Đây là một dòng máy tính doanh nghiệp phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong môi trường văn phòng do tính ổn định và hiệu suất đáng tin cậy. Trang bị cấu hình ở mức đáp ứng được đa phần các tác vụ văn phòng cơ bản. Bên cạnh đó, máy vẫn thỏa mãn tiêu chí tiết kiệm điện một cách không ngờ.
PC Dell OptiPlex Small Form Factor thường được chú trọng vào tính ổn định, dễ bảo dưỡng và tính tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp. Chúng luôn được các tổ chức cũng như doanh nghiệp đón nhận một cách tích cực. Với độ dày chỉ vào khoảng 9.2cm và cân nặng chưa đến 5kg giúp mang theo dễ dàng hơn. Thuận tiện với nhóm người dùng hay phải di chuyển.
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-13500 với 14 nhân 20 luồng là khối óc của cả hệ thống. Cho phép Dell Optiplex 7010 SFF SFF7010-i513500-08512GW-2Y đẩy sức mạnh xung nhịp chip lên tới 4.8Ghz. Mang lại khả năng xử lý mọi tác vụ mượt mà. Giải pháp lưu trữ kép mang đến tốc độ đọc và ghi dữ liệu siêu nhanh. Đẩy nhanh hiệu suất và sáng tạo một cách trơn tru, đồng thời có nhiều không gian lưu trữ ảnh và video. Máy cho phép người dùng có thể nâng cấp tối đa 1 ổ cứng HDD 3.5 inch và 1 khe SSD m.2 NVME.
Với con số 64GB là tổng dung lượng mà máy có thể đáp ứng tốt các phần mềm, tác vụ đa nhiệm. Thanh 8GB DDR4 buss 3200 được gắn sẵn bên trong hỗ trợ ở mức ổn.
Các cổng xuất hình phổ thông hiện tại được tích hợp trên PC Dell Optiplex 7010 SFF như HDMI, DisplayPort.... Kết nối với các dòng màn hình có độ phân giải cao một cách nhanh chóng. Hoặc hỗ trợ cho mục đích xuất hình ra nhiều màn cùng lúc.
| 1. Nút nguồn | 13. Cổng xuất hình (tùy chọn) |
| 2. Đèn led báo ổ cứng | 14. USB 3.2 Gen 2 |
| 3. Đầu đọc thẻ SD tùy chọn | 15 + 16 + 17. USB 3.2 Gen 1 |
| 4. Cổng âm thanh đa năng | 18 + 19. USB 2.0 hỗ trợ bật nguồn |
| 5. Ổ đĩa quang (tùy chọn) | 20. Cổng mạng RJ-45 |
| 6. USB 2.0 | 21. Khe mở rộng cards |
| 7. USB 2.0 với PowerShare | 22. Ổ cắm nguồn |
| 8. USB 3.2 Gen 2 | 23. Đèn báo nguồn |
| 9. HDMI | 24. Chốt mở |
| 10. DisplayPort | 25. khóa bảo mật kensington |
| 11. Cổng PS2 tùy chọn | 26. Vòng khóa móc |
| 12. 3x DisplayPort 1.4a (mỗi cổng lên tới 4096 x 2304@60Hz) |
*Đối với trường hợp xuất hình thông qua việc nâng cấp card rời, số lượng màn hình phụ thuộc vào cổng xuất hình trên card.
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng xem bảng thông số kĩ thuật hoặc hỏi kinh doanh trước khi mua.
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SFF7010-i513500-08512GW-2Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500 (18MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Wifi 5 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SFF7010-i513500-08512GW-2Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500 (18MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Wifi 5 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Đây là một dòng máy tính doanh nghiệp phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong môi trường văn phòng do tính ổn định và hiệu suất đáng tin cậy. Trang bị cấu hình ở mức đáp ứng được đa phần các tác vụ văn phòng cơ bản. Bên cạnh đó, máy vẫn thỏa mãn tiêu chí tiết kiệm điện một cách không ngờ.
PC Dell OptiPlex Small Form Factor thường được chú trọng vào tính ổn định, dễ bảo dưỡng và tính tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp. Chúng luôn được các tổ chức cũng như doanh nghiệp đón nhận một cách tích cực. Với độ dày chỉ vào khoảng 9.2cm và cân nặng chưa đến 5kg giúp mang theo dễ dàng hơn. Thuận tiện với nhóm người dùng hay phải di chuyển.
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-13500 với 14 nhân 20 luồng là khối óc của cả hệ thống. Cho phép Dell Optiplex 7010 SFF SFF7010-i513500-08512GW-2Y đẩy sức mạnh xung nhịp chip lên tới 4.8Ghz. Mang lại khả năng xử lý mọi tác vụ mượt mà. Giải pháp lưu trữ kép mang đến tốc độ đọc và ghi dữ liệu siêu nhanh. Đẩy nhanh hiệu suất và sáng tạo một cách trơn tru, đồng thời có nhiều không gian lưu trữ ảnh và video. Máy cho phép người dùng có thể nâng cấp tối đa 1 ổ cứng HDD 3.5 inch và 1 khe SSD m.2 NVME.
Với con số 64GB là tổng dung lượng mà máy có thể đáp ứng tốt các phần mềm, tác vụ đa nhiệm. Thanh 8GB DDR4 buss 3200 được gắn sẵn bên trong hỗ trợ ở mức ổn.
Các cổng xuất hình phổ thông hiện tại được tích hợp trên PC Dell Optiplex 7010 SFF như HDMI, DisplayPort.... Kết nối với các dòng màn hình có độ phân giải cao một cách nhanh chóng. Hoặc hỗ trợ cho mục đích xuất hình ra nhiều màn cùng lúc.
| 1. Nút nguồn | 13. Cổng xuất hình (tùy chọn) |
| 2. Đèn led báo ổ cứng | 14. USB 3.2 Gen 2 |
| 3. Đầu đọc thẻ SD tùy chọn | 15 + 16 + 17. USB 3.2 Gen 1 |
| 4. Cổng âm thanh đa năng | 18 + 19. USB 2.0 hỗ trợ bật nguồn |
| 5. Ổ đĩa quang (tùy chọn) | 20. Cổng mạng RJ-45 |
| 6. USB 2.0 | 21. Khe mở rộng cards |
| 7. USB 2.0 với PowerShare | 22. Ổ cắm nguồn |
| 8. USB 3.2 Gen 2 | 23. Đèn báo nguồn |
| 9. HDMI | 24. Chốt mở |
| 10. DisplayPort | 25. khóa bảo mật kensington |
| 11. Cổng PS2 tùy chọn | 26. Vòng khóa móc |
| 12. 3x DisplayPort 1.4a (mỗi cổng lên tới 4096 x 2304@60Hz) |
*Đối với trường hợp xuất hình thông qua việc nâng cấp card rời, số lượng màn hình phụ thuộc vào cổng xuất hình trên card.
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng xem bảng thông số kĩ thuật hoặc hỏi kinh doanh trước khi mua.
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 3 tháng
iMac 21.5″ Late 2012 – (I5/8GB/500GB SSD/FHD) – 97% - ZIN 100%
– CPU: 2.7GHz Intel Core i5 Quad-Core (Haswell)
– RAM: 8GB of 1600Hz DDR3
– Ổ cứng: 500GB SSD
– Graphics: NVIDIA GRFORCE 640M 1GB + Integrated Intel Iris Pro
– Màn hình: 21.5″ LED-Backlit IPS
– Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080
– Cổng mạng: 802.11ac/a/b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0
– Khe cắm: Thunderbolt, USB 3.0, SDXC Card Reader
– Thiết bị nghe nhìn: 720p FaceTime HD Camera, Dual Mics
– Hệ điều hành: Includes Mac OS X 10.9 or OS X 10.8
_Tình trạng: mới 97%
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành: 3 tháng
Bộ vi xử lý Core i5 2.8GHz Turbo Boost 3.3GHz
- Ram 8GB 1867MHz LPDDR3 (nâng cấp Ram 16GB/32GB)
- Ổ cứng SSD 500GB
- Đồ họa Intel Iris Pro Graphics 6200
- Màn hình Led Backlit 21.5 inch
- Độ phân giải 1920x 1080 pixels
- Cổng mạng: 802.11ac/a/b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0
- Khe cắm: Thunderbolt 2, USB 3.0, SDXC Card Reader
- Thiết bị nghe nhìn: 720p FaceTime HD Camera, Dual Mics
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
ECT1250 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
DT-14400-8-512G-2Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 14400 (20 MB cache, 10 Cores, 16 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 - 4800MT/s (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.3 mm |
|
Cân nặng |
5.45kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Slim |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
DS-14100-8-512G |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 14100 - (12 MB cache, 4 Cores, 8 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 - 4800MT/s (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height : 303.50 mm |
|
Cân nặng |
3.49kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Slim |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
DS-14400-16-512G |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 14400 (20 MB cache, 10 Cores, 16 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 - 4800MT/s (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height : 303.50 mm |
|
Cân nặng |
3.49kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 SFF Plus |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SP7020-14500-8512W-3Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 |
|
Số khe cắm |
4 |
|
Dung lượng tối đa |
128GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
N/A |
|
Cổng giao tiếp |
USB: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 290 mm Width: 92.60 mm Depth: 292.80 mm |
|
Cân nặng |
Weight (minimum): 4.28 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 SFF Plus |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SP7020-14500-8512U-3Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 |
|
Số khe cắm |
4 |
|
Dung lượng tối đa |
128GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
N/A |
|
Cổng giao tiếp |
USB: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 290 mm Width: 92.60 mm Depth: 292.80 mm |
|
Cân nặng |
Weight (minimum): 4.28 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
ECT1250 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
TFPC82 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 14700 (33 MB cache, 20 Cores, 28 threads, up to 5.4 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.3 mm |
|
Cân nặng |
5.45kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Slim |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
71066642 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 14700 (33 MB cache, 20 Cores, 28 threads, up to 5.4 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 - 4800MT/s (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Keyboard Copilot AI+Mouse |
|
Kích thước |
Height : 303.50 mm |
|
Cân nặng |
3.49kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Slim |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
71066641 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 14400 (20 MB cache, 10 Cores, 16 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 - 4800MT/s (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height : 303.50 mm |
|
Cân nặng |
3.49kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
M7020-14100-08512W |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
14th Gen Intel® Core™ i3-14100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.50 GHz to 4.70 GHz Turbo, 60W) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 2 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
No |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Mặt sau: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
|
Cân nặng |
Weight (Minimum): 5.18 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron 3030 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
71047524 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 14100 - 4 nhân 8 luồng (Up to 4.7GHz) |
|
Chipset |
B660 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 4800Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1T SSD + 1 khe cắm HDD 3.5” nâng cấp đến 2TB) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Kết nối ko dây |
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
|
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
324,30 x 292,80 x 154 mm |
|
Cân nặng |
7.05kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Tower |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
DT-U5-16-512G |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel(R) Core(TM) Ultra 5-225 (10 nhân - 10 luồng, Up to 3.3GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 - 5600MT/s (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.3 mm |
|
Cân nặng |
5.45kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Core i5 Raptor Lake |
| Mã CPU | Core i5 14400 |
| Tốc độ CPU | 2.50 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.70 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 16 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 20Mb |
| Chipset | Intel B660 |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại RAM | DDR5 |
| Tốc độ Bus RAM | 4800 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 khe ram |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe Solid State Drive |
| Card đồ họa | Intel UHD 730 Graphics |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wi-Fi + Bluetooth |
| Thông số (Lan/Wireless) | Wireless : Realtek RTL 8852BE Wi-Fi 6 (2x2) MIMO 802.11ax Wireless LAN and BluetoothRealtek RTL8111HD Transfer rate 10/100/1000 Mbps |
| Cổng giao tiếp trước | 2x USB2.0Type-A, 1x USB3.2Gen1Type-A, 1x USB3.2Gen1Type-C, 1x Headphone/Microphonecomboaudiojack. |
| Cổng giao tiếp sau | 2x USB2.0Type-A(withSmartPoweron), 2x USB3.2Gen1Type-A, 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x RJ45(LAN), 1x Audioline-out, |
| Khe cắm mở rộng | PCIe expansion card slots ● One PCIe x16 full-height expansion card slot, Gen3 ● One PCIe x1 full-height slot, Gen3 MSATA None SATA Three SATA 3.0 slots M.2 ● One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card ● One M.2 2230/2280 slot for solid-state drive |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Phần mềm ứng dụng | No office |
| Thông tin khác | |
| Ổ quang | Chọn thêm |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse - Keyboard |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Bộ nguồn | 180W |
| Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) Width 154 mm (6.06 in.) Depth 292 mm (11.50 in.) |
| Trọng lượng | 7.30 kg |
| Phím, chuột | Kèm bàn phím, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron 3030 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
DG3F01 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 14400 (20 MB cache, 10 Cores, 16 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 - 4800MT/s (2*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
WiFi , Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height : 324.30 mm |
|
Cân nặng |
5.14 kg (khởi điểm) |
|
Nguồn |
N/A |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
ECT1250 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
42TOWEULTRA-01 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7-265 (36 MB cache, 20 Cores, 20 threads, up to 5.3 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel® Graphics |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.3 mm |
|
Cân nặng |
5.45kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Slim |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
DT-14700-16-512G |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 14700 (33 MB cache, 20 Cores, 28 threads, up to 5.4 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 - 4800MT/s (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height : 303.50 mm |
|
Cân nặng |
3.49kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Slim |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
42SLIM14100-01 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 14100 (12 MB cache, 4 Cores, 8 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 - 4800MT/s (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height : 303.50 mm |
|
Cân nặng |
3.49kg |
|
Nguồn |
180W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Tower Plus |
|
Kiểu dáng |
|
|
Part number |
DTP-U7-16-1T |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel(R) Core(TM) Ultra 7-265 (20 Cores, 20 Threads, Up to 5.3GHz) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 - 5200MT/s (2x 8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel UHD |
|
Ổ cứng |
1TB M.2 PCIe NVMe |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
N/A |
|
Kết nối ko dây |
MediaTek Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, Bluetooth |
|
Cổng giao tiếp |
N/A |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 372.90 mm |
|
Cân nặng |
Khởi điểm 8,62 kg |
|
Nguồn |
460W |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
MT7010-i313100-08512GW |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 13100 |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
|
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 USB 3.2 Gen 1 ports; 2 USB 2.0 ports; 1 Universal audio jack port 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 1 HDMI 1.4b port Note: Maximum resolution up to 1920 x 1200 @60Hz 1 DisplayPort 1.4a port (HBR2) Note: Maximum resolution up to 4096 x 2304 @60Hz 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) Note: Maximum resolution for optional video port HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
324.30x 154.00x 292.20 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
S7020-12500-08512W |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500 (3.0Ghz up to 4.6Ghz/24MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 4800Mhz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
N/A |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm Width: 154.00 mm Depth: 292.20 mm |
|
Cân nặng |
Weight (minimum): 5.32 kg |
|
Hệ điều hành |
WIndows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SFF7010-i512500-08512GW |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500 (3.0Ghz up to 4.6Ghz/18MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Wifi 5 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
71050730 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 12100 |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 4800Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 2 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
No |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
|
Cân nặng |
Weight (Minimum): 5.18 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SFF7010-i513500-08512GW |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500 (18MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Wifi 5 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
S7020-14500-16512W |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 5600Mhz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5” & DVD slim) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
N/A |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm Width: 154.00 mm Depth: 292.20 mm |
|
Cân nặng |
Weight (minimum): 5.32 kg |
|
Hệ điều hành |
WIndows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
42OT701024 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500 (3.0Ghz up to 4.6Ghz/18MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Wifi 5 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home SL |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
S7020-14500-08512W |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 5600Mhz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5” & DVD slim) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
N/A |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm Width: 154.00 mm Depth: 292.20 mm |
|
Cân nặng |
Weight (minimum): 5.32 kg |
|
Hệ điều hành |
WIndows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
7010SFF8G2561Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500 (2.5Ghz up to 4.8Ghz/24MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
|
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron AIO 5430 |
|
Part number |
42INAIO543003 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ 7 150U |
|
Chipset |
Integrated |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR4 3200MHz (2*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32 GB |
|
VGA |
Intel® Graphics |
|
Màn hình |
23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Narrow Border AIT Infinity Non-Touch |
|
Webcam |
Có |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Kết nối ko dây |
802.11 ax, Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
3 USB 3.2 Gen 1 ports with Power on/Wake-up support 1 USB 3.2 Gen 2 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-C Gen 2 port (Side) 1 HDMI-out 1.4b 1 HDMI-in 1.4b 1 RJ45 Ethernet port 1 Universal headset jack 1 power-adapter |
|
Chuột + bàn phím |
Dell Pro Wireless - KM5221W Black |
|
Kích thước |
40.20 x 542.70 x 358.54 (mm) (L x W x H) |
|
Cân nặng |
5.29 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
71050731 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 12500 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, up 4.60 GHz Turbo, 65W) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 2 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
No |
|
Cổng giao tiếp |
Front: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
|
Cân nặng |
Weight (Minimum): 5.18 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron AIO 5430 |
|
Part number |
42INAIO543002 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ 5 120U |
|
Chipset |
Integrated |
|
Bộ nhớ trong |
1 x 8GB DDR4 3200MHz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32 GB |
|
VGA |
Intel® Graphics |
|
Màn hình |
23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Narrow Border AIT Infinity Non-Touch |
|
Webcam |
Có |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Kết nối ko dây |
802.11 ax, Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
3 USB 3.2 Gen 1 ports with Power on/Wake-up support 1 USB 3.2 Gen 2 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-C Gen 2 port (Side) 1 HDMI-out 1.4b 1 HDMI-in 1.4b 1 RJ45 Ethernet port 1 Universal headset jack 1 power-adapter |
|
Chuột + bàn phím |
Dell Pro Wireless - KM5221W Black |
|
Kích thước |
40.20 x 542.70 x 358.54 (mm) (L x W x H) |
|
Cân nặng |
5.29 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
42OT702002 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 5.00 GHz Turbo, 65W) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 2 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
No |
|
Cổng giao tiếp |
Front: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
|
Cân nặng |
Weight (Minimum): 5.18 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Chủng loại |
Vostro 3020 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
71031596 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 13100 |
|
Chipset |
B660 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
UHD Graphics 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Intel® Wi-Fi 802.11ax and Bluetooth 5.2 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
324.3 x 154 x 292 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron AIO 5430 |
|
Part number |
42INAIO543001 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ 3 100U (10MB cache, 6 cores, 8 threads, up to 4.7 GHz) |
|
Chipset |
Integrated |
|
Bộ nhớ trong |
1 x 8GB DDR4 3200MHz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
32 GB |
|
VGA |
Intel® Graphics |
|
Màn hình |
23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Narrow Border AIT Infinity Non-Touch |
|
Webcam |
Có |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Kết nối ko dây |
802.11 ax, Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
3 USB 3.2 Gen 1 ports with Power on/Wake-up support 1 USB 3.2 Gen 2 port with PowerShare 1 USB 3.2 Type-C Gen 2 port (Side) 1 HDMI-out 1.4b 1 HDMI-in 1.4b 1 RJ45 Ethernet port 1 Universal headset jack 1 power-adapter |
|
Chuột + bàn phím |
Dell Pro Wireless - KM5221W Black |
|
Kích thước |
40.20 x 542.70 x 358.54 (mm) (L x W x H) |
|
Cân nặng |
5.29 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home & Student 2021 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Chủng loại |
Inspiron 3030S |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
71047526 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7 14700 (Up to 5.4Ghz/33MB) |
|
Chipset |
B660 |
|
Bộ nhớ trong |
16GB DDR5 (1*16GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe NVMe SSD (+1 khe cắm HDD 3.5” nâng cấp đến 2TB) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Intel® Wi-Fi 802.11ax and Bluetooth 5.2 |
|
Cổng giao tiếp |
Front |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
292 x 290 x 92,6 mm |
|
Cân nặng |
4.72kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
7010SF125004774 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500 (3.0Ghz up to 4.6Ghz/18MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
|
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Dos |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
42OT702001 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
14th Gen Intel® Core™ i3-14100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.50 GHz to 4.70 GHz Turbo, 60W) |
|
Chipset |
NA |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 2 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
No |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: Mặt sau: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
|
Cân nặng |
Weight (Minimum): 5.18 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron 3030S |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
SFFI33003W1-8G-512G |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 14100 (Up to 4.7Ghz/12MB) |
|
Chipset |
B660 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 4400Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1T SSD + 1 khe cắm HDD 3.5” nâng cấp đến 2TB) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
Intel® Wi-Fi 802.11ax and Bluetooth 5.2 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 cổng USB 2.0 1 cổng USB 3.2 Type-C thế hệ 1 1 global headset (headphone and microphone combo) jack 1 cổng DisplayPort 1.4 2 cổng USB 2.0 1 cổng HDMI 1.4b 1 audio line-out port 1 cổng Ethernet RJ-45 |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
292 x 290 x 92,6 mm |
|
Cân nặng |
4.72kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
S7010-13500-08512W |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500 (2.5Ghz up to 4.8Ghz/24MB cache) |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
|
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
71038111 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 13500 |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
|
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 USB 3.2 Gen 1 ports; 2 USB 2.0 ports; 1 Universal audio jack port 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 1 HDMI 1.4b port Note: Maximum resolution up to 1920 x 1200 @60Hz 1 DisplayPort 1.4a port (HBR2) Note: Maximum resolution up to 4096 x 2304 @60Hz 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) Note: Maximum resolution for optional video port HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
