
Chất liệu |
-- |
|
Military grade |
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H |
|
Màu sắc |
Misty Grey (Xám) |
|
Bảo mật |
Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng |
|
Âm thanh |
Âm thanh Dirac |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Chủng loại |
ASUS Vivobook S 16 OLED |
|
Part Number |
S5606MA-MX051W |
|
Mầu sắc |
Xanh Mist |
|
Chất liệu |
Nhôm |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155H 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads); Intel® AI Boost NPU |
|
Chipset |
None |
|
Bộ nhớ trong |
16GB LPDDR5X on board |
|
Số khe cắm |
1 |
|
Số khe RAM chờ |
0 |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
|
Ổ quang |
None |
|
Card Reader |
None |
|
Bảo mật, công nghệ |
McAfee® 30 days free trial IR webcam with Windows Hello support McAfee® BIOS setup user password Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
|
Màn hình |
16.0-inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz refresh rate, 400nits (600nits HDR peak brightness), 100% DCI-P3 color gamut |
|
Webcam |
FHD camera with IR function to support Windows Hello ; With privacy shutter |
|
Audio |
Smart Amp Technology Built-in speaker Built-in microphone Built-in array microphone harman/kardon (Mainstream) |
|
Giao tiếp mạng |
None |
|
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
|
Cổng giao tiếp |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Combo Audio Jack Micro SD card reader |
|
Pin |
75WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.36 x 24.69 x 1.39 ~ 1.59 cm (13.92" x 9.72" x 0.55" ~ 0.63") |
|
Cân nặng |
1.50 kg (3.31 lbs) |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hệ điều hành - Operation System |
Windows 11 Home bản quyền |
|
Bộ xử lý - CPU |
Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
|
Bo mạch chủ - Mainboard |
-- |
|
Màn hình - Monitor |
14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, LED Backlit, 60Hz, 300nits, 45% NTSC |
|
Bộ nhớ trong - Ram |
16GB DDR4 3200MHz (1 slot, up to 16GB) |
|
Ổ đĩa cứng - SSD |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
|
Card đồ hoạ - Video |
Intel UHD Graphics |
|
Card Âm thanh - Audio |
-- |
|
Đọc thẻ - Card reader |
-- |
|
Webcam |
720p HD camera With privacy shutter |
|
Finger Print |
Có bảo mật vân tay |
|
Giao tiếp mạng - Communications |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 |
|
Cổng giao tiếp - Port |
1 x USB 2.0 Type-A (data speed up to 480Mbps) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C with support for power delivery (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x DC-in |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3Cell 42WHrs |
|
Trọng lượng |
1.60 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
ASUS |
|
Chủng loại |
VivoBook E1404FA-NK177W |
|
Part Number |
90NB0ZS1-M006L0 |
|
Mầu sắc |
Bạc |
|
Chất liệu |
Nhựa |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 7520U Mobile Processor (4-core/8-thread, 4MB cache, up to 4.3 GHz max boost) |
|
Chipset |
AMD SoC Platform |
|
Bộ nhớ trong |
16GB LPDDR5 on board |
|
Số khe cắm |
0 |
|
Số khe RAM chờ |
0 |
|
Dung lượng tối đa |
16GB |
|
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
|
Ổ quang |
|
|
Card Reader |
|
|
Bảo mật, công nghệ |
|
|
Màn hình |
14.0-inch,FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio,LED Backlit,60Hz refresh rate,250nits |
|
Webcam |
720p HD camera ; With privacy shutter |
|
Audio |
|
|
Giao tiếp mạng |
None |
|
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth® 5 |
|
Cổng giao tiếp |
|
|
Pin |
42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
32.45 x 21.39 x 1.79 ~ 1.79 cm |
|
Cân nặng |
1.38 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Mô tả chi tiết |
|
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Chủng loại |
|
|
Part Number |
A1405VA-KM257W |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads) |
|
Chipset |
N/A |
|
Bộ nhớ trong |
DDR4 16GB |
|
Expansion Slot(includes used) |
1x DDR4 SO-DIMM slot |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
N/A |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
|
Ổ quang |
|
|
Card Reader |
|
|
Bảo mật, Công nghệ |
McAfee® LiveSafe™ 30 days free trial |
|
