Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Model : GL24E IPS
- Kích thước : 23.5 inch
- Độ phân giải : 1920x1080
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Màu hiển thị : 16,7 triệu màu
- Độ sáng : 250cd/m2
- Thời gian phản hồi : 1.5ms/3.5ms
- Độ tương phản : 1000:1
- Giao diện kết nối : VGA + HDMI
- Màu sắc: Đen
- Trọng lượng : 3,5 kg
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 19.5" (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9, Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 23.6" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền MVA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x DVI, 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 24" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
- Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
- Kích thước: 19.5" (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền TN, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V) , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Kích thước: 18.5 inch
Tấm nền: TN
Độ phân giải: HD
Tốc độ làm mới: 60Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms(GTG)
Cổng kết nối: HDMI(v1.4) x 1, D-sub x 1
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 8 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: , 2 x HDMI
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync Premium
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.0, 1 x VGA/D-sub
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Loại màn hình: Màn hình phẳng
Tỉ lệ: 16:9
Kích thước: 27 inch
Tấm nền: IPS
Độ phân giải: UHD (3840 x 2160)
Tốc độ làm mới: 60Hz
Thời gian đáp ứng: 5ms
Cổng kết nối: Display Port, HDMI
Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 24 Tháng
- Kích thước: 49"
- Độ phân giải: 3840 x 1080 ( 32:9 )
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 144Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ASUS LCD PA279CV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | LCD thiết kế |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
| Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 60Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms |
| Độ tương phản | 100,000,000:1 |
| Độ sáng | 350cd/㎡ |
| Góc nhìn | 178 độ |
| Màu sắc màn hình | |
| Bề mặt màn hình | |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :614 x (373.5~523.5) x 227.82 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :614 x 369.9 x 59.9 mm Kích thước hộp (W x H x D) :680 x 516 x 161 mm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.6 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.7 Kg Trọng lượng thô :11.2 Kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | treo tường 100x100mm |
| Loa tích hợp | Có(2Wx2) |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| D-Sub | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | Có |
| Display Port | Có |
| USB | Có |
| Audio | Có |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | dây nguồn |
| Phụ kiện kèm theo | Cáp USB-C, Cáp DisplayPort |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Asus |
| Tên sản phẩm | TUF Gaming VG279QE5A |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 146Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 54,1 x 39,4 x 17,4 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 54,1 x 32,3 x 5,8 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 60,0 x 40,5 x 16,8 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,3 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,7 kg Trọng lượng tổng: 5,0 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Asus |
| Tên sản phẩm | TUF Gaming VG279QE5A |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 146Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 61,5 x 45,3 x 19,3 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 61,5 x 36,9 x 6,0 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 68,0 x 45,0 x 17,1 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 4,4 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,6 kg Trọng lượng tổng: 6,3 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VA259HGA |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 24.5 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 55,80 x 40,80 x 19,10 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 55,80 x 32,30 x 4,60 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 62,20 x 41,20 x 12,70 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,20 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,40 kg Trọng lượng tổng: 5,60 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | TUF Gaming VG249Q3R |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | Fast IPS |
| Tần số quét | 180Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 100% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 54,0 x 40,7 x 21,3 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 54,0 x 32,0 x 3,7 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 60,0 x 40,6 x 11,5 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,7 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,7 kg Trọng lượng tổng: 4,6 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 75 x 75 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ROG Strix XG259QNS |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 24,5'' |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD (FULL HD) 1920x1080 |
| Tấm nền | Fast IPS |
| Tần số quét | 380Hz |
| Thời gian phản hồi | 0,ms3 |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 400 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7M |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (R x C x S): 55,8 x 49,2 x 21,8 cm Kích thước vật lý không có chân đế (R x C x S): 55,8 x 33,2 x 5,9 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 79,5 x 48,2 x 17,2 cm |
| Trọng lượng | Khối lượng tịnh : 5,58 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,92 kg Trọng lượng thô : 7,76 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| D-Sub | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
TUF Gaming VG30VQL1A |
|
Kích thước màn hình |