324.30x 154.00x 292.20 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Inspiron 3030 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
MTI51015W1-8G-512G-2Y |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 14400 (Upto 4.6Ghz/20MB) |
|
Chipset |
B660 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 4800Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1T SSD + 1 khe cắm HDD 3.5” nâng cấp đến 2TB) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
|
|
Kết nối ko dây |
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.3 |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C 1 global headset jack 2 cổng USB 2.0 1 cổng Ethernet RJ45 1 cổng HDMI 1.4b (độ phân giải tối đa 1920 x 1200 @ 60 Hz) 2 cổng USB 2.0 1 audio line-out port 2cổng USB 3.2 Gen 1 |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
324,30 x 292,80 x 154 mm |
|
Cân nặng |
7.05kg |
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7010 SFF |
|
Kiểu dáng |
Small Form Factor |
|
Part number |
71038109 |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-12100 |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel UHD 770 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
|
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
290 x 92.6 x 292.8 (mm) (H x W x D) |
|
Cân nặng |
|
|
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
|
Nguồn |
180w |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
Dell |
|
Chủng loại |
Optiplex 7020 |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Part number |
M7020-14100-08512U |
|
Mầu sắc |
Đen |
|
Bộ vi xử lý |
Intel Core i3 14100 |
|
Chipset |
Q670 |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5 4800Mhz (1*8GB) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
64GB |
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 730 |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
|
Ổ quang |
No |
|
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
|
Kết nối ko dây |
No |
|
Cổng giao tiếp |
Mặt trước: |
|
Chuột + bàn phím |
Có |
|
Kích thước |
Height: 324.30 mm |
|
Cân nặng |
Weight (Minimum): 5.18 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Mã CPU | 14500 |
| Tần số turbo tối đa | Up to 5 GHz |
| Số lõi CPU | 14 Cores |
| Số luồng | 20 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Đang cập nhật |
| Khe cắm RAM | 2 khe ram |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wi-Fi + Bluetooth |
| Thông số (Lan/Wireless) | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Cổng giao tiếp trước | 4x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | 2x USB 2.0 Type-A, 1x HDMI, 1x DisplayPort™, 1x VGA, 1x RJ-45, 1x đầu nối nguồn, 1x nối tiếp, 1x đường vào, 1x đường ra (hệ thống có bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14) |
| Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2242/2280 cho lưu trữ |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Thông tin khác | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Ổ quang | Tùy chọn thêm |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
|
Kích thước |
W 15.5 x D 30.3 x H 33.7 cm W 28.7 x D 40 x H 49.9 cm |
|
Trọng lượng |
4.7 kg/8 kg |
| Phím, chuột | Kèm bàn phím, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF05M2-M00VR0 |
| Sales Model Name | S501SER-514500022W |
| EAN Code | 4711387893944 |
| UPC Code | 197105893948 |
| WEEE | 5.997 |
| BASE UNIT | VSPF05M2-BU0010 |
| Size | 8.6L |
| Color | Extreme Dark Gray |
| Form Factor | Small form factor |
| Operating System | Windows 11 Home |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i5-14500 Processor 2.6GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 14 cores, 20 Threads) N/A |
| CPU Cooler | Air Cooler |
| Chipset | Intel® B760 Chipset |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 U-DIMM |
| Memory Speed | Memory speed is 5600MHz, but run at 4000~4400MHz. |
| Memory Max. | 64GB |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics 770 |
| Storage | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| Power Supply | 180W power supply (80+ Bronze, peak 228W) |
| Rear I/O Port | 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x VGA Port 1x 7.1 channel audio (3 ports) 1x Kensington lock 1x Padlock loop 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Front I/O Port | 1x Headphone 1x 3.5 mm combo audio jack (Mic in or Headphone out) 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
| Drive Bay | 2.5" x 1 3.5" x 1 |
| Serial ATA | 4 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 1x PCIe® 4.0 x 16 2x PCIe® 3.0 x 1 1x M.2 2230 connector for storage 1x M.2 2280 connector for storage 1x M.2 connector for WiFi 2x DDR5 U-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired keyboard (USB) Wired optical mouse (USB) |
| Dimension (WxDxH) | 09.30 x 29.60 x 30.90 cm (3.66" x 11.65" x 12.17") |
| Weight | 06.00 kg (13.23 lbs) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan profile AppDeals |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager |
| Adobe Creative Cloud Hard Bundle | One-Month Membership of Adobe Creative Cloud All Apps, Individual The redemption duration from September 15, 2021 to November 15, 2022. |
| Security | HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™(7x 3mm) McAfee® 30 days free trial Padlock loop Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| TPM | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Gold Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i7 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i7 13700 |
| Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 5.10 GHz |
| Số lõi CPU | 16 Cores |
| Số luồng | 24 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB DDR4 3200MHz (2 x 4 GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512Gb |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo |
| Thông số (Lan/Wireless) | Được tích hợp 10/100/1000 GbE LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 4 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5Gbps; 1 bộ tai nghe/micrô |
| Cổng giao tiếp sau | 4 USB 2.0 Type-A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45; HP Serial Port Adapter 1 VGA; 1 HDMI-out 1.4b |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180 W Gold efficiency power supply |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C)15,54 x 30,3 x 33,74 cm |
| Trọng lượng | 4,71 Kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
|---|---|
| Gia đình bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12 |
| Bộ xử lý |
Intel® Core™ i7- 12700 (tần số cơ bản 2,1 GHz, lên đến 4,9 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 25 MB, 12 lõi, 20 luồng) 2 3 |
| Bộ vi mạch |
Intel® H670 4 |
| Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD 770 |
| Ký ức |
RAM 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
|
| Khe cắm bộ nhớ |
2 DIMM |
| Lưu trữ nội bộ |
Ổ cứng thể rắn M.2 PCIe® NVMe™ 256 GB
|
| Kích thước tối thiểu (Rộng x Sâu x Cao) |
9,5 x 30,3 x 27cm(Kích thước hệ thống có thể thay đổi do cấu hình và sự khác biệt trong sản xuất.) |
| Cân nặng |
4,2kg(Cấu hình với 1 HDD và 1 ODD. Trọng lượng sẽ thay đổi tùy theo cấu hình.) |
| Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® và Bluetooth® 5 |
| Yếu tố hình thức |
Yếu tố hình thức nhỏ |
| Bàn phím |
Bàn phím có dây HP 125 |
| Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3867, giắc cắm âm thanh phổ thông hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng ra âm thanh phía sau (3,5 mm), khả năng phát trực tuyến nhiều luồng |
| Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 125 |
| Khe cắm mở rộng |
2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 5 6 7 (1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2242/2280 cho bộ lưu trữ.) |
| Cổng |
4 cổng USB Type-A phía trước tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 bộ tai nghe/micrô Phía sau 4 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 đầu nối nguồn; 1 đường vào; 1 đường ra; 1 Serial (tùy chọn) 7
|
| Khoang ổ đĩa bên trong |
Một ổ cứng HDD 3,5" |
| Quyền lực |
Nguồn điện bên trong 180 W, hiệu suất lên đến 90%, PFC chủ động số 8 |
| Quản lý an ninh |
Vòng khóa; Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng 9 10 11 |
| Nhãn sinh thái |
Đã đăng ký EPEAT® |
| Thông số kỹ thuật tác động bền vững |
15% nhựa tái chế sau khi tiêu dùng; Có sẵn nguồn điện 80 Plus® Bronze |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hãng sản xuất | HP |
| Chủng loại | S01-pF2024d |
| Part Number | 6K7B3PA |
| Kiểu dáng | Slim Tower |
| Bộ vi xử lý | Core i7-12700 |
| Chipset | Intel H670 |
| Bộ nhớ trong | 8GB DDR4 3200MHz |
| Số khe cắm | 2 |
| VGA | UHD Graphics 770 |
| Ổ cứng | 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| Giao tiếp mạng | Integrated 10/100/1000M GbE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® |
| Bluetooth | 5.0 |
| Cổng giao tiếp | Trước: 1 x headphone/microphone port 4 x USB 3.1 Gen 1 Sau: 1 x HDMI 1 x VGA 1 x Line in 1 x Line out 1 x RJ-45 4 x USB 2.0 |
| Ổ quang | Không có |
| Bàn phím & Chuột | Có |
| Kích thước (W x D x H) | (9.5 x 30.3 x 27) cm |
| Trọng lượng | 3.02 kg |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13500 Processor |
|
Tốc độ |
up to 4.80GHz, 14 nhân 20 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
|
Main |
|
|
Chipset |
Intel® Q670 |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DIMM <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ cứng (HDD) |
|
|
Dung lượng |
SSD 256GB PCIe NVMe |
|
Số khe cắm mở rộng |
-- |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 770 |
|
Công nghệ |
-- |
|
Bàn Phím |
|
|
Kiểu bàn phím |
HP Wired Desktop 320K Keyboard |
|
Mouse |
|
|
|
HP Wired Desktop 320M Mouse |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
LAN |
1 x RJ-45 |
|
Wifi |
Intel® Wi-Fi 6 (2x2) |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
Kết nối
|
Front: 1 x headphone/microphone combo; 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 3 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate 1 x VGA |
|
Card Reader |
1 x SD 4.0 media card reader |
|
Kết nối mở rộng
|
1 x M.2 2230; 1 x M.2 2280; 1 x PCIe 3 x1; 1 x PCIe 4 x16 (1 x M.2 2230 slot for WLAN or storage and 1 x M.2 2280 slot for storage) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home 64 |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng Lượng |
4.2 kg |
|
Kích thước |
27 x 9.5 x 30.8 cm |
|
Form Factor |
Small form factor |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i5 13500 |
| Tốc độ CPU | 2.5GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.8GHz |
| Số lõi CPU | 14 Cores |
| Số luồng | 20 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel Q670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe®NVMeTMM.2 SSD |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8821CE 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi and Bluetooth 4.2 combo |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | |
| Cổng giao tiếp sau | 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 2 cổng Super Speed USBType-C® có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 4 cổng Super Speed USBType-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps |
| Khe cắm mở rộng | 1 cổng PCI có chiều cao đầy đủ; 2M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 cổng PCIe 4 x16 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
| Trọng lượng | 4,7 Kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Chủng loại |
HP Slim Desktop S01-pF3012d (BLACK) |
|
Part Number |
8C5S8PA |
|
Mầu sắc |
ĐEN |
|
Bộ vi xử lý |
13th Gen Intel® Core™ i5-13400 Processor (10 cores) - Max Turbo Frequency : 4.60 GHz |
|
Chipset |
Intel |
|
Bộ nhớ trong |
1 x 8GB DDR4/ 3200MHz (2 slots) |
|
Số khe cắm |
2 |
|
Dung lượng tối đa |
|
|
VGA |
Intel® UHD Graphics 730 |
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe (M.2 2280) |
|
Ổ quang |
DVD-RW |
|
Card Reader |
N/A |
|
Audio |
Realtek High Definition Audio |
|
Giao tiếp mạng |
LAN 10/100/1000 Mbps |
|
Giao tiếp không dây |
802.11 ax, Bluetooth 5.2 |
|
Cổng giao tiếp |
Front I/O Ports : 4 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Headphone/ Microphone combo audio jack ; Back I/O Ports : 4 x USB 2.0 Type-A, 1 x VGA, 1 x HDMI, 1 x RJ45 (LAN), 1 x Audio-in, 1 x Audio-out ; 1 x PCIe X1 ; 1 x PCIe X16 ; 1 x M.2 2230 (with WLAN) ; 3 x SATA |
|
Pin |
|
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
9.5 x 30.3 x 27.0 cm (W x D x H) |
|
Cân nặng |
3.73 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language 64-bit |
|
Nguồn |