Màn hình |
14.0-inch , 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio ,90Hz refresh rate |
|
Webcam |
720p HD camera ; With privacy shutter |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth® 5 |
|
Cổng giao tiếp |
1x USB 2.0 Type-A |
|
Pin |
50WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Cân nặng
|
1.60 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
|
Phụ kiện đi kèm |
N/A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| SKU | S5507QA-MA089WS |
|---|---|
| Brand | ASUS |
| Màu | Bạc |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home - ASUS khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp |
| CPU | Snapdragon® X1E |
| Card đồ họa | Qualcomm® Adreno™ GPU |
| Kích cỡ màn hình | 15.6-inch |
| Bộ nhớ | 32GB LPDDR5X on board |
| Ổ cứng | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Camera | Camera FHD có chức năng IR hỗ trợ Windows Hello với nắp che linh hoạt |
| Pin | 70WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
| Cân nặng | 1.42 kg |
| Microsoft Office | Microsoft Office Home & Student 2021 |
| Hiển thị | 15.6-inch tỉ lệ 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits HDR, 100% DCI-P3 Công nghệ Low Blue Light phát ra ít hơn 70% ánh sáng xanh gây hại Công nghệ bảo vệ mắt SGS Eye Care Display |
| Bàn Phím | Bàn phím Chiclet đèn nền 1 vùng RGB với phím Num-key Với phím Copilot *Copilot trong Windows (ở dạng bản xem trước) đang dần được triển khai trong bản cập nhật mới nhất cho Windows 11 ở một số thị trường toàn cầu. Thời gian có sẵn khác nhau tùy theo thiết bị và thị trường. |
| Âm Thanh | Công nghệ Amp thông minh Loa tích hợp Micrô mảng tích hợp harman/kardon (Mainstream) |
| Kết nối mạng | Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card (* Phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi với phiên bản hệ điều hành khác.) |
| Bộ nguồn | TYPE-C, Bộ chuyển đổi AC 90W, Đầu ra 20V DC, 4.5A, 90W, Đầu vào: 100 ~ 240V AC 50 / 60Hz phổ quát |
| Kích thước | 35.26 x 22.69 x 1.47 ~ 1.59 cm |
| Phần mềm có sẵn | MyASUS ScreenXpert GlideX McAfee® dùng thử miễn phí 30 ngày |
| Bảo mật | Webcam hồng ngoại có hỗ trợ Windows Hello Khởi động BIOS Bảo vệ mật khẩu người dùng Mật khẩu người dùng thiết lập BIOS Bộ xử lý bảo mật Microsoft Pluton Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Firmware TPM) |
| Cổng kết nối | 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2x USB 4.0 Gen 3 Type-C hỗ trợ hiển thị / cung cấp năng lượng 1x HDMI 2.1 TMDS 1x 3.5mm Giắc cắm âm thanh kết hợp Đầu đọc thẻ Micro SD |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H Processor |
|
Tốc độ |
14 cores (6P + 8E), 20 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) |
|
Số khe cắm |
1x DDR4 SO-DIMM slot |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
|
Khả năng nâng cấp |
1x M.2 PCIe <Đã sử dụng> |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình
|
15.6-inch 2.8K OLED 16:9, 120Hz, tỉ lệ phản hồi 0.2ms, độ sáng cực đại 600nits HDR, độ phủ màu 100% DCI-P3, màn hình chống chói, giảm 70% ánh sáng xanh có hại, công nghệ SGS Eye Care Display bảo vệ mắt |
|
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1620) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WiFi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
|
Lan |
-- |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard with Num-key (Không có đèn nền, có bàn phím số) |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Camera |
720p HD camera với nắp che vật lý |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-Cell 50Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
1.70 kg |
|
Kích thước |
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Bảo mật |
FingerPrint |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
Plastic |
|
Audio |
SonicMaster |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Military grade |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
|
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz (2x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 x Upto DDR4 3200MHz SODIMM slots <Đã sử dụng 2> |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng 1. Có thể thay được> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, 250 nit, Anti-Glare, Non-touch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