29.5 inch |
|
Độ phân giải |
2560 x 1080 |
|
Tỉ lệ |
21:9 |
|
Tấm nền màn hình |
VA |
|
Độ sáng |
300 cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
|
Độ tương phản |
3000:1 |
|
Tần số quét |
200Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4 x 1
HDMI(v2.0) x 2 3.5 mm earphone - jack, USB 3.0 x 1 |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
|
Góc nhìn |
178°/ 178° |
|
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu thụ : 28W
Chế độ tiết kiệm : 0.5W
Chế độ tắt nguồn: <0,3W
Vôn : 100-240V, 50 / 60Hz
|
|
Kích thước |
Kích thước với chân đế (WxHxD):703 x 516 x 215mm |
|
Cân nặng |
Trọng lượng với chân đế: 7.0KG
Trọng lượng không có chân đế: 4.8KG
Trọng lượng thô : 9.5KG
|
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn
|
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ROG Strix XG27WCS |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình cong |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 180Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 3,000:1 |
| Độ sáng | 400 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 125% sRGB, 95% DCI-P3 |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý có chân đế (R x C x S): 61,1 x 39,0 x 21,9 cm Kích thước vật lý không có chân đế (R x C x S): 61,1 x 37,0 x 9,2 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 84,3 x 48,0 x 20,0 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh có chân đế: 7,1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 4,4 kg Tổng trọng lượng: 9,7 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB Gen 3.2 Type C | 1 (DP Alt mode, Pd 7.5W) |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hãng sản xuất | ASUS |
| Model | XG27AQMR |
| Display | Kích thước bảng điều khiển (inch): 27 Tỷ lệ khung hình: 16:9 Loại bảng: Fast IPS Độ phân giải thực: 2560x1440 Bề mặt hiển thị: Không chói Độ phân giải pixel: 0,233mm Độ sáng (Loại.): 350cd/㎡ Độ sáng (HDR, Đỉnh): 600 đĩa/㎡ Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 1000:1 Góc nhìn (CR≧10): 178°/ 178° Thời gian đáp ứng: 1ms(GTG) Màu sắc hiển thị: 1073,7M (10bit) Không nhấp nháy: Đúng Hỗ trợ HDR (Dải động cao): HDR10 Tốc độ làm mới (tối đa): 300Hz |
| Tính năng video |
Công nghệ miễn phí dấu vết:Đúng
Độ chính xác màu:△E< 2
GamePlus :Đúng
Ánh sáng xanh thấp:Đúng
Hỗ trợ HDCP:Đúng
Hình ảnh trò chơi:Đúng
Công nghệ VRR:Có (Đồng bộ hóa thích ứng)
Độ mờ chuyển động cực thấpĐúng
Đồng bộ hóa ELMB:Đúng
Tăng cường bóng:Đúng
Tiện ích hiển thị:Có, DisplayWidget Lite
|
| Cổng I/O | DisplayPort 1.4 DSC x 1 HDMI (v2.0) x 2 Giắc cắm tai nghe: Đúng Trung tâm USB: 2x USB 3.2 thế hệ 1 Loại A |
| Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu số: DP : 30KHz ~ 255KHz(H)/48Hz ~ 300Hz(V) HDMI : 30KHz ~ 230KHz(H)/48Hz ~ 144Hz(V) |
| Thiết kế kĩ thuật | Nghiêng: Có (+20° ~ -5°) Xoay: Có (+25° ~ -25°) Trục : Có (+90° ~ -90°) Điều chỉnh chiều cao: 0 ~ 110mm Gắn tường VESA: 100x100mm Khóa Kensington : Đúng |
| Kích thước (Ước tính) | Vật lý. Kích thước không có chân đế (W x H x D): 61,48 x 36,71 x 6,01 cm Kích thước hộp (W x H x D): 78,00 x 22,60 x 51,50 cm |
| Trọng lượng (Ước tính) | Trọng lượng tịnh có chân đế: 7,31 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 4,37 kg Trọng lượng thô : 10,63 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
|
Model |
TUF Gaming VG27AQ3A |
|
Kích thước màn hình |
27 inch |
|
Độ phân giải |
QHD (2560x1440) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
250cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
|
Độ tương phản |
1000:1 |
|
Tần số quét |
180Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4 x 1 |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
|
Góc nhìn |
178°/ 178° |
|
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : <35W* |
|
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 615 x 455 x 214 mm |
|
Cân nặng |
Net Weight with Stand : 4.6 Kg |
|
Phụ kiện |
Cáp DP, Cáp HDMI, Cáp nguồn, Thẻ bảo hành, . |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VA27EQSB |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 75Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 61,33 x 52,38 x 22,63 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 61,33 x 36,59 x 5,46 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 68,00 x 51,50 x 19,50 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 6,0 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,64 kg Trọng lượng tổng: 8,4 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | |
| Khác | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ROG Strix XG27ACS |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | FAST IPS |
| Tần số quét | 180Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 |
| Độ sáng | 350 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 133% sRGB, 97% DCI-P3 |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý có chân đế (R x C x S): 61,48 x 51,29 x 21,88 cm Kích thước vật lý không có chân đế (R x C x S): 61,48 x 36,71 x 6,01 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 78,00 x 22,60 x 51,50 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh có chân đế: 6,61 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,93 kg Tổng trọng lượng: 10,1 kg |
| Tính năng đồng bộ | AMD Free Sync / G-Sync Compatible |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | 1 (DP Alt mode, Pd 7.5W) |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hãng sản xuất | Asus |
| Model | ProArt PA248QV |
| Kích thước màn hình | 24.1 inch |
| Độ phân giải | 1920x1200 |
| Tỉ lệ | 16:10 |
| Tấm nền màn hình | IPS |
| Độ sáng | 300 cd/㎡ |
| Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
| Độ tương phản | Mặc định: 1000:1 ASUS Smart Contrast Ratio: 100000000:1 |
| Tần số quét | 75Hz |
Cổng kết nối |
Cổng xuất hình: HDMI, D-Sub, DisplayPort Cổng PC Audio: 3.5mm Mini-Jack Cổng tai nghe: 3.5mm Mini-Jack USB Port(s) : 3.0x4 |
| Thời gian đáp ứng | 5ms (Gray to Gray) |
| Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
| Tính năng âm thanh | 2W x 2 |
Tính năng video |