ATX Power 180W supply power |
|
Phụ kiện đi kèm |
Phím & chuột có dây |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Sản phẩm |
Máy tính All in One |
|
Tên Hãng |
HP |
|
Model |
All in one HP ProOne 240 G10 9H0B2PT |
|
Bộ VXL |
Intel® Core™ i5-1335U (upto 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
|
Cạc đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC |
|
Bộ nhớ |
8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) (2 khe) |
|
Ổ cứng |
512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
|
Kết nối mạng |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
|
Phụ kiện |
HP 125 Wired Keyboard |
|
Camera |
5 MP camera (pull-up) with integrated dual array digital microphones |
|
Cổng giao tiếp |
1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI 1.4; 1 headphone/microphone combo; 1 power connector |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Tên sản phẩm | HP Pro Tower 280 G9 PCI Desktop PC (9E816PT) |
| Loại máy | Tower |
| Bộ xử lý | Intel Core i7-12700 (Bộ nhớ đệm 25M, lên đến 4,90 GHz) |
| RAM | 8 GB DDR4-3200 MHz |
| ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe M.2 |
| ổ quang | không |
|
Card màn hình |
Intel UHD Graphics 770 |
| Cổng giao tiếp | 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45, 1 power connector, 1 serial, 1 line in, 1 line out (systems with 13th Generation Intel Core processors); 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 DisplayPort , 1 RJ-45, 1 power connector, 1 serial, 1 line in, 1 line out (systems with 13th Generation Intel Core processors) |
| Khe nâng cấp mở rộng | 1 full-height PCI; 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 wireless card |
| Keyboard mouse | Có kèm theo máy |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Trọng lượng | 28.7 x 40 x 49.9 cm ; 8 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Mã CPU | 1235U |
| Tốc độ CPU | 3.30 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.40 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
| Chipset | Integrated in the processor |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng mở rộng | Khe gắn ổ đĩa trong: One 3.5 inch HDD Khe cắm mở rộng: 1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 SATA storage connector |
| Ổ quang | NO DVD |
| Card đồ họa | VGA onboard |
| Card tích hợp | Intel Graphics |
| Màn hình | 21.5Inch |
| Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| TÍNH NĂNG | |
| Webcam | Webcam 5 MP pull-up webcam with integrated dual array digital microphone, maximum resolution of 2592 x 1944 |
| KẾT NỐI | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Lan |
| Kết nối không dây | Không dây Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 wireless card |
| Cổng giao tiếp | Vị trí Cổng đầu vào/ra Rear Các cổng 1 HDMI-out 1.4; 1 headphone/microphone combo; 1 power connector; 1 RJ-45; 2 USB 2.0; 2 USB 3.2 Gen 1 Vị trí Cổng đầu vào/ra Bottom Các cổng 1 3-in-1 SD card reader |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Mô tả khác | Màn hình 54.6 cm (21.5 inch) diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Chức năng âm thanh Realtek ALC3247 codec, high performance internal speaker, combo microphone/headphone jack, line-in and line-out rear ports (3.5 mm) Nguồn điện 65 W Smart external AC power adapter, up to 89% efficiency Quản lý bảo mật Standard security lock slot; Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 49.03 x 38.07 x 20.45 cm |
| Trọng lượng | 5,7 kg |
| Màu sắc | Black |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Version | HP |
| Color Product | BLACK |
| Model | S01-pF3014d |
| Chip brand | INTEL |
| Processor | 13th Gen Intel® Core™ i3-13100 Processor (4 cores) - Max Turbo Frequen 4.5Ghz |
| Processor Numbers | i3-13100 |
| Cache L2 (MB) | |
| Cache L3 (MB) | 12 |
| Chipset | Intel H670 |
| RAM (GB) | 8 |
| RAM type | DDR4 |
| Bus (MHz) | 3200 |
| RAM | 1 x 8GB DDR4/ 3200MHz (2 slots) |
| HDD Standard (GB) | |
| SSD Standard (GB) | 256 |
| HDD | 256GB SSD PCIe (M.2 2280) |
| Optical Drive | DVD-RW |
| Drive Bays | 1 x 3.5" bays (HDD), 1 x Slim ODD |
| BIOS | F.33 |
| Display Size (inch) | No |
| Monitor/Display | No |
| Graphics | Intel® UHD Graphics 730 |
| Audio | Realtek High Definition Audio |
| WebCam | No |
| LAN | 10/100/1000 Mbps |
| Wireless | 802.11 ax |
| Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
| OS | Windows 11 Home Single Language 64-bit |
| I/O ports | Front I/O Ports: 4 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Headphone/Microphone co |
| CardReader | No |
| FormFactor | Small Form Factor |
| Weight (kgs) | 3.673 |
| Dimensions (L x W x H) cm | 30.3 x 9.5 x 27.0 |
| AC Adaptor/ATX Power (W) | 180 |
| Battery Type | No |
| Security | Adminstrator Password, User Password, TPM |
| Keyboard + Mouse | USB |
| Technology | Intel CORE i3 |
| Warranty (months) | 12 |
| Made in | China |
| Driver Detail | https://support.hp.com/vn-en/drivers/hp-slim-desktop-pc-s01-pf3000i/mo |
| Dimension Fullbox(L x W x H)cm | 49.5 x 19.5 x 34 |
| Weight Fullbox (kgs) | 5.766 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Core i5 Raptor Lake |
| Mã CPU | 14500 |
| Tốc độ CPU | 2.6 GHz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 5.0 GHz |
| Số lõi CPU | 14 Cores |
| Số luồng | 20 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Đang cập nhật |
| Khe cắm RAM | 2 khe ram |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wi-Fi + Bluetooth |
| Thông số (Lan/Wireless) | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Cổng giao tiếp trước | Front 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear 4 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 power connector; 1 line in; 1 line out; 1 Serial (optional) |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Thông tin khác | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Ổ quang | Chọn thêm |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm |
| Trọng lượng | 4.2 kg |
| Phím, chuột | Kèm bàn phím, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Core i5 Raptor Lake |
| Mã CPU | Core i5 14400 |
| Tốc độ CPU | 2.50 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.70 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 16 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 20Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Đang cập nhật |
| Khe cắm RAM | 2 khe ram |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wi-Fi + Bluetooth |
| Thông số (Lan/Wireless) | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
| Cổng giao tiếp | Front 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo Rear 4 USB 2.0 Type-A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45 1 VGA; 1 HDMI-out 1.4b |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Thông tin khác | |
| Bộ nguồn | Bộ nguồn hiệu suất vàng 180 W |
| Ổ quang | Chọn thêm |
| Phụ kiện | Bàn phím có dây HP 125 USB màu đen/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm |
| Trọng lượng | 3.02 kg |
| Phím, chuột | Kèm bàn phím, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Bộ xử lý | |
| Dòng CPU | Core i3 |
| Mã CPU | 13100 |
| Tốc độ CPU | 3.4 GHz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.5 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12Mb |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Đang cập nhật |
| Khe cắm RAM | 2 khe ram |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Kết nối | |
| Kết nối không dây | Wi-Fi + Bluetooth |
| Thông số (Lan/Wireless) | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Cổng giao tiếp trước | 4x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | 2x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1x DisplayPort™ 1x RJ-45, 1x đầu nối nguồn 1x cổng nối tiếp, 1x line in, 1x line out (systems with 13th Generation Intel® Core™ processors) |
| Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2242/2280 cho lưu trữ |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Thông tin khác | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Ổ quang | Tùy chọn thêm |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
|
Kích thước |
W 15.5 x D 30.3 x H 33.7 cm W 28.7 x D 40 x H 49.9 cm |
|
Trọng lượng |
4.7 kg/8 kg |
| Phím, chuột | Kèm bàn phím, chuột |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
|
Tốc độ |
up to 5.00GHz, 10 cores 12 threads P-core: 2-core, up to 5.00GHz E-core: 8-core, up to 3.70GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
|
-- |
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
|
Dung lượng |
8GB DDR4-3200 (1 x 8GB) |
|
Số khe cắm |
2 x SODIMM <Đã sử dụng 1> |
|
Màn hình |
|
|
Kích thước màn hình |
23.8 inch FHD, IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, three-sided micro-edge |
|
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
|
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
|
Dung lượng |
256GB SSD PCIe® NVMe™ |
|
Khe cắm mở rộng |
1 x M.2 2280 1 x 2.5" HDD |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
None |
|
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wifi |
Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) |
|
Lan |
1 x RJ-45 |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate 2 x USB 2.0 Type-A |
|
HDMI |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
|
Tai nghe |
1 x Microphone/headphone combo jack |
|
Webcam |
5 MP camera (pull-up) |
|
Keyboard |
|
|
|
HP 125 Wired Keyboard |
|
Mouse |
|
|
|
HP 125 Wired Mouse |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông tin khác |
|
|
Audio |
Realtek ALC3274 codec, high performance internal speaker, combo microphone/headphone jack, line-in and line-out rear ports (3.5 mm) |
|
Kích thước (R x D x C) |
54.06 x 18.37 x 41.9 cm |
|
Trọng lượng |
5.37kg |
|
Form factor |
All-in-one |
|
Màu sắc |
Black (Đen) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
|---|---|
| Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-N300 (up to 3.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB L3 cache, 8 cores, 8 threads) |
| Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
| Ký ức |
8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB)
|
| Khe cắm bộ nhớ |
2 SODIMM |
| Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn M.2 PCIe® NVMe™ 512 GB
|
| Trưng bày |
21.45 inch, FHD (1920 x 1080), VA, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 99% sRGB |
| Cảm ứng |
Không |
| Độ sáng |
250 nits |
| Kích thước tối thiểu (Rộng x Sâu x Cao) |
49,35 x 16,99 x 38,27cm |
| Cân nặng |
4,17 Kg |
| Không dây |
|
| Yếu tố hình thức |
Tất cả trong một |
| Bàn phím |
|
| Camera |
HP True Vision 720p HD có chức năng giảm nhiễu tạm thời và micrô kỹ thuật số mảng kép tích hợp |
| Âm thanh |
Dual 2 W speakers |
| Khe cắm mở rộng |
2 M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
| Cổng |
Rear 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 headphone/microphone combo; 1 RJ-45 |
| Nguồn |
Bộ đổi nguồn AC ngoài thông minh 65 W, hiệu suất lên tới 89% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp |
|---|---|
| Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-N300 (up to 3.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB L3 cache, 8 cores, 8 threads) |
| Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
| Ký ức |
8 GB DDR5-4800 MHz RAM (1 x 8 GB)
|
| Khe cắm bộ nhớ |
2 SODIMM |
| Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn M.2 PCIe® NVMe™ 256 GB
|
| Trưng bày |
21.45 inch, FHD (1920 x 1080), VA, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 99% sRGB |
| Cảm ứng |
Không |
| Độ sáng |
250 nits |
| Kích thước tối thiểu (Rộng x Sâu x Cao) |
49,35 x 16,99 x 38,27cm |
| Cân nặng |
4,17 Kg |
| Không dây |
|
| Yếu tố hình thức |
Tất cả trong một |
| Bàn phím |
|
| Camera |
HP True Vision 720p HD có chức năng giảm nhiễu tạm thời và micrô kỹ thuật số mảng kép tích hợp |
| Âm thanh |
Dual 2 W speakers |
| Khe cắm mở rộng |
2 M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN) |
| Cổng |
Rear 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 headphone/microphone combo; 1 RJ-45 |
| Nguồn |
Bộ đổi nguồn AC ngoài thông minh 65 W, hiệu suất lên tới 89% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hệ điều hành |
Windows 10 Home Single Language 64 – HP khuyên dùng Windows 10 Pro. 1 |
|---|---|
| Họ bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 14 |
| Bộ xử lý |
Intel® Core™ i5-14500T (tần số Turbo tối đa lên đến 4,8 GHz, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 14 lõi, 20 luồng) 2 3 |
| Bộ vi mạch |
Intel® Q670 (vPro®) 4 |
| Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD 770 |
| Ký ức |
RAM 8 GB DDR5-4800 MHz (1 x 8 GB)
|
| Khe cắm bộ nhớ |
2 DIMM |
| Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn M.2 PCIe® NVMe™ 512 GB
|
| Kích thước tối thiểu (Rộng x Sâu x Cao) |