|
3G/Wimax(4G) |
None |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền led trắng, có phím số riêng |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD 3.0 card slot |
|
Tai nghe |
1 x Headset jack |
|
Camera |
Webcam 720p (HD) at 30fps |
|
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4Cell 54Whr |
|
Thời gian sử dụng |
Lên tới 9 giờ, 15 phút (theo công bố của Dell) |
|
Sạc pin laptop |
|
|
|
Đi kèm 65W AC adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home & Student 2024 |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Màu sắc |
Platinum Silver (Bạc) |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Kích thước |
Height (Front): 16.96 mm |
|
Chất liệu |
Vỏ nhựa |
|
Phụ kiện đi kèm |
65 Watt AC adapter, tài liệu, sách |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý |
|
|
Loại CPU: |
Core i5-1334U |
|
Phân luồng: |
12 Threads |
|
Tốc độ CPU : |
up to 4.6 GHz, 10 cores |
|
Bộ nhớ đêm: |
12 MB L3 cache |
|
Bộ nhớ chính |
|
|
Bộ nhớ Ram: |
8GB |
|
Loại Ram: |
DDR5 |
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng ổ cứng: |
512GB |
|
Chuẩn giao tiếp: |
SSD PCIe |
|
Card màn hình |
|
|
Bộ xử lý đồ họa: |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Kiểu Card đồ họa: |
Card Shared |
|
Màn hình |
|
|
Độ lớn màn hình: |
14.0 inch |
|
Độ phân giải: |
FHD+ (1920x1200) Anti-Glare with Comfort View |
|
Thông số khác |
|
|
Hệ điều hành sử dụng (OS): |
Windows 11 Home 64bit |
|
Camera : |
HD Webcam |
|
Mạng (Included Network Card): |
802.11ax (2x2) |
|
Interface Type: |
Bluetooth, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC |
|
Pin (Battery) |
|
|
Dung lượng pin (cell): |
4cell |
|
Kích thước |
|
|
Trọng lượng: |
1.55kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1305U Processor |
|
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 4.50GHz, 5 Cores, 6 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 1280K, L3: 10MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR4 2666MHz SODIMM slots <Đã sử dụng 1> |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể nhấc ra thay thế> <Đang cập nhật> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Non DVD +/- RW |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, 250nit, Anti-glare, LED-Backlit, Narrow Border, Non-Touch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax |
|
Lan |
None |
|
Bluetooth |
Bluetooth |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn (có phím số riêng, không led phím) |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD 3.0 card slot |
|
Tai nghe |
1 x Headset jack |
|
Camera |
Integrated widescreen FHD (1080p) Webcam with Dual Digital Microphone in metal chassis |
|
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
|
Pin laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc pin laptop |
|
|
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Office Home & Student 2024 |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Màu sắc |
Platinum Silver (Bạc) |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Kích thước |
Height (Front): 16.96 mm |
|
Chất liệu |
Vỏ nhựa |
|
Phụ kiện đi kèm |
65W Adapter, tài liệu, sách (D+H+K) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ xử lý |
|
|
Công nghệ CPU: |
Intel Core i5 Raptor Lake - 1334U |
|
Số nhân: |
10 |
|
Số luồng: |
12 |
|
Tốc độ CPU: |
1.30 GHz |
|
Tốc độ tối đa: |
Turbo Boost 4.6 GHz |
|
Bộ nhớ đệm: |
12 MB |
|
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng |
|
|
RAM: |
16 GB |
|
Loại RAM: |
DDR4 2 khe |
|
Tốc độ Bus RAM: |
3200 MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa: |
32 GB |
|
Ổ cứng: |
512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB (2280) / 1 TB (2230))Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 2.5 inch mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB) |
|
Màn hình: |
15.6 inch |
|
Độ phân giải: |
Full HD (1920 x 1080) |
|
Tần số quét: |
120 Hz |
|
Độ phủ màu: |
45% NTSC |
|
Công nghệ màn hình: |
Chống chói Anti Glare |
|
|
LED Backlit |
|
|
250 nits |
|
|
WVA |
|
Card màn hình: |
Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
|
Công nghệ âm thanh: |
Realtek Audio |
|
Cổng kết nối & tính năng mở rộng |