Trace Free Technology : Yes ProArt Preset : 9 Chế độ (sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode) ProArt Palette : Có Lựa chọn tông màu: 3 chế độ Tuỳ chỉnh nhiệt độ màu: 4 chế độ Độ chính xác màu : △E< 2 Điều chỉnh Gamma : Có (Support Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Color Adjustment : 6-axis adjustment(R,G,B,C,M,Y) QuickFit (modes) : Yes (Alignment Grid/Paper/Ruler Modes) Giảm ánh sáng xanh: có Hỗ trợ HDCP : có, 1.4 Adaptive-Sync supported : Có Motion Sync: Có |
Kích thước |
Với chân đế (WxHxD) : 533 x (375 - 505) x 211 mm Không chân đế(WxHxD) : 533 x 360 x 47 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 649 x 474 x 192 mm |
Điện năng tiêu thụ |
Tiêu chuẩn:<15W* Chế độ tiết kiệm điện:<0.5W Voltage: 100–240V, 50 / 60 Hz |
| Khối lượng | 6.1 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Thương hiệu | Asus |
| Bảo hành | 36 Tháng |
| Kích thước | 27 inch |
| Độ phân giải | 2K 2560 x 1440 ( 16 : 9 ) |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 75Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms |
| Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Phẳng |
| Độ sáng | 350 cd/m2 |
| Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
| Khả năng hiển thị màu sắc | 100% sRGB 100% Rec.709 |
| Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 |
| Độ tương phản động | 100.000.000 : 1 |
| Thiết kế cơ học | Góc nghiêng :Có (+35° ~ -5°) Xoay :Có (+45° ~ -45°) Quay :Có (+90° ~ -90°) Điều chỉnh Độ cao :0~150mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có |
| Cổng xuất hình | USB type-C x 1 DisplayPort 1.2 x 2 (Daisy Chain) HDMI 1.4 x 1 USB Hub: 4 cổng USB 3.1 Jack cắm tai nghe 3.5mm x 1 USB-C Power Delivery : 65W |
| Tính năng đặc biệt | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có ProArt Preset : Tiêu chuẩn ProArt Preset : sRGB ProArt Preset : DCI-P3 ProArt Preset : Rec. 709 ProArt Preset : Cảnh vật ProArt Preset : Đọc ProArt Preset : Phòng tối ProArt Preset : Dựng hình nhanh ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1 ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2 Công nghệ SPLENDID :Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(5 chế độ) Điều chỉnh màu sắc :6 trục điều chỉnh(R,G,B,C,M,Y) Điều chỉnh thông số gamma :Có (Support Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Hiển thị màu chính xác :△E< 2 ProArt Palette : Có QuickFit : Có HDCP : Yes Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Adaptive-Sync Tăng tối :Có Tiện ích ProArt :Có Low Blue Light : Có Tính năng âm thanh: Có loa kép 2W x 2 |
| Khối lượng | Khối lượng thực có chân đế: 8.4 kg Khối lượng thực không có chân đế: 5.5 kg Trọng lượng thô: 10.7 kg |
| Tiêu thụ điện | Điện năng tiêu thụ :< 21.28W Chế độ tiết kiệm điện :< 0.5W Chế độ tắt nguồn :0W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
| Kích thước chuẩn | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 615 x (374 ~ 524) x 228 mm Kích thước vật lý không kèm kệ (WxHxD) : 615 x 372 x 54 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 731 x 456 x 227 mm |
| Phụ kiện đi kèm | Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc Cáp DisplayPort Dây điện Hướng dẫn sử dụng USB-C cable Thẻ bảo hành Welcome Card Phụ kiện trong hộp có thể thay đổi theo khu vực |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ProArt Display PA278QEV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 75Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7M |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.50 x 53.20 x 22.60 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.50 x 37.20 x 5.10 cm Kích thước hộp (W x H x D) :73.50 x 46.40 x 21.60 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :6.9 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.2 kg Trọng lượng thô :9.5 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| D-Sub | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | 1 |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác | USB Hub : 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VY249HGR |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Bạc, xám |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 54,1 x 39,5 x 18,5 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 54,1 x 32,3 x 4,8 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 61,2 x 40,4 x 14,0 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,4 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,9 kg Trọng lượng tổng: 5,4 kg |
| Tính năng đồng bộ | Adaptive-Sync |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
VA24EQSB |
|
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
300cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
|
Độ tương phản |
1000:1 |
|
Tần số quét |
75Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.2 x 1 |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms(GTG) |
|
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
|
Tính năng |
SPLENDID Technology : Yes Flicker-free : Yes |
|
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : <13.5W |
|
Kích thước |
Phys. Dimension (W x H x D) : 540.4 x (320.8~450.8) x 211.4 mm |
|
Cân nặng |
Net Weight : 5.2 kg (11.46 lbs) |
|
Phụ kiện |
HDMI cable |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | TUF VG27AQ5A |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | Fast IPS |
| Tần số quét | 210Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 1,300:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 nits (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 1.07 tỉ màu, sRGB :130%, DCI-P3 :95% |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.50 x 45.50 x 21.40 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.50 x 36.70 x 5.40 cm Kích thước hộp (W x H x D) :68.90 x 47.50 x 16.00 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :5.0 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.2 kg Trọng lượng thô :7.1 kg |
| Tính năng đồng bộ | AMD Free Sync |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | 1 (1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Service Port) |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | TUF VG27AQM5A |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | Fast IPS |