17,7 x 17,5 x 3,4cm |
| Cân nặng |
1,42kg(Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình.) |
| Phần mềm có sẵn |
Hỗ trợ thông minh của HP |
| Tính năng quản lý |
HP Client Catalog (tải xuống); HP Driver Packs (tải xuống); HP Image Assistant (tải xuống); HP Client Management Script Library (tải xuống); HP Connect cho Microsoft Endpoint Manager; HP Manageability Integration Kit (tải xuống); HP Patch Assistant (tải xuống) 5 6 7 |
| Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) và Bluetooth® 5.3 |
| Giao diện mạng |
Tích hợp Intel® I219-LM GbE |
| Yếu tố hình thức |
Nhỏ |
| Bàn phím |
Bàn phím HP Wired Desktop 320K |
| Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3252, giắc cắm âm thanh phổ thông với hỗ trợ tai nghe CTIA và OMTP |
| Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 320M |
| Khe cắm mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 2280(1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2280 cho lưu trữ.) |
| Cổng |
Mặt trước 1 bộ tai nghe/micrô; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps (sạc); 1 SuperSpeed USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 20Gbps Phía sau 1 đầu nối nguồn; 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 2 SuperSpeed USB Type-A tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 2 DisplayPort™ 1.4; 1 HDMI 2.1
|
| Khoang ổ đĩa bên trong |
Một 2,5" |
| Quyền lực |
Bộ đổi nguồn ngoài 90 W, hiệu suất lên đến 89%, PFC chủ động |
| Quản lý an ninh |
Mô-đun nền tảng đáng tin cậy TPM 2.0 Chip bảo mật nhúng đi kèm với Windows 10 (Được chứng nhận theo tiêu chuẩn chung EAL4+) (Được chứng nhận FIPS 140-2 cấp độ 2); HP Secure Erase; HP Sure Click; HP Sure Sense; Mô-đun Absolute Persistence; HP Sure Admin; HP BIOSphere Gen6; HP Tamper Lock; HP Sure Start Gen7; Cài đặt chứng chỉ nền tảng HP trên thiết bị 8 9 10 11 12 13 14 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i5-13400 |
| Tốc độ CPU | 2.50 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.60 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 16 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 20Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 32GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Wireless Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.2 combo (Supporting Gigabit data rate) |
| Thông số (Lan/Wireless) | Network Interface Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
| Cổng giao tiếp trước | Front : 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear :4 USB 2.0 Type-A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 microphone; 1 RJ-45 |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | HP 310 White Wired Keyboard and mouse combo |
| Mô tả khác | Memory Card Device HP 3-in-1 memory card reader Màu sắc: Natural silver |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15.54 x 30.4 x 33.74 cm |
| Trọng lượng | 5.96 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Mã CPU | Core i5 14400 |
| Tần số turbo tối đa | 4.7 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 16 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 20Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb (1x 8GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | Front :4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear : 4 USB 2.0 Type-A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45 Video connectors :1 VGA; 1 HDMI-out 1.4b |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 350 W 80 Plus Gold certified power supply |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,54 x 30,3 x 33,74 cm |
| Trọng lượng | 4,71 Kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Mã CPU | Core i5 14400 |
| Tần số turbo tối đa | 4.7 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 16 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 20Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16Gb (1x 16GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | Front :4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear : 4 USB 2.0 Type-A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45 Video connectors :1 VGA; 1 HDMI-out 1.4b |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 350 W 80 Plus Gold certified power supply |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,54 x 30,3 x 33,74 cm |
| Trọng lượng | 4,71 Kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i3 |
| Mã CPU | Core i3 12100 |
| Tần số turbo tối đa | 4.3 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12Mb |
| Chipset | Intel H770 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb (1x 8GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | Front :4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | 2 USB 2.0 Type-A 1 HDMI 1 RJ-45, 1 đầu nối nguồn, 1 nối tiếp, 1 đường vào, 1 đường ra |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180 W 80 Plus Gold certified power supply |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,5 x 30,3 x 33,7cm |
| Trọng lượng | 4,71 Kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i7 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i7 13700 |
| Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 5.10 GHz |
| Số lõi CPU | 16 Cores |
| Số luồng | 24 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Maximum memory 64 GB DDR4-3200 SDRAM Transfer rates up to 3200 MT/s. |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512Gb |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD Khe gắn ổ đĩa trong: Một HDD 3,5 inch |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) and Bluetooth 5 wireless card |
| Thông số (Lan/Wireless) | LAN: Integrated 10/100/1000M GbE |
| Cổng giao tiếp trước | Front: 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear : 4 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 power connector; 1 line in; 1 line out; 1 Serial (optional) 7 |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 5 6 7 (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2242/2280 slot for storage.) |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Mô tả khác | Quản lý bảo mật: Vòng khóa khung máy; Mô-đun Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng Chức năng âm thanh: Codec Realtek ALC3867, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng đầu ra âm thanh ở phía sau (3,5 mm), có khả năng truyền tải đa luồng |
| Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm (System dimensions may fluctuate due to configuration and manufacturing variances.) |
| Trọng lượng | 4.2 kg (Configured with 1 HDD and 1 ODD. Weight will vary by configuration.) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i3-N300 |
| Mã CPU | |
| Tốc độ CPU | 3.30 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 3.80 GHz |
| Số lõi CPU | 8 Core |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 6Mb Cache |
| Chipset | Integrated in the processor |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 1 x 8GB DDR4/ 3200MHz - RAM NoteBook |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 SATA storage connector |
| Ổ quang | NO DVD |
| Card đồ họa | VGA onboard |
| Card tích hợp | Intel Iris® Xe Graphics |
| Màn hình | 23.8Inch |
| Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| TÍNH NĂNG | |
| Webcam | 5 MP camera (pull-up) with dual array digital microphones |
| KẾT NỐI | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
| Kết nối không dây | Wireless:802.11 ax Bluetooth:Bluetooth 5.3 |
| Cổng giao tiếp | Rear I/O ports: 2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1 x HDMI, 1 x RJ45 (LAN), 1 x Headphone/ Microphone combo audio jack ; 1 x M.2 2230 (with WLAN) |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kích thước | 63.5 x 17.0 x 45.5 cm |
| Trọng lượng | 9,31 kg |
| Màu sắc | Black |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language – HP khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp 1 |
|---|---|
| Gia đình bộ xử lý |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
| Bộ xử lý |
Intel® Core™ i3-1215U (lên đến 4,4 GHz với Công nghệ Intel® Turbo Boost, bộ nhớ đệm L3 10 MB, 6 lõi, 8 luồng) 2 3 |
| Đồ họa |
Tích hợp, Đồ họa Intel® UHD |
| Ký ức |
RAM 8 GB DDR4-3200 MHz (1 x 8 GB)
|
| Khe cắm bộ nhớ |
2 SODIMM |
| Bộ nhớ trong |
Ổ cứng thể rắn M.2 PCIe® NVMe™ 256 GB
|
| Trưng bày |
Đường chéo 21,5", FHD (1920 x 1080), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
| Trưng bày |
Đường chéo 54,6 cm (21,5"), FHD (1920 x 1080), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
| Gam màu |
45% NTSC |
| Độ sáng |
250 nits |
| Kích thước tối thiểu (Rộng x Sâu x Cao) |
49,03 x 38,07 x 20,45cm |
| Cân nặng |
5,7kg |
| Không dây |
Thẻ không dây Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® và Bluetooth® 5 |
| Yếu tố hình thức |
Tất cả trong một |
| Bàn phím |
Bàn phím có dây HP 125 |
| Máy ảnh |
Webcam kéo lên 5 MP tích hợp micrô kỹ thuật số mảng kép, độ phân giải tối đa 2592 x 1944 |
| Âm thanh |
Bộ giải mã Realtek ALC3247, loa trong hiệu suất cao, giắc cắm tai nghe/micrô kết hợp, cổng vào và ra phía sau (3,5 mm) |
| Thiết bị trỏ |
Chuột có dây HP 125 |
| Khe cắm mở rộng |
1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 đầu nối lưu trữ SATA(1 khe cắm M.2 cho WLAN và 1 khe cắm M.2 2280 cho lưu trữ.) |
| Cổng |
Phía sau 1 đầu ra HDMI 1.4; 1 bộ tai nghe/micrô; 1 đầu nối nguồn; 1 RJ-45; 2 USB 2.0; 2 USB 3.2 Gen 1 Đầu đọc thẻ SD 3 trong 1 phía dưới
|
| Khoang ổ đĩa bên trong |
Một ổ cứng HDD 3,5" |
| Quyền lực |
Bộ đổi nguồn AC ngoài thông minh 65 W, hiệu suất lên tới 89% |
| Quản lý an ninh |
Khe khóa bảo mật tiêu chuẩn; Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) 2.0 4 5 |
| Thông số kỹ thuật tác động bền vững |
Halogen thấp 6 |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i5-13400 |
| Tốc độ CPU | 2.50 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.60 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 16 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 20Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 32GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 730 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Wireless Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.2 combo (Supporting Gigabit data rate) |
| Thông số (Lan/Wireless) | Network Interface Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
| Cổng giao tiếp trước | Front : 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear :4 USB 2.0 Type-A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 microphone; 1 RJ-45 |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe x16; 1 PCIe x1 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | HP 310 White Wired Keyboard and mouse combo |
| Mô tả khác | Memory Card Device HP 3-in-1 memory card reader Màu sắc: Snow white |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15.54 x 30.4 x 33.74 cm |
| Trọng lượng | 5.96 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i7 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i7 13700 |
| Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 5.10 GHz |
| Số lõi CPU | 16 Cores |
| Số luồng | 24 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 2933 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe®NVMeTMM.2 SSD |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8821CE 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi and Bluetooth 4.2 combo |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | |
| Cổng giao tiếp sau | 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 2 cổng Super Speed USBType-C có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 4 cổng Super Speed USBType-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps |
| Khe cắm mở rộng | 1 cổng PCI có chiều cao đầy đủ; 2M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 cổng PCIe 4 x16 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,5 x 30,3 x 33,7 cm |
| Trọng lượng | 4,7 Kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i7 |
| Mã CPU | 1355U |
| Tốc độ CPU | 1.7 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | 5.0 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Chipset | Integrated in the processor |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 2 x 8GB DDR4/ 3200MHz - RAM NoteBook |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 SATA storage connector (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2280 slot for storage.) |
| Ổ quang | NO DVD |
| Card đồ họa | VGA onboard |
| Card tích hợp | Intel Iris® Xe Graphics |
| Màn hình | 23.8Inch |
| Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| TÍNH NĂNG | |
| Webcam | 5 MP camera (pull-up) with integrated dual array digital microphones |
| KẾT NỐI | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Cổng giao tiếp | Rear: 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI 1.4; 1 headphone/microphone combo; 1 RJ-45; 1 power connector |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kích thước | 54.06 x 18.37 x 41.9 cm |