|
|
Cổng giao tiếp: |
USB Type-C |
|
|
1 x USB 2.0 |
|
|
Jack tai nghe 3.5 mm |
|
|
1 x USB 3.2 |
|
|
HDMI |
|
Kết nối không dây: |
Wi-Fi 6 (802.11ax)Bluetooth 5.3 |
|
Khe đọc thẻ nhớ: |
SD |
|
Webcam: |
HD webcam |
|
Đèn bàn phím: |
Không có đèn |
|
Kích thước & khối lượng |
|
|
Kích thước: |
Dài 358.5 mm - Rộng 235.56 mm - Dày 18.99 mm |
|
Khối lượng tịnh: |
1.66 kg |
|
Chất liệu: |
Vỏ nhựa |
|
Thông tin khác |
|
|
Thông tin Pin: |
3-cell Li-ion, 41 Wh |
|
Công suất bộ sạc: |
65 W |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ xử lý |
|
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5 thế hệ thứ 13 |
|
Loại CPU - Tốc Độ |
i5 1335U (10 Cores, 12 Threads, 12MB, up to 4.60 GHz, Max 55W) |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel Smart Cache |
|
Bộ nhớ RAM |
|
|
RAM |
16 GB |
|
Loại RAM |
DDR4 |
|
Tốc độ BUS |
2666 MHz |
|
Memory Slot |
2 khe |
|
Hỗ trợ nâng cấp |
Tối đa 16GB |
|
Ổ cứng |
|
|
Dung lượng ổ cứng |
512GB |
|
Màn hình |
|
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080 pixels) |
|
Công nghệ MH |
60Hz, 220 nits, IPS, Anti- Glare |
|
Cảm ứng |
Cảm ứng đa điểm |
|
Card đồ họa |
|
|
Card đồ họa tích hợp |
Intel Graphics |
|
Bộ nhớ đồ họa |
Share |
|
Audio |
|
|
Audio |
Stereo - 2 loa |
|
Speaker |
2 loa x 2W |
|
Công nghệ Audio |
Realtek |
|
Microphones |
Microphone tích hợp 1 kênh |
|
Giao tiếp |
|
|
Kết nối mạng |
Wi-Fi 6 |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
|
HDMI |
HDMI 1.4 |
|
Reader |
SD Card Reader |
|
USB |
1x USB-A 2.0 |
|
LAN |
Không có sẵn |
|
Audio Output |
Jack 3.5mm (Input & Output) |
|
Camera |
HD camera (720P) |
|
Security - Bảo mật |
TPM 2.0 |
|
PIN/Battery |
|
|
Công nghệ pin |
Lithium-polymer |
|
Thông tin Pin |
3 cell - 41 WHr |
|
Thông tin bộ sạc |
65W AC rugged adapter, 4.5mm barrel, E4 |
|
Keyboard & Touchpad |
|
|
Touchpad |
300 DPI - 115x80 (mm) |
|
Bàn phím số |
Có |
|
Đèn bàn phím |
Tuỳ phiên bản |
|
Thông tin khác |
|
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Bản Quyền |
|
Màu sắc |
Carbon Black |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
|
Kích thước |
16.96 - 18.99 x 358.50 x 235.56 (mm) |
|
Trọng lượng |
1.62 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Mô tả chi tiết | ||||||
| Hãng sản xuất | Dell | |||||
| Chủng loại | Vostro 3530 NK | |||||
| Part Number | ||||||
| Mầu sắc | Black | |||||
| Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1305U (upto 4.5Ghz/10MB cache) | |||||
| Chipset | Intel | |||||
| Bộ nhớ trong | 8 GB DDR4-3200 | |||||
| Số khe cắm | 2 (còn 1 khe trống) | |||||
| Dung lượng tối đa | 8GB | |||||
| VGA | Intel | |||||
| Ổ cứng | 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe | |||||
| Ổ quang | No | |||||
| Card Reader | SD 3.0 | |||||
| Bảo mật, công nghệ | Administrator Password ; Power-On Password ; Intel Software Guard Extensions (SGX) ; TPM ; Hard Drive Utilities ; Kensington Lock Slot | |||||
| Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display | |||||
| Webcam | RGB HD camera 1280 x 720 (HD) at 30 fps | |||||
| Audio | Realtek High Definition Audio | |||||
| Giao tiếp mạng | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps | |||||
| Giao tiếp không dây | 802.11ac 1x1 WiFi, Bluetooth® wireless card |
|||||
| Cổng giao tiếp | 2x USB 3.2 Gen 1 1x USB 2.0 port 1x HDMI 1.4 port "The maximum resolution supported by the HDMI port is 1920x1080 @ 60Hz (24 bit)" 1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
|||||
| Pin | 3-cell, 41 Wh lithium-polymer | |||||
| Kích thước (rộng x dài x cao) | 18.99 mm x 358.50 mm x 235.56 mm (Height-Width-Depth ) | |||||
| Cân nặng | 1.83 kg | |||||
| Hệ điều hành | DOS | |||||
| Phụ kiện đi kèm | AC power adapter 65W | |||||
Trường Tiểu Học Bình Thuận
Trường THCS HUỲNH VĂN NGHỆ
Trường THCS LÊ NGỌC HÂN
Nhựa Tý Liên
Vinh Cơ Plastic
Trường THCS Bình Trị Đông
Trường THCS Bình Hưng Hòa
Trường THCS Lý Thường Kiệt
Trường THCS Lạc Long Quân
Trường THCS Hồ Văn Long
Trường THCS An Lạc
Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh
TRƯỜNG TCN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HÙNG VƯƠNG
Trung tâm GDNN - GDTX quận Bình Tân
Trường Tiểu học Bình Tân
Trường tiểu học Bình Hưng Hòa
Trường Tiểu học Bình Long