| Tần số quét | 300Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms GtG |
| Độ tương phản | 1,300:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 nits (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, DCI-P3 :95% |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.50 x 45.50 x 21.40 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.50 x 36.70 x 5.40 cm Kích thước hộp (W x H x D) :68.90 x 47.50 x 16.00 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 4,6 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,6 kg Trọng lượng tổng: 6,4 kg |
| Tính năng đồng bộ | Adaptive Sync |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | 1 (1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (Service Port) |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VY229HF |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 21.5 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 100Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
| Độ tương phản | 1,300:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 49,39 x 36,18 x 16,44 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 49,39 x 29,03 x 5,13 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 56,5 x 41,2 x 13,3 cm 1.6~53.1x30.7 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 2,72 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,36 kg Trọng lượng tổng: 4,20 kg |
| Tính năng đồng bộ | Adaptive-Sync |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Asus |
| Tên sản phẩm | TUF VG259Q5A |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 200Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 55,9 x 40,1 x 17,4 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 55,9 x 32,9 x 6,2 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 62,0 x 41,2 x 17,0 cm |
| Cân nặng | Trọng lượng tịnh: 3,4 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,9 kg Trọng lượng tổng: 4,9 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2w |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | TUF GAMING VG247Q1A |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 165Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 3,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 350 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 54,10 x 39,44 x 17,40 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 54,10 x 32,33 x 5,79 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 60,00 x 45,50 x 16,40 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,33 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,81 kg Trọng lượng tổng: 5,46 kg |
| Tính năng đồng bộ | AMD FreeSync Premium |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VY279HGR |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Bạc, xám |
| Kích thước | Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.2 x 43.5 x 20.2 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.2 x 36.5 x 5.0 cm Kích thước hộp (W x H x D) :69.0 x 44.5 x 14.0 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :4.05 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.55 kg Trọng lượng thô :6.3 kg |
| Tính năng đồng bộ | Adaptive-Sync |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Màn hình Asus |
|
Model |
TUF Gaming VG279Q3A |
|
Kích thước màn hình |
27inch |
|
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
250cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
|
Độ tương phản |
1000:1 |
|
Tần số quét |
180Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.2 x 1 |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG) |
|
Góc nhìn |
178°(H)/178°(V) |
|
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes TÜV Flicker-free |
|
Điện năng tiêu thụ |
Power Consumption : <18W |
|
Kích thước |
Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 615 x 453 x 193 mm |
|
Cân nặng |
Net Weight with Stand : 4.6 Kg |
|
Phụ kiện |
DisplayPort cable |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VA249QGS |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 350 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước sản phẩm (W x H x D) :54.0 x 45.7 x 21.1 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.0 x 32.3 x 4.8 cm Kích thước hộp (W x H x D) :60.0 x 41.2 x 14.1 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :4.8 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :3.05 kg Trọng lượng thô :6.3 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | Đầu cắm Tai nghe x1 Đầu vào âm thanh PC x1 |
| Khác | 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI, Cáp USB Type-B sang A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Thương hiệu | Asus |
| Bảo hành | 36 Tháng |
| Kích thước | 27 inch |
| Độ phân giải | 2K 2560 x 1440 ( 16 : 9 ) |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 75Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms |
| Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Phẳng |
| Độ sáng | 350 cd/m2 |
| Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
| Khả năng hiển thị màu sắc | 100% sRGB 100% Rec.709 |
| Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 |
| Độ tương phản động | 100.000.000 : 1 |
| Thiết kế cơ học | Góc nghiêng :Có (+35° ~ -5°) Xoay :Có (+45° ~ -45°) Quay :Có (+90° ~ -90°) Điều chỉnh Độ cao :0~150mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có |
| Cổng xuất hình | DisplayPort 1.2 x 2 (Daisy Chain) HDMI 1.4 x 1 USB Hub: 4 cổng USB 3.1 Jack cắm tai nghe 3.5mm x 1 |
| Tính năng đặc biệt | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có ProArt Preset : Tiêu chuẩn ProArt Preset : sRGB ProArt Preset : DCI-P3 ProArt Preset : Rec. 709 ProArt Preset : Cảnh vật ProArt Preset : Đọc ProArt Preset : Phòng tối ProArt Preset : Dựng hình nhanh ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1 ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2 Công nghệ SPLENDID :Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(5 chế độ) Điều chỉnh màu sắc :6 trục điều chỉnh(R,G,B,C,M,Y) Điều chỉnh thông số gamma :Có (Support Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Hiển thị màu chính xác :△E< 2 ProArt Palette : Có QuickFit : Có HDCP : Yes Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Adaptive-Sync Tăng tối :Có Tiện ích ProArt :Có Low Blue Light : Có Tính năng âm thanh: Có loa kép 2W x 2 |