| Trọng lượng | 5.37 kg |
| Màu sắc | Black |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Mã CPU | Core i5-1335U |
| Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.6 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Chipset | Integrated in the processor |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 1 x 8GB DDR4/ 3200MHz - RAM NoteBook |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2280; 1 SATA storage connector (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2280 slot for storage.) |
| Ổ quang | NO DVD |
| Card đồ họa | VGA onboard |
| Card tích hợp | Intel Iris® Xe Graphics |
| Màn hình | 23.8Inch |
| Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không |
| TÍNH NĂNG | |
| Webcam | 5 MP camera (pull-up) with integrated dual array digital microphones |
| KẾT NỐI | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Cổng giao tiếp | Rear: 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI 1.4; 1 headphone/microphone combo; 1 RJ-45; 1 power connector |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kích thước | 54.06 x 18.37 x 41.9 cm |
| Trọng lượng | 5.37 kg |
| Màu sắc | Black |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| CPU | Intel Core i3-1215U ( Upto 4.40 GHz, 6 nhân, 8 luồng, 10MB) |
| RAM | 8GB DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB) |
| Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD (Còn trống 1 khe 3.5") |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
| Màn hình | 21.5" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC / NON TOUCH |
| Cổng giao tiếp | 1 HDMI-out 1.4; 1 headphone/microphonecombo; 1 powerconnector; 1 RJ-45; 2 USB2.0; 2 USB3.2 Gen1 |
| Audio | Integrated Realtek ALC3247 Audio Codec ,3.5mm combo (microphone/headphone) jack |
| Chuột + Bàn phím | USB |
| Đọc thẻ nhớ | 3-in-1 SD card reader , DVDRW |
| Chuẩn LAN | RJ45 |
| Chuẩn WIFI | Realtek® RTL8822CE Wi-Fi 51 (802.11ac) 2x2 Wi-Fi M.2 Card2 |
| Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
| Webcam | 5 MP FHD pop-up camera with integrated dual array digital microphones |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Trọng lượng | 5.7 kg |
| Màu sắc | Đen |
| Kích thước | 490.3 x 380.74 x 204.51 mm |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i3 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i3 13100 |
| Tốc độ CPU | 3.4 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.5 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Chipset | Intel Q670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.2 combo |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps |
| Cổng giao tiếp sau | 1 cổng đầu ra âm thanh; 1 đầu nối nguồn; 1 dây cáp RJ-45; 1 cổng HDMI 1.4; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 cổng DisplayPortTM 1.4; 2 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps |
| Khe cắm mở rộng | 1 ổ M.2 2230; 1 ổ M.2 2280; 1 cổng PCIe x1; 1 PCI; 1 cổng PCIe 4 x16 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,5 x 30,8 x 33,7 cm |
| Trọng lượng | 5,31 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i5 13500 |
| Tốc độ CPU | 2.5GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.8GHz |
| Số lõi CPU | 14 Cores |
| Số luồng | 20 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Maximum memory 64 GB DDR4-3200 SDRAM Transfer rates up to 3200 MT/s. |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD Khe gắn ổ đĩa trong: Một HDD 3,5 inch |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) and Bluetooth 5 wireless card |
| Thông số (Lan/Wireless) | LAN: Integrated 10/100/1000M GbE |
| Cổng giao tiếp trước | Front: 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear : 4 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 power connector; 1 line in; 1 line out; 1 Serial (optional) 7 |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 5 6 7 (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2242/2280 slot for storage.) |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Mô tả khác | Quản lý bảo mật: Vòng khóa khung máy; Mô-đun Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng Chức năng âm thanh: Codec Realtek ALC3867, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng đầu ra âm thanh ở phía sau (3,5 mm), có khả năng truyền tải đa luồng |
| Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm (System dimensions may fluctuate due to configuration and manufacturing variances.) |
| Trọng lượng | 4.2 kg (Configured with 1 HDD and 1 ODD. Weight will vary by configuration.) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | Core i5 13500 |
| Tốc độ CPU | 2.5GHz |
| Tần số turbo tối đa | 4.8GHz |
| Số lõi CPU | 14 Cores |
| Số luồng | 20 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Maximum memory 64 GB DDR4-3200 SDRAM Transfer rates up to 3200 MT/s. |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD Khe gắn ổ đĩa trong: Một HDD 3,5 inch |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) and Bluetooth 5 wireless card |
| Thông số (Lan/Wireless) | LAN: Integrated 10/100/1000M GbE |
| Cổng giao tiếp trước | Front: 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo |
| Cổng giao tiếp sau | Rear : 4 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 power connector; 1 line in; 1 line out; 1 Serial (optional) 7 |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 5 6 7 (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2242/2280 slot for storage.) |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Mô tả khác | Quản lý bảo mật: Vòng khóa khung máy; Mô-đun Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng Chức năng âm thanh: Codec Realtek ALC3867, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng đầu ra âm thanh ở phía sau (3,5 mm), có khả năng truyền tải đa luồng |
| Kích thước | 9.5 x 30.3 x 27 cm (System dimensions may fluctuate due to configuration and manufacturing variances.) |
| Trọng lượng | 4.2 kg (Configured with 1 HDD and 1 ODD. Weight will vary by configuration.) |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i3 |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | 12100 |
| Tốc độ CPU | 3.30GHz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.30GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
| Chipset | Intel Q670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.2 combo |
| Kết nối có dây | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps |
| Cổng giao tiếp sau | 1 cổng đầu ra âm thanh; 1 đầu nối nguồn; 1 dây cáp RJ-45; 1 cổng HDMI 1.4; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 cổng DisplayPort™ 1.4; 2 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps |
| Khe cắm mở rộng | 1 ổ M.2 2230; 1 ổ M.2 2280; 1 cổng PCIe x1; 1 PCI; 1 cổng PCIe 4 x16 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,5 x 30,8 x 33,7 cm |
| Trọng lượng | 5,31 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Alder Lake |
| Mã CPU | 12500 |
| Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
| Số lõi CPU | 6 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
| Chipset | Intel H670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 750 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | PCIe NVMe M.2 SSD Khe gắn ổ đĩa trong: Một HDD 3,5 inch |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Không dây: Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi and Bluetooth 5 wireless card |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | Phía trước Các cổng 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps |
| Cổng giao tiếp sau | Sau Các cổng 1 HDMI; 1 ngõ vào; 1 ngõ ra; 1 đầu nối nguồn; 1 cổng RJ-45; 1 cổng VGA; 4 cổng USB 2.0 |
| Khe cắm mở rộng | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 cổng PCIe 4 x16 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
| Phụ kiện | HP 125 Wired Keyboard/ Mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng nhỏ |
| Mô tả khác | Quản lý bảo mật: Vòng khóa khung máy; Mô-đun Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Khóa cáp phụ kiện tích hợp; Khóa cáp mỏng Chức năng âm thanh: Codec Realtek ALC3867, giắc âm thanh đa năng với tính năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng đầu ra âm thanh ở phía sau (3,5 mm), có khả năng truyền tải đa luồng |
| Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 9,5 x 30,3 x 27 cm (Kích thước hệ thống có thể dao động do cấu hình và dung sai sản xuất.) |
| Trọng lượng | 4,2 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i5 |
| Công nghệ CPU | Alder Lake |
| Mã CPU | 12500 |
| Tốc độ CPU | 3.0 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | Up to 4.6 Ghz |
| Số lõi CPU | 6 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
| Chipset | Intel Q670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 4Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | M.2 PCIe NVMe |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.2 combo |
| Kết nối có dây | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 1 cổng kết hợp tai nghe/micrô; 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps |
| Cổng giao tiếp sau | 1 cổng đầu ra âm thanh; 1 đầu nối nguồn; 1 dây cáp RJ-45; 1 cổng HDMI 1.4; 3 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps; 1 cổng DisplayPort™ 1.4; 2 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 480Mbps |
| Khe cắm mở rộng | 1 ổ M.2 2230; 1 ổ M.2 2280; 1 cổng PCIe x1; 1 PCI; 1 cổng PCIe 4 x16 |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | |
| Phụ kiện | Key/mouse |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | 15,5 x 30,8 x 33,7 cm |
| Trọng lượng | 5,31 kg |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF0401-M032A0 |
| Sales Model Name | D500SE-313100108W |
| EAN Code | 4711387728130 |
| UPC Code | 197105728134 |
| WEEE | 4.997 |
| BASE UNIT | VSPF0401-BU0020 |
| Size | 9L |
| Color | Black |
| Form Factor | Small form factor |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i3-13100 Processor 3.4GHz (12M Cache, up to 4.5GHz, 4 cores) |
| Chipset | Intel® B760 Chipset |
| DIMM Memory | 8GB DDR4 U-DIMM |
| Memory Speed | Memory speed is 3200MHz, but clock down by processor setting. |
| Memory Max. | 64GB |
| Storage | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card |
| Power Supply | 180W power supply (80+ Bronze, peak 228W) |
| Rear I/O Port | 1x Headphone out 1x Line-in 1x MIC in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x VGA Port 2x PS2 4x USB 2.0 Type-A |
| Front I/O Port | 1x Headphone 1x 3.5mm combo audio jack 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
| Drive Bay | 2.5" x 1 3.5" x 1 |
| Serial ATA | 4 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 2x M.2 connector for storage 1x PCIe® 4.0 x 16 2x PCIe® 3.0 x 1 1x M.2 connector for WiFi 2x DDR4 U-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired Keyboard (USB) with Antimicrobial Guard Technology Wired optical Mouse (USB) with Antimicrobial Guard Technology |
| Dimension (WxDxH) | 09.46 x 29.27 x 33.96 cm (3.72" x 11.52" x 13.37") |
| Weight | 05.00 kg (11.02 lbs) |
| My ASUS features | Fan profile AppDeals Link to MyASUS |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager |
| Adobe Creative Cloud Hard Bundle | One-Month Membership of Adobe Creative Cloud All Apps, Individual The redemption duration from September 15, 2021 to November 15, 2022. |
| Security | HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™(7x 3mm) Padlock loop Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Antivirus | McAfee Internet Security 30 days free trial |
| TPM | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Warranty | 2Y ON-SITE |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03H2-M003V0 |
| Model Name | A3202WBAK-WA018W |
| ID Color | White |
| Panel Size | 21.45-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| Screen-to-body ratio | 86% |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | N/A |
| On board processor | Intel® Core™ i3-1215U Processor 1.2 GHz (10M Cache, up to 4.4 GHz, 6 cores) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR4 SO-DIMM |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD Without HDD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR4 SO-DIMM slot 1x M.2 2280 SSD slot |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.2 (BT version may change with OS version different) |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 GbE |
| Front-facing camera | 720p HD camera |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in microphone Built-in speaker SonicMaster |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 49.3 x 39.5 x 1.3 ~ 16.5 cm |