| Khối lượng | Khối lượng thực có chân đế: 8.4 kg Khối lượng thực không có chân đế: 5.5 kg Trọng lượng thô: 10.7 kg |
| Tiêu thụ điện | Điện năng tiêu thụ :< 21.28W Chế độ tiết kiệm điện :< 0.5W Chế độ tắt nguồn :0W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
| Kích thước chuẩn | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 615 x (374 ~ 524) x 228 mm Kích thước vật lý không kèm kệ (WxHxD) : 615 x 372 x 54 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 731 x 456 x 227 mm |
| Phụ kiện đi kèm | Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc Cáp DisplayPort Dây điện Hướng dẫn sử dụng Thẻ bảo hành Welcome Card Phụ kiện trong hộp có thể thay đổi theo khu vực |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ASUS LCD PA328CGV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | 90LM06R1-B01110 |
| Loại sản phẩm | LCD Thiết kế |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 32 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
| Độ phân giải | 3840x2160 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 75Hz |
| Thời gian phản hồi | 6ms(GTG) |
| Độ tương phản | 100,000,000:1 |
| Độ sáng | 350cd/㎡ |
| Góc nhìn | 178 độ |
| Màu sắc màn hình | |
| Bề mặt màn hình | |
| Màu sắc vỏ | đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :734.4 x (485~615) x 240 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :734.4 x 431 x 66.85 mm Kích thước hộp (W x H x D) :847 x 552 x 350 mm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :11.68 Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :7.82 Kg Trọng lượng thô :15.7 Kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | treo tường 100x100mm |
| Loa tích hợp | có (3Wx2) |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| D-Sub | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | có |
| Display Port | có |
| USB | có |
| Audio | có |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | dây nguồn |
| Phụ kiện kèm theo | Cáp USB-C, Cáp DisplayPort |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
ProArt PA279CRV |
|
Kích thước màn hình |
27 inch |
|
Độ phân giải |
3840x2160 |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
350cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
|
Không gian màu |
(sRGB) :100% (Adobe RGB) :99% (DCI-P3) :99% |
|
Tần số quét |
60Hz |
|
Cổng kết nối |
USB-C x 1 (DP Alt Mode) |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms(GTG) |
|
Góc nhìn |
178°/ 178° |
|
Độ sáng (HDR, Đỉnh) |
400 cd/㎡ |
|
Tính năng âm thanh
|
Loa: Có(2Wx2) |
|
Tính năng video |
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có |
|
Kích thước |
Kích thước kèm với kệ (W x H x D) :612.22 x (408.11~538.11) x 215.00 mm |
|
Điện năng tiêu thụ |
Điện năng tiêu thụ :26.14 W |
|
Cân nặng |
Trọng lượng với chân đế :5.78 Kg |
|
Phụ kiện |
Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | ProArt PA27JCV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | 5K 5120 x 2880 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 60Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT / 4ms GtG |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 400 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 1.07 tỉ màu, 99% DCI-P3, 95% Adobe RGB, ΔE < 2 |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen, bạc |
| Kích thước | Kích thước sản phẩm (W x H x D) :61.22 x 53.81 x 21.50 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.22 x 36.29 x 4.41 cm Kích thước hộp (W x H x D) :69.10 x 42.70 x 13.80 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :5.91 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.14 kg Trọng lượng thô :8.73 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | 1 (DP mode, Pd upto 96W) |
| Audio | 1 |
| Khác | USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A USB Hub : 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VA249HG |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 54,0 x 40,8 x 19,1 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 54,0 x 31,6 x 4,6 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 60,0 x 41,2 x 13,9 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,2 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 2,8 kg Trọng lượng tổng: 4,95 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Asus |
| Tên sản phẩm | ZenScreen MB169CK |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình di động |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 15.6 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 60Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
| Độ tương phản | 800:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 262K |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :36.0 x 22.6 x 1.2 cm Kích thước hộp (W x H x D) :43.4 x 29.0 x 7.6 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh không có chân đế :0.78 kg Trọng lượng thô :1.70 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | N/A |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | Mini HDMI |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | 2 |
| Audio | |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VA279HG |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 61,34 x 44,71 x 19,42 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 61,34 x 36,21 x 4,98 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 69,0 x 45,2 x 14,6 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 3,74 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,38 kg Trọng lượng tổng: 6,18 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | ASUS |
| Tên sản phẩm | VA279QGS |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 1,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 350 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 99% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 61,2 x 52,9 x 22,9 cm Kích thước vật lý không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu): 61,2 x 36,7 x 4,7 cm Kích thước hộp (Rộng x Cao x Sâu): 68,4 x 46,0 x 14,6 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh: 5,95 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 3,9 kg Trọng lượng tổng: 8,1 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 2x 2W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | Đầu cắm Tai nghe x1 Đầu vào âm thanh PC x1 |
| Khác | 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI, Cáp USB Type-B sang A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Thương hiệu | ASUS |
| Bảo hành | 36 tháng |
| Kích thước màn hình | 34 inch |
| Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
| Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
| Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
| Độ cong | 1500R |
| Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
| Tấm nền | VA |
| Góc hiển thị | 178°/ 178° |
| Pixel Pitch | 0.232mm |
| Độ sáng | 400cd/㎡ |
| Loại màn hình | LED |
| Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Tần số quét | 180Hz |
| Tương phản | 4000:1 |
| Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
| Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có GameVisual : Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ) GamePlus : Có Công nghệ PIP / PbP :Có HDCP : Có, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Công nghệ GameFast Input :Có Tăng bóng :Có DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
| Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
| Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3) HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A Đầu cắm Tai nghe :Có |
| Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
| Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°) Xoay :Có (+10° ~ -10°) Điều chỉnh Độ cao :0~130mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Chân Socket :Có |
| Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
| Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
| Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây điện Hướng dẫn sử dụng Cáp USB Type-B sang A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Asus |
|
Model |
ROG Strix XG259QN |
|
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
|
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
|
Đèn nền bảng điều khiển: |
LED |
|
Hỗ trợ HDR |
HDR10 |
|
Bề mặt hiển thị: |
Non-Glare |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
400 cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7M, 110% sRGB |
|
Độ tương phản |
1000:1 |
|
Tần số quét |
380Hz |
|
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4x 1 (HBR3)
HDMI (v2.0)x 2
Earphone jack : Yes
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
|
|
Thời gian đáp ứng |
1ms(GTG), 0.3ms(min.) |
|
Góc nhìn |
178°/ 178° |
|
Tính năng |
Trace Free Technology : Yes
Color Accuracy : ?E< 2
GamePlus : Yes
Low Blue Light : Yes
HDCP Support : Yes
Game Visual : Yes
VRR Technology : FreeSync™ Premium
Extreme Low Motion BlurYes
ELMB Sync : Yes
HDR Mode : Yes
Shadow Boost : Yes
Display Widget : Yes, DisplayWidget Center
|
|
Điện năng tiêu thụ |
Sự tiêu thụ năng lượng :<14,36W
Chế độ tiết kiệm năng lượng :<0,5W
Chế độ tắt nguồn:<0,3W
Vôn :100-240V, 50/60Hz
|
|
Kích thước |
Kích thước có chân đế (W x H x D):55,8 x (38,1~49,1) x 23,4 cm Kích thước không có chân đế (W x H x D):55,8 x 33,2 x 5,9 cm (21,97" x 13,07" x 2,32") Kích thước hộp (W x H x D):66,0 x 47,2 x 21,0 cm (25,98" x 18,58" x 8,27") |
|
Cân nặng |
Trọng lượng tịnh có chân đế:5,9 kg (13,01 lb)
Trọng lượng tịnh không có chân đế:2,9 kg (6,39 lb)
Trọng lượng thô :7,4 kg (16,31 lb)
|
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp HDMI, Bộ chuyển đổi điện, Cáp USB Type-B sang A |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Asus |
| Tên sản phẩm | XG309CM |
| Phân khúc | Gaming |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 29.5 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 21:09 |
| Độ phân giải | WFHD (2560 x 1080) |
| Tấm nền | Fast IPS |
| Pixel Pitch | 0.270mm |
| Tần số quét(tối đa) | 220Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms (GTG) |
| Độ tương phản | 1000:1 |
| Độ sáng | 300nits |
| Góc nhìn | 178/178 |
| Màu sắc màn hình | sRGB: 110% |
| Màu hiển thị | 16,7M |
| Điện năng tiêu thụ | <28W |
| Bề mặt màn hình | nhám |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Phys. Kích thước với chân đế (W x H x D) : 707,33 x (486,14 ~ 376,14) x 264,93 mm Phys. Kích thước không có chân đế (W x H x D) : 707,33 x 320,68 x 73,82 mm Kích thước hộp (W x H x D) : 940 x 412 x 226 mm |
| Trọng lượng | Trọng lượng ròng với chân đế: 7,5Kg Trọng lượng tịnh không có chân đế: 4,56Kg Tổng trọng lượng : 11,16Kg |
| Tính năng đồng bộ | Aura Sync |
| Tương thích VRR | Tương thích FreeSync™ Premium & G-SYNC® |
| Loa tích hợp | Có(2Wx2) |
| Hỗ trợ | Công tắc KVM |
| Thiết kế cơ khí | Ổ cắm chân máy : Có Nghiêng: Có (+20° ~ -5°) Xoay: Có (+25° ~ -25°) Điều chỉnh chiều cao : 0 ~ 110mm Lắp tường VESA: 100x100mm Hiệu ứng ánh sáng (Hào quang): Đồng bộ hào quang Khóa Kensington: Có |
| Chứng chỉ | TÜV Flicker-free Ánh sáng xanh thấp TÜV AMD FreeSync Premium |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| HDMI (v2.0) | 1 |
| Display Port(1.2) | 1 |
| USB Hub | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Audio | 1 |
| USB-C | 1 |
| Tần số tín hiệu | USB-C, DisplayPort: 30KHz đến 250KHz (H)/48Hz đến 220Hz (V) (OC) HDMI: 30KHz đến 230KHz (H)/48Hz đến 200Hz (V) (OC) |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây nguồn Cáp USB 3.0 Cáp USB-C |
| Phụ kiện kèm theo | Bộ điều hợp nguồn |
| Khác | Thẻ bảo hành, Nhãn dán ROG |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | Odyssey G5 G55C LS27CG552EEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình cong |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | QHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 165Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms MPRT |