| Weight | 04.84 kg |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee LiveSafe™ 30-day trial Kensington Security Slot™ |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager McAfee |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless white keyboard Wireless optical mouse |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i7 |
| Mã CPU | Core i7 13700 |
| Tốc độ CPU | 2.10 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 5.20 GHz |
| Số lõi CPU | 16 Cores |
| Số luồng | 24 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 24Mb |
| Chipset | Intel B760 |
| Dung lượng RAM | 16Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel Graphics |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Ổ quang | NO DVD |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2x2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card |
| Thông số (Lan/Wireless) | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Cổng giao tiếp trước | 1x RJ45 Gigabit Ethernet, 1x HDMI 1.4, 1x VGA Port, 1x Display port 1.4, 2x PS2, 3 x Audio jacks, 2x USB 2.0 Type-A, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Cổng giao tiếp sau | 1x Headphone, 1x Mic in, 2x USB 2.0 Type-A, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Khe cắm mở rộng | 2x M.2 connector for storage, 1x PCIe® 4.0 x 16, 2x PCIe® 3.0 x 1, 1x M.2 connector for WiFi, 2x DDR4 U-DIMM slot |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Bộ nguồn | 500W power supply |
| Phụ kiện | Key + Mouse |
| Kiểu dáng | Tower |
| Kích thước | 09.46 x 29.27 x 33.96 cm |
| Trọng lượng | 5 kg |
| Bảo hành | 3 Year |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF05K2-M00NH0 |
| Sales Model Name | S503MER-514500020W |
| EAN Code | 4711387893951 |
| UPC Code | 197105893955 |
| WEEE | 5.997 |
| BASE UNIT | VSPF05K2-BU0010 |
| Size | 15L |
| Color | Gray |
| Form Factor | Mini tower |
| Operating System | Windows 11 Home |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i5-14500 Processor 2.6GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 14 cores, 20 Threads) N/A |
| Chipset | Intel® B760 Chipset |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 U-DIMM |
| Memory Speed | Memory speed is 5600MHz, but run at 4000~4400MHz. |
| Memory Max. | 64GB |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics 770 |
| Storage | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| Power Supply | 180W power supply (80+ Bronze, peak 228W) |
| Rear I/O Port | 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x VGA Port 1x 7.1 channel audio (3 ports) 1x Kensington lock 1x Padlock loop 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Front I/O Port | 1x Headphone 1x 3.5mm combo audio jack 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
| Drive Bay | 2.5" x 1 3.5" x 1 |
| Serial ATA | 4 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 1x PCIe® 4.0 x 16 2x PCIe® 3.0 x 1 1x M.2 2280 connector for storage 1x M.2 2280/2230 connector for storage 1x M.2 connector for WiFi 2x DDR5 U-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired keyboard (USB) Wired optical mouse (USB) |
| Dimension (WxDxH) | 15.50 x 29.60 x 34.70 cm (6.10" x 11.65" x 13.66") |
| Weight | 06.00 kg (13.23 lbs) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan profile AppDeals |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager |
| Security | HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™(7x 3mm) McAfee® 30 days free trial Padlock loop Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| TPM | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Gold EPEAT Silver Energy star 9.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF05I1-M00VV0 |
| Sales Model Name | P500MV-13620H043W |
| EAN Code | 4711387893937 |
| UPC Code | 197105893931 |
| WEEE | 5.997 |
| BASE UNIT | VSPF05I0-BU0010 |
| Size | 15L |
| Color | Gray |
| Form Factor | Mini tower |
| Operating System | Windows 11 Home |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i7-13620H Processor 2.4 GHz (24MB Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores, 16 Threads) |
| CPU Cooler | Air Cooler |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Memory Speed | Memory speed is 5600MHz, but run at 4800~5200MHz |
| Memory Max. | 64GB |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| Storage | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| Power Supply | 180W power supply (80+ Bronze, peak 228W) |
| Rear I/O Port | 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x 7.1 channel audio (3 ports) 1x Kensington lock 4x USB 2.0 Type-A |
| Front I/O Port | 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Drive Bay | 3.5" x 1 |
| Serial ATA | 2 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 1x PCIe® 4.0 x 16 (operating at PCIe® 4.0 x8) 1x M.2 connector for WiFi 2x M.2 2280 connector for storage 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired keyboard (USB) Wired optical mouse (USB) |
| Dimension (WxDxH) | 15.50 x 29.60 x 34.70 cm (6.10" x 11.65" x 13.66") |
| Weight | 06.00 kg (13.23 lbs) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan profile AppDeals |
| Built-in Apps | MyASUS |
| Adobe Creative Cloud Hard Bundle | One-Month Membership of Adobe Creative Cloud All Apps, Individual The redemption duration from September 15, 2021 to November 15, 2022. |
| Security | Discrete Trusted Platform Module (TPM) 2.0 HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 1 years |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03X7-M02NV0 |
| Sales Model Name | P440VAT-WPD007W |
| EAN Code | 4711636121408 |
| UPC Code | 199291121409 |
| WEEE | 6.852 |
| BASE UNIT | VSPT03X4-BU0240 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 75Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 16GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 120W AC Adapter, Output: 20V DC, 6.0A, 120W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 54.1 x 41.6 x 1.7 ~ 21.0 cm (21.30" x 16.38" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 06.90 kg (15.21 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Gold Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | //3Y Extension; 5Y OnSite Service*upgrade //2Y Extension; 4Y OnSite Service*upgrade ACX11-00480DPT//1Y Extension *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03X7-M02NP0 |
| Sales Model Name | P440VAK-WPC042W |
| EAN Code | 4711636043601 |
| UPC Code | 199291043602 |
| WEEE | 6.852 |
| BASE UNIT | VSPT03X4-BU0180 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i3-1315U Processor 1.2 GHz (10M Cache, up to 4.5 GHz, 6 cores) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 8GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 54.1 x 41.6 x 1.7 ~ 21.0 cm (21.30" x 16.38" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 06.90 kg (15.21 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Gold EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | //3Y Extension; 5Y OnSite Service*upgrade //2Y Extension; 4Y OnSite Service*upgrade ACX11-00480DPT//1Y Extension *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part NoBA19:B62 | 90PT03X7-M02NR0 |
| Sales Model Name | P440VAK-WPC043W |
| EAN Code | 4711636123280 |
| UPC Code | 199291123281 |
| WEEE | 6.852 |
| BASE UNIT | VSPT03X4-BU0220 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 8GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 120W AC Adapter, Output: 20V DC, 6.0A, 120W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 54.1 x 41.6 x 1.7 ~ 21.0 cm (21.30" x 16.38" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 06.90 kg (15.21 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Gold EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | //2Y Extension; 4Y OnSite Service*upgrade //3Y Extension; 5Y OnSite Service*upgrade ACX11-00480DPT//1Y Extension *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF05I1-M00VS0 |
| Sales Model Name | P500MV-13420H106W |
| EAN Code | 4711387899731 |
| UPC Code | 197105899735 |
| WEEE | 5.997 |
| BASE UNIT | VSPF05I0-BU0010 |
| Size | 15L |
| Color | Gray |
| Form Factor | Mini tower |
| Operating System | Windows 11 Home |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| CPU Cooler | Air Cooler |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Memory Speed | Memory speed is 5600MHz, but run at 4800~5200MHz |
| Memory Max. | 64GB |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| Storage | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| Power Supply | 180W power supply (80+ Bronze, peak 228W) |
| Rear I/O Port | 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x 7.1 channel audio (3 ports) 1x Kensington lock 4x USB 2.0 Type-A |
| Front I/O Port | 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Drive Bay | 3.5" x 1 |
| Serial ATA | 2 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 1x PCIe® 4.0 x 16 (operating at PCIe® 4.0 x8) 1x M.2 connector for WiFi 2x M.2 2280 connector for storage 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired keyboard (USB) Wired optical mouse (USB) |
| Dimension (WxDxH) | 15.50 x 29.60 x 34.70 cm (6.10" x 11.65" x 13.66") |
| Weight | 06.00 kg (13.23 lbs) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan profile AppDeals |
| Built-in Apps | MyASUS |
| Adobe Creative Cloud Hard Bundle | One-Month Membership of Adobe Creative Cloud All Apps, Individual The redemption duration from September 15, 2021 to November 15, 2022. |
| Security | Discrete Trusted Platform Module (TPM) 2.0 HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 1 years |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Dòng CPU | Core i7 |
| Mã CPU | 1355U |
| Tốc độ CPU | 1.7 Ghz |
| Tần số turbo tối đa | 5.0 GHz |
| Số lõi CPU | 10 Cores |
| Số luồng | 12 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Chipset | |
| Bộ nhớ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8GB |
| Loại RAM | DDR5 |
| Tốc độ Bus RAM | 4800 |
| Hỗ trợ RAM tối đa | |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng mở rộng | M.2 NVMeTM PCIe® 3.0 SSD |
| Ổ quang | NO DVD |
| Card đồ họa | VGA onboard |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Màn hình | 23.8Inch |
| Độ phân giải | FHD (1920x1080) |
| Màn hình cảm ứng | Không tích hợp |
| Tính năng | |
| Webcam | 720p HD camera |
| Kết nối | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Kết nối không dây | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2x2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| Cổng giao tiếp | Side I/O Ports 1x Kensington lock 1x 2-in-1 card reader SD / MMC 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A Back I/O Port 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI in 1.4 1x HDMI out 1.4 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A Camera 720p HD camera Audio Built-in microphone Built-in speakers SonicMaster |
| Phần mềm | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Thông tin khác | |
| Phụ kiện | Key + Mouse Wireless |
| Kích thước | 53.9 x 42.3 x 1.5 ~ 16.5 cm |
| Trọng lượng | 5.40 kg |
| Màu sắc | White |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90AS00I1-M001X0 |
| Sales Model Name | RNUC15JNK9X289A0 |
| EAN Code | 4711636051002 |
| UPC Code | 199291051003 |
| WEEE | 3.007 |
| BASE UNIT | VPAS00I1-BU0010 |
| Color & ID | Black, With ROG LOGO |
| OS | Windows 11 Home |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 9 Processor 275HX |
| Chipset | Integrated |
| Graphic | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU Intel® Arc™ GPU* *Intel® Arc™ GPU requires using 2 x SO-DIMM |
| Memory | Included: 16GB DDR5-6400 CSO-DIMM *2 Max Capacity: 16GB DDR5-6400 CSO-DIMM x 2 |
| Storage | Included:1TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD Support: 1TB~2TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 x 4 SSD or 1TB~2TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 5.0 x 4 SSD |
| Wireless Network | Wi-Fi 7 BE200+BT5.4(2*2) |
| LAN | Intel® 2.5 Gb Ethernet port |
| Front & Side I/O | 2 x USB 3.2Gen2 Ports 1 x USB-C |
| Back I/O | 1 x Thunderbolt™ 4 / USB4 Type-C port with DP 2.1 and (5V@3A / [email protected] / 9V@2A / [email protected]) fast charging profiles 2 x HDMI Ports 2 x DP Ports 4 x USB 3.2 Gen2 Ports |
| Dimension | 282.4mm x 187.7mm x 56.5mm (bottom: 146mm) |
| Weight | 3.12 KG |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03W1-M00EE0 |
| Sales Model Name | V470VAK-WPE077W |
| EAN Code | 4711636011617 |
| UPC Code | 199291011618 |
| WEEE | 8.952 |