| Độ tương phản | 2,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 616.6 x 477.4 x 272.6 mm Không có chân đế (RxCxD) 614.6 x 382.8 x 120.0 mm Thùng máy (RxCxD) 679.0 x 188 x 438.0 mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 4.1 kg Không có chân đế 3.7 kg Thùng máy 5.7 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 75 x 75 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | M7 LS32FM701UEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình thông minh |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 32 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | UHD 3840 x 2160 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 60Hz |
| Thời gian phản hồi | 4ms |
| Độ tương phản | 5,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 1.07 tỉ màu, 72% NTSC |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 716.1 x 517.0 x 193.5 mm Không có chân đế (RxCxD) 716.1 x 424.5 x 41.8 mm Thùng máy (RxCxD) 842.0 x 133.0 x 487.0 mm |
| Cân nặng | Có chân đế 6.8 kg Không có chân đế 5.7 kg Thùng máy 8.7 kg |
| Tính năng | Wireless LAN Tích hợp (WiFi5) Bluetooth (5.2) |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 10W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | 1 (Pd 65W) |
| Audio | 1 |
| Khác | USB 2.0 x3 |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI, điều khiển |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Samsung |
|
Model |
LS32B800PXEXXV |
|
Kích thước màn hình |
32 inch |
|
Độ phân giải |
UHD (3840 x 2160) |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
|
Tấm nền màn hình |
IPS |
|
Độ sáng |
350cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
Max 1.07B |
|
Độ tương phản |
1000:1(Typ) |
|
Tần số quét |
60Hz |
|
Cổng kết nối |
HDMI DisplayPort USB-C |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms |
|
Góc nhìn |
178°/178° |
|
Tính năng |
Eco Saving Plus, Eco Light Sensor, bảo vệ mắt, Flicker Free, Hình-trong-Hình, Quantum Dot Color, Chế độ chơi Game, Off Timer Plus |
|
Điện năng tiêu thụ |
AC 100~240V |
|
Kích thước |
716.1 x 424.7 x 41.3 mm (Không chân đế) 716.1 x 580.4 x 211.4 mm (Gồm chân đế) |
|
Cân nặng |
5.2 kg (Không chân đế) 7.5 kg (Gồm chân đế) |
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI, USB Type C, Hướng dẫn sử dụng,... |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Samsung |
|
Model |
LS34C500GAEXXV |
|
Kích thước màn hình |
34 inch |
|
Độ phân giải |
WQHD (3,440 x 1,440) |
|
Tỉ lệ |
21:9 |
|
Tấm nền màn hình |
VA |
|
Độ sáng |
300cd/㎡ |
|
Màu sắc hiển thị |
Max 1.07B |
|
Độ tương phản |
3000:1 |
|
Tần số quét |
100Hz |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.0 x2, DisplayPort 1.2 x1 |
|
Thời gian đáp ứng |
5ms |
|
Góc nhìn |
178°/178° |
|
Tính năng |
Eco Saving Plus, Picture-By-Picture, Eye Saver Mode, Flicker Free, Chế độ chơi Game, Image Size, FreeSync, Off Timer Plus |
|
Điện năng tiêu thụ |
AC 100~240V 59W |
|
Kích thước |
815.3 x 359.8 x 36.4 mm(Không chân đế) 815.3 x 457.7 x 221.3 mm (Gồm chân đế) |
|
Cân nặng |
4.9 kg (Không chân đế) 4.2 kg (Gồm chân đế) |
|
Phụ kiện |
Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | LS24D300GAEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 24 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 100Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 72% NTSC |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Bộ kích thước có chân đế (WxHxD) 540,7 x 428,5 x 175,1mm Kích thước bộ không có chân đế (WxHxD) 540,7 x 320,4 x 36,2mm Kích thước gói hàng (Rộng x Cao x Sâu) 636,0 x 100,0 x 363,0mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 2,4kg Không có chân đế 2,0kg Trọng lượng gói hàng 3,8kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | LS27D300GAEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 27 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 100Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 72% NTSC |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 612.7 x 470.0 x 200.4 mm Không có chân đế (RxCxD) 612.7 x 360.9 x 36.2 mm Thùng máy (RxCxD) 710.0 x 100.0 x 403.0 mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 2.9 kg Không có chân đế 2.4 kg Thùng máy 4.3 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | Odyssey G9 G95C LS49CG954EEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình Ultrawide cong |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 49 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 32:09 |
| Độ phân giải | DQHD 5120 x 1440 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 240Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms GtG |
| Độ tương phản | 2,500:1 (typ) |
| Độ sáng | 450 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 1.07 tỉ màu |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 1147.6 x 568.4 x 420.5 mm Không có chân đế (RxCxD) 1147.6 x 363.5 x 293.8 mm Thùng máy (RxCxD) 1265 x 343 x 481 mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 15.6 kg Không có chân đế 10.6 kg Thùng máy 20.6 kg |
| Tính năng đồng bộ | FreeSync Premium Pro |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác | 2x USB-A 3.0 / 3.1/3.2 Gen 1 1x USB-B |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI, dây DP, dây USB 3.0 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | M70D LS43FM702UEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình thông minh |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 43 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | UHD 3840 x 2160 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 60Hz |
| Thời gian phản hồi | 4ms |
| Độ tương phản | 5,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 1.07 tỉ màu, 72% NTSC |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 965,5 x 629,3 x 247,2mm Không có chân đế (RxCxD) 965,5 x 559,8 x 25,7mm Thùng máy (RxCxD) 1198 x 677 x 159mm |
| Cân nặng | Có chân đế 10,6kg Không có chân đế 8,5kg Thùng máy 13,7kg |
| Tính năng | Wireless LAN Tích hợp (WiFi5) Bluetooth (5.2) |
| Tương thích VESA | 200 x 200 mm |
| Loa tích hợp | 20W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | 1 (Pd 65W) |
| Audio | 1 |