| BASE UNIT | VSPT03W1-BU0220 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 27.0-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 300nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i7-13620H Processor 2.4 GHz (24MB Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores, 16 Threads) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 16GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 120W AC Adapter, Output: 20V DC, 6.0A, 120W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 61.3 x 44.7 x 1.7 ~ 21.0 cm (24.13" x 17.60" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 09.00 kg (19.84 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | ACX11-00480DPT//1Y Extension; 3Y OnSite Service*upgrade *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03W1-M00ED0 |
| Sales Model Name | V470VAK-WPE076W |
| EAN Code | 4711636011600 |
| UPC Code | 199291011601 |
| WEEE | 8.952 |
| BASE UNIT | VSPT03W1-BU0220 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 27.0-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 300nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 16GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 120W AC Adapter, Output: 20V DC, 6.0A, 120W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 61.3 x 44.7 x 1.7 ~ 21.0 cm (24.13" x 17.60" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 09.00 kg (19.84 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | ACX11-00480DPT//1Y Extension; 3Y OnSite Service*upgrade *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03X1-M01X70 |
| Sales Model Name | V440VAT-WPD042W |
| EAN Code | 4711636011594 |
| UPC Code | 199291011595 |
| WEEE | 6.852 |
| BASE UNIT | VSPT03X1-BU0240 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 75Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 8GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 120W AC Adapter, Output: 20V DC, 6.0A, 120W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 54.1 x 41.6 x 1.7 ~ 21.0 cm (21.30" x 16.38" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 06.90 kg (15.21 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | ACX11-00480DPT//1Y Extension; 3Y OnSite Service*upgrade *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03X1-M01X40 |
| Sales Model Name | V440VAK-WPC165W |
| EAN Code | 4711636011587 |
| UPC Code | 199291011588 |
| WEEE | 6.852 |
| BASE UNIT | VSPT03X1-BU0220 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i5-13420H Processor 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 cores, 12 Threads) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 8GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 120W AC Adapter, Output: 20V DC, 6.0A, 120W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 54.1 x 41.6 x 1.7 ~ 21.0 cm (21.30" x 16.38" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 06.90 kg (15.21 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | ACX11-00480DPT//1Y Extension; 3Y OnSite Service*upgrade *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03X1-M01WW0 |
| Sales Model Name | V440VAK-WPC163W |
| EAN Code | 4711636011570 |
| UPC Code | 199291011571 |
| WEEE | 6.852 |
| BASE UNIT | VSPT03X1-BU0180 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 93 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i3-1315U Processor 1.2 GHz (10M Cache, up to 4.5 GHz, 6 cores) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 8GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Easy Upgrade | Not available |
| Expansion Slot(includes used) | 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 1080p FHD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI out 1.4 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 54.1 x 41.6 x 1.7 ~ 21.0 cm (21.30" x 16.38" x 0.67" ~ 8.27") |
| Weight | 06.90 kg (15.21 lbs) |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee® 30 days free trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager AI ExpertMeet (AI features need devices with 12GB RAM or more) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless sandstone white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
| Recommended Warranty Package Part number//Extension and/or upgrade service from base warran | ACX11-00480DPT//1Y Extension; 3Y OnSite Service*upgrade *If you would like to know the details, please contact your sales teams. |
| Sustainable Material_Rear cover | 65% PCR recycled plastic rear cover |
| Sustainable Material_Base cover | 65% PCR recycled plastic base cover |
| Sustainable Material_Total PCR recycled plastic | 55% |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| OS |
Windows 11 Home
|
| CPU |
Intel Core i3-13100 3.4GHz lên đến 4.5GHz, 12MB
|
| RAM |
8GB DDR4, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
|
| Ổ cứng |
256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
|
| VGA |
Intel Graphics
|
| Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
| Keyboard |
Chuột quang có dây cổng USB + Bàn phím có dây cổng USB
|
| Phân loại |
Small Form Factor (SFF)
|
| Cổng kết nối |
1x Tai nghe, 1 x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm, 2 x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A, 2 x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A, 1 x Tai nghe ra, 1 x MIC vào, 1 x Line-in, 1 x HDMI 1.4, 1 x Cổng VGA, 2 x PS2, 4 x USB 2.0 Loại A
|
| Cổng xuất hình |
1 x HDMI 1.4, 1 x Cổng VGA
|
| Wifi |
Wi-Fi 6 (802.11ax)
|
| Bluetooth |
5.2
|
| Kết nối mạng LAN |
1 x RJ45 Gigabit Ethernet
|
| Phụ kiện kèm theo |
Chuột quang có dây cổng USB + Bàn phím có dây cổng USB
|
| Kích thước |
94.6 mm x 292.7 mm x 339.6 mm
|
| Khối lượng |
5.00 kg
|
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF03Y3-M00K40 |
| Model Name | S500TE-313100020W |
| TTV | 2023-11-07 |
| End of Production | 2024-09-30 |
| EAN Code | 4711387383148 |
| UPC Code | 197105383142 |
| WEEE | 7.697 |
| BASE UNIT | VSPF03Y2-BU0010 |
| Size | 27L |
| Color | Black |
| Form Factor | Tower |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i3-13100 Processor 3.4GHz (12M Cache, up to 4.5GHz, 4 cores) |
| Chipset | Intel® B760 Chipset |
| DIMM Memory | 8GB DDR4 U-DIMM |
| Memory Max. | 64GB |
| Storage | 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 GbE, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card |
| Power Supply | 300W power supply (80+ Bronze, peak 350W) |
| Rear I/O Port | 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x VGA Port 1x Display port 1.4 2x PS2 3 x Audio jacks 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Front I/O Port | 1x Headphone 1x Mic in 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Drive Bay | 3.5" x 2 |
| Serial ATA | 4 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 2x M.2 connector for storage 1x PCIe® 4.0 x 16 2x PCIe® 3.0 x 1 1x M.2 connector for WiFi 2x DDR4 U-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired Keyboard (USB) with Antimicrobial Guard Technology Wired optical Mouse (USB) with Antimicrobial Guard Technology |
| Accessory | 3.5" HDD assembly kit |
| Dimension (WxDxH) | 17.60 x 39.30 x 38.50 cm (6.93" x 15.47" x 15.16") |
| Weight | 07.70 kg (16.98 lbs) |
| My ASUS features | Fan profile AppDeals Link to MyASUS |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager |
| Security | HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™ McAfee LiveSafe™ 30-day trial Padlock loop Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Antivirus | McAfee Internet Security 30 days free trial |
| Ecolabels & Compliances | Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Warranty | 3Y ON-SITE |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PF05K2-M00NM0 |
| Sales Model Name | S503MER-714700012W |
| EAN Code | 4711636011624 |
| UPC Code | 199291011625 |
| WEEE | 5.997 |
| BASE UNIT | VSPF05K2-BU0010 |
| Size | 15L |
| Color | Gray |
| Form Factor | Mini tower |
| Operating System | Windows 11 Home |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| Processor | Intel® Core™ i7-14700 Processor 2.1GHz (33MB Cache, up to 5.3GHz, 20 cores, 28 Threads) N/A |
| Chipset | Intel® B760 Chipset |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 U-DIMM |
| Memory Speed | Memory speed is 5600MHz, but run at 4000~4400MHz. |
| Memory Max. | 64GB |
| Integrated GPU | Intel® UHD Graphics 770 |
| Storage | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Optical Drive | Without optical drive |
| LAN | Intel WGI219V 10/100/1000 Mbps, non-vPro |
| Audio | High Definition 7.1 Channel Audio |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.4 Wireless Card |
| Power Supply | 330W power supply (80+ Platinum, peak 660W) |
| Rear I/O Port | 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x VGA Port 1x 7.1 channel audio (3 ports) 1x Kensington lock 1x Padlock loop 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Front I/O Port | 1x Headphone 1x 3.5mm combo audio jack 2x USB 2.0 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
| Drive Bay | 2.5" x 1 3.5" x 1 |
| Serial ATA | 4 x SATA 6.0Gb/s ports |
| Expansion Slot(includes used) | 1x PCIe® 4.0 x 16 2x PCIe® 3.0 x 1 1x M.2 2280 connector for storage 1x M.2 2280/2230 connector for storage 1x M.2 connector for WiFi 2x DDR5 U-DIMM slot |
| Keyboard & Mouse | Wired keyboard (USB) Wired optical mouse (USB) |
| Dimension (WxDxH) | 15.50 x 29.60 x 34.70 cm (6.10" x 11.65" x 13.66") |
| Weight | 06.00 kg (13.23 lbs) |
| My ASUS features | System diagnosis Fan profile AppDeals |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager |
| Security | HDD User Password Protection and Security Kensington Security Slot™(7x 3mm) McAfee® 30 days free trial Padlock loop Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
| Antivirus | McAfee® 30 days free trial |
| TPM | Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Gold EPEAT Silver Energy star 9.0 REACH RoHS |
| Base Warranty | 2Y OnSite Service |
Giá cũ:
Giá bán: Liên hệ
Bảo hành:
| Part No | 90PT03T1-M00YK0 |
| Sales Model Name | A3402WVAK-WPC104W |
| EAN Code | 4711387736388 |
| UPC Code | 197105736382 |
| WEEE | 5.397 |
| BASE UNIT | VSPT03T1-BU0010 |
| ID Color | White |
| Panel Size | 23.8-inch |
| Resolution | FHD (1920 x 1080) 16:9 |
| Panel Tech | LCD |
| Brightness | 250nits |
| NTSC % | sRGB: 100% |
| View angle(H/V) | 178/178 |
| Response time(Typ/Max) (ms) | 14/25 |
| Refresh rate | 100Hz |
| Contrast (Typ) | 1000:1 |
| Screen-to-body ratio | 88 % |
| IPS-level | Wide view |
| Glare | Anti-glare display |
| Touch Panel | Non-touch screen |
| Stand type | Normal Stand |
| On board processor | Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3 GHz (12M Cache, up to 4.6 GHz, 10 cores) |
| Chipset | N/A |
| VRAM | N/A |
| Integrated GPU | Intel® Graphics |
| DIMM Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM |
| Total System Memory | DDR5 8GB |
| Storage | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| Expansion Slot(includes used) | 1x M.2 2280 SSD slot 2x DDR5 SO-DIMM slot |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card |
| LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mbps |
| Front-facing camera | 720p HD camera |
| Privacy Shutter | With privacy shutter |
| Harman/Kardon | N/A |
| Audio | Built-in array microphone Built-in speakers SonicMaster |
| Operating System | Windows 11 Home - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
| Office | 1-month trial for new Microsoft 365 customers. Credit card required. |
| AC Adapter | ø4.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
| Side I/O Port | 1x Kensington lock 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 2.0 Type-A |
| Back I/O Port | 1x DC-in 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI in 1.4 1x HDMI out 1.4 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
| Dimension (WxHxD) | 53.9 x 42.3 x 1.5 ~ 16.5 cm (21.22" x 16.65" x 0.59" ~ 6.50") |
| Weight | 05.40 kg (11.90 lbs) |
| Weight_2 | ??.?? kg |
| Security | BIOS Booting User Password Protection HDD User Password Protection and Security McAfee LiveSafe™ 30-day trial Kensington Security Slot™(7x 3mm) |
| Antivirus | McAfee Internet Security 30 days free trial |
| Trusted Platform Module | Trusted Platform Module (TPM) |
| Built-in Apps | MyASUS ASUS Business Manager |
| My ASUS features | System diagnosis Fan Profile Splendid AppDeals Link to MyASUS |
| Included in the box | Wireless white keyboard Wireless optical mouse |
| Ecolabels & Compliances | EPEAT Silver Energy star 8.0 REACH RoHS |
| Warranty | 2Y ON-SITE |
Trường Tiểu Học Bình Thuận
Trường THCS HUỲNH VĂN NGHỆ
Trường THCS LÊ NGỌC HÂN
Nhựa Tý Liên
Vinh Cơ Plastic
Trường THCS Bình Trị Đông
Trường THCS Bình Hưng Hòa
Trường THCS Lý Thường Kiệt
Trường THCS Lạc Long Quân
Trường THCS Hồ Văn Long
Trường THCS An Lạc
Trường Cao đẳng Lương thực - Thực phẩm Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh
TRƯỜNG TCN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HÙNG VƯƠNG
Trung tâm GDNN - GDTX quận Bình Tân
Trường Tiểu học Bình Tân
Trường tiểu học Bình Hưng Hòa
Trường Tiểu học Bình Long