| Khác | USB 2.0 x3 |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI, dây USB Type-C, điều khiển |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | M7 LS32FM701UEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình thông minh |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 32 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | UHD 3840 x 2160 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 60Hz |
| Thời gian phản hồi | 4ms |
| Độ tương phản | 5,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 300 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 1.07 tỉ màu, 72% NTSC |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Trắng |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 716.1 x 517.0 x 193.5 mm Không có chân đế (RxCxD) 716.1 x 424.5 x 41.8 mm Thùng máy (RxCxD) 842.0 x 133.0 x 487.0 mm |
| Cân nặng | Có chân đế 6.8 kg Không có chân đế 5.7 kg Thùng máy 8.7 kg |
| Tính năng | Wireless LAN Tích hợp (WiFi5) Bluetooth (5.2) |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | 10W |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | 1 (Pd 65W) |
| Audio | 1 |
| Khác | USB 2.0 x3 |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI, điều khiển |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Thương hiệu | Samsung |
| Kích thước | 34 inch |
| Độ phân giải | 3,440 x 1,440 (21 : 9) |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 165Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Cong |
| Độ sáng | 250 cd/m2 |
| Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
| Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu, 105% sRGB |
| Độ tương phản tĩnh | 2,500:1 |
| Độ tương phản động | 100.000.000 : 1 |
| Cổng xuất hình |
HDMI(v2.0) x1 |
| Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 5.6 kg, Không có chân đế (Ước lượng) : 5.2 kg Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.9 kg |
| Tiêu thụ điện | 50W |
| Kích thước chuẩn | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 806.6 x 475.3 x 272.6 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 806.6 x 380.9 x 152.7 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 901.0 x 216.0 x 441.0 mm |
| Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn Cáp DisplayPort Sách hướng dẫn Phiếu bảo hành |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | S3 S32GF LS24F320GAEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 24 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 5ms GtG |
| Độ tương phản | 1,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, NTSC 72% (CIE 1931) |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 540.7 x 428.5 x 175.1 mm Không có chân đế (RxCxD) 540.7 x 320.4 x 36.2 mm Thùng máy (RxCxD) 636.0 x 100.0 x 363.0 mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 2.4 kg Không có chân đế 2.0 kg Thùng máy 3.8 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 2 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | Odyssey G5 G50D LS32DG502 |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình phẳng |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 32 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | WQHD 2560 x 1440 |
| Tấm nền | IPS |
| Tần số quét | 180Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms |
| Độ tương phản | 1.000:1 (typ) |
| Độ sáng | 350 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 714.2 x 581.9 x 263.5 mm Không có chân đế (RxCxD) 714.2 x 418.4 x 70 mm Thùng máy (RxCxD) 798 x 166 x 519 mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 7.4 kg Không có chân đế 4.4 kg Thùng máy 9.7 kg |
| Tính năng đồng bộ | AMD FreeSync |
| Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| D-Sub | |
| VGA | |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | 1 |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | S3 S39GD LS32D390GAEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình cong |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 32 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 100Hz |
| Thời gian phản hồi | 4ms |
| Độ tương phản | 3,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 95% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 716.1 x 525.3 x 260.9 mm Không có chân đế (RxCxD) 716.1 x 423.2 x 92.5 mm Thùng máy (RxCxD) 900.0 x 205.0 x 510.0 mm |
| Trọng lượng | Có chân đế 5.1 kg Không có chân đế 4.4 kg Thùng máy 9.7 kg |
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 75 x 75 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB 3.2 Type C | |
| Audio | 1 |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Nhà sản xuất | Samsung |
| Tên sản phẩm | LS24D366GAEXXV |
| Mã sản phẩm (Code/Tag) | |
| Loại sản phẩm | Màn hình cong |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Kích thước hiển thị | 24 inch |
| Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
| Độ phân giải | FHD 1920 x 1080 |
| Tấm nền | VA |
| Tần số quét | 100Hz |
| Thời gian phản hồi | 4ms GtG |
| Độ tương phản | 3,000:1 (typ) |
| Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
| Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
| Màu sắc màn hình | 16.7 triệu màu, 95% sRGB |
| Bề mặt màn hình | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
| Màu sắc vỏ | Đen |
| Kích thước | Có chân đế (RxCxD) 547.8 x 423.9 x 234.2 mm Không có chân đế (RxCxD) 547.8 x 325.6 x 102.0 mm Thùng máy (RxCxD) 612.0 x 162.0 x 390.0 mm |
| Trọng lượng |
|
| Tính năng đồng bộ | |
| Tương thích VESA | 75 x 75 mm |
| Loa tích hợp | |
| CỔNG KẾT NỐI | |
| VGA | 1 |
| DVI-D | |
| HDMI | 1 |
| Display Port | |
| USB | |
| Audio | 1 |
| Khác | |
| PHỤ KIỆN | |
| Dây kèm theo trong hộp | Dây nguồn, dây HDMI |
Trường Tiểu Học Bình Thuận
Trường THCS HUỲNH VĂN NGHỆ
Trường THCS LÊ NGỌC HÂN
Nhựa Tý Liên
Vinh Cơ Plastic
Trường THCS Bình Trị Đông
Trường THCS Bình Hưng Hòa
Trường THCS Lý Thường Kiệt
Trường THCS Lạc Long Quân
Trường THCS Hồ Văn Long
Trường THCS An Lạc
Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh
TRƯỜNG TCN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HÙNG VƯƠNG
Trung tâm GDNN - GDTX quận Bình Tân
Trường Tiểu học Bình Tân
Trường tiểu học Bình Hưng Hòa
Trường Tiểu học Bình